Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Thị trường Tài chính Thế giới

Chỉ Số Thế Giới

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Adv. Dec.
HNX30 490.71 +2.49 +0.51%
Up
90.00%
Down
6.67%
Unchanged
3.33%
27 2
VN30 1,274.62 +19.00 +1.51%
Up
93.33%
Down
6.67%
28 2
Dow Jones 38,675.68 +450.02 +1.18%
Up
66.67%
Down
33.33%
20 10
S&P 500 5,127.79 +63.59 +1.26%
Up
75.35%
Down
23.86%
Unchanged
0.80%
379 120
FTSE 100 8,213.49 +41.34 +0.51%
Up
85.86%
Down
13.13%
Unchanged
1.01%
85 13
Nikkei 225 38,236.07 -37.98 -0.10%
Up
43.56%
Down
55.56%
Unchanged
0.89%
98 125

Chứng Khoán Thế Giới

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Chứng Khoán Sài Gòn. 18,800.0 18,200.0 19,000.0 18,200.0 +3.30% 24.46M 14:45:00  
Tập đoàn C.E.O 18,800.0 18,200.0 18,800.0 18,300.0 +3.30% 8.40M 14:45:00  
Dịch vụ Kỹ thuật Dầ. 40,600.0 39,400.0 40,600.0 39,300.0 +3.05% 5.06M 14:45:00  
IDICO 61,500 59,200 63,300 59,200 +3.89% 4.75M 14:45:00  
Chứng khoán MB 27,700.0 26,700.0 28,000.0 26,700.0 +3.75% 4.65M 14:45:00  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Chứng khoán Bảo Việt 36,700.0 +2700.0 +7.94%
Hóa chất Lâm Thao 20,200.0 +1000.0 +5.21%
Petrovienam Securities 7,900.0 +300.0 +3.95%
Thủy lợi Lâm Đồng 50,300.0 +1900.0 +3.93%
IDICO 61,500 +2300 +3.89%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
LPG Việt Nam 8,700.0 -100.0 -1.14%
HUDLAND 26,500.0 -200.0 -0.75%
Viet Nam Medicinal Materials JSC 11,400.00 0.00 0.00%
Lâm Nông sản Yên Bái 62,500.0 +100.0 +0.16%
Than Vàng Danh - Vinacomin 13,600.0 +100.0 +0.74%

Hợp đồng Tương lai Chỉ số

 Chỉ sốThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hang SengMay 2418,525.018,525.018,545.518,335.00.00.00%15:29:54 
 China A50May 2412,751.512,763.012,842.012,694.0-11.5-0.09%16:08:12 
 S&P 500Jun 245,164.255,154.755,169.755,155.75+9.50+0.18%15:59:40 
 Nasdaq 100Jun 2418,027.0018,000.7518,063.7517,983.75+26.25+0.15%15:59:40 
 Nikkei 225Jun 2438,547.538,380.038,635.038,367.5+167.5+0.44%16:09:25 
 Singapore MSCIMay 24304.95303.55305.85303.52+1.40+0.46%16:09:44 

Hàng Hóa

 Hàng hóaThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 VàngJun 242,327.252,308.602,332.802,300.85+18.65+0.81%16:09:45 
 BạcJul 2427.35226.69027.40726.670+0.662+2.48%16:09:44 
 ĐồngJul 244.60674.55704.61704.5375+0.0497+1.09%16:09:45 
 Dầu Thô WTIJun 2479.0078.1179.0478.03+0.89+1.14%16:09:43 
 Khí Tự nhiênJun 242.1412.1422.1882.133-0.001-0.05%16:07:43 
 CottonMay 2457,66057,58057,66057,06000.00%03/05 

Hợp đồng Tương lai Tài chính

 TênThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 US 10 YR T-NoteJun 24108.98108.86109.02108.72+0.12+0.11%15:59:37 
 Euro BundJun 24131.57131.02131.62130.99+0.55+0.42%16:09:30 
 Japan Govt. BondJun 24144.78144.63144.81144.63+0.15+0.10%16:02:12 
 UK GiltJun 2497.1397.1397.4496.43+0.68+0.71%04/05 
 US 30Y T-BondJun 24116.25115.94116.28115.72+0.31+0.27%15:59:44 
 Chỉ số US Dollar IndexJun 24104.960104.918105.080104.905+0.042+0.04%16:09:41 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email