Tên | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | % T.đổi | KL | Thời gian | Giá | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TNG CTCP Đầu tư và Thương mại TNG | 25,400.00 | 25,300.00 | 25,500.00 | 25,000.00 | +0.40% | 1.86M | 25,400.00+0.40% | 14:45:00 | |
VHE CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3,400.00 | 3,400.00 | 3,500.00 | 3,200.00 | 0.00% | 1.07M | 3,400.000.00% | 14:45:00 | |
VGS CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE | 34,900.00 | 33,800.00 | 34,900.00 | 33,100.00 | +3.25% | 759.96K | 34,900.00+3.25% | 14:45:00 | |
LAS CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 22,100.00 | 21,500.00 | 22,100.00 | 21,400.00 | +2.79% | 598.97K | 22,100.00+2.79% | 14:45:00 | |
MBG CTCP Tập đoàn MBG | 4,400.00 | 4,300.00 | 4,400.00 | 4,200.00 | +2.33% | 563.53K | 4,400.00+2.33% | 14:45:00 |
Tên | Giá |
---|---|
HMR Hoang Mai Stone JSC | 28,700.00+2,600.00+9.96% |
SHE Phát triển năng lượng Sơn Hà | 10,100.00+900.0+9.78% |
TFC TrangCorp | 14,300.00+1,200.0+9.16% |
SGC Sa Giang | 88,000.00+5,500.0+6.67% |
VGS Ống thép Việt Đức | 34,900.00+1,100.0+3.25% |
Tên | Giá |
---|---|
BXH Vicem Bao Bì Hải Phòng | 19,500.00-2,100.0-9.72% |
VHL Viglacera Hạ Long | 10,300.00-1,100.0-9.65% |
VBC Nhựa Bao bì Vinh | 19,700.00-1,800.0-8.37% |
BPC Bao bì Bỉm Sơn | 8,600.00-700.0-7.53% |
NTP Nhựa Tiền Phong | 58,500.00-4,100.0-6.55% |