Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Loại | 5 Phút | 15 Phút | Hàng giờ | Hàng ngày |
---|---|---|---|---|---|
EUR/USD
1.0770 |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Trung Tính |
Chỉ báo: | Bán Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | |
Tổng kết: | Trung Tính | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua | |
GBP/USD
1.2578 |
Trung bình Động: | Mua | Mua | Mua Mạnh | Mua |
Chỉ báo: | Mua | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | |
Tổng kết: | Mua | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | |
USD/JPY
153.80 |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua | Mua |
Chỉ báo: | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán Mạnh | |
Tổng kết: | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Trung Tính | |
USD/CAD
1.3679 |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Bán | Bán Mạnh | Trung Tính |
Chỉ báo: | Bán | Bán | Bán | Bán | |
Tổng kết: | Bán Mạnh | Bán | Bán Mạnh | Trung Tính |
Tên | Khung thời gian | Độ tin cậy | Mô hình | # Nến | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Hình Mẫu Mới Nổi | ||||||
EUR/JPY | 1D | Three White Soldiers | Hiện tại | |||
Nifty 5. H.Đ T.Lai | 1D | Three Outside Down | Hiện tại | |||
Hình Mẫu Hoàn Chỉnh | ||||||
Nikkei. H.Đ T.Lai | 1D | Three Outside Up | 1 | |||
Kering | 1D | Abandoned Baby Bullish | 1 | |||
USD/CHF | 1D | Three Black Crows | 2 | |||
Chỉ số. H.Đ T.Lai | 1D | Three Black Crows | 2 | |||
Bạc | 1D | Upside Gap Two Crows | 2 | |||
S&P/ASX. H.Đ T.Lai | 1D | Morning Doji Star | 3 | |||
DAX | 1D | Three Black Crows | 2 | |||
Santander | 1D | Three Black Crows | 2 | |||
Eni SpA | 1D | Falling Three Methods | 3 | |||
Deutsche Bank AG | 1D | Three Black Crows | 3 | |||
Alphabet A | 1D | Three Black Crows | 3 |
Không nhận diện được Mô Hình nào. |
Tên | MA5 | MA10 | MA20 | MA50 | MA100 | MA200 |
---|---|---|---|---|---|---|
EUR/USD |
1.0769 Mua |
1.0769 Mua |
1.0770 Mua |
1.0766 Mua |
1.0766 Mua |
1.0765 Mua |
USD/JPY |
153.80 Mua |
153.78 Mua |
153.78 Mua |
153.79 Mua |
153.80 Mua |
153.44 Mua |
DAX |
18099.81 Mua |
18090.18 Mua |
18071.51 Mua |
18030.77 Mua |
18016.93 Mua |
17980.94 Mua |
Dow Jones |
38681.12 Bán |
38676.62 Bán |
38684.86 Bán |
38680.24 Bán |
38567.82 Mua |
38320.72 Mua |
Vàng |
2326.16 Bán |
2326.46 Bán |
2327.71 Bán |
2325.48 Mua |
2322.27 Mua |
2315.31 Mua |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
EUR/USD | 1.0742 | 1.0750 | 1.0760 | 1.0768 | 1.0778 | 1.0786 | 1.0796 |
USD/JPY | 153.46 | 153.57 | 153.66 | 153.77 | 153.86 | 153.97 | 154.05 |
DAX | 17973.21 | 17995.54 | 18036.74 | 18059.07 | 18100.27 | 18122.60 | 18163.80 |
Dow Jones | 38601.15 | 38626.73 | 38655.35 | 38680.93 | 38709.55 | 38735.13 | 38763.75 |
Vàng | 2319.14 | 2322.62 | 2324.84 | 2328.32 | 2330.54 | 2334.02 | 2336.24 |
Tên | Mới nhất | ATR(14) | Mua | Bán | Trung Tính | Tổng kết Chỉ báo |
---|---|---|---|---|---|---|
EUR/USD | 1.0770 | Biến Động Ít Hơn | 7 | 3 | 0 | Mua Mạnh |
USD/JPY | 153.80 | Biến Động Ít Hơn | 9 | 0 | 0 | Mua Mạnh |
DAX | 18,104.95 | Biến Động Cao | 8 | 0 | 0 | Mua Mạnh |
Dow Jones | 38,675.68 | Biến Động Ít Hơn | 8 | 0 | 1 | Mua Mạnh |
Vàng | 2,326.65 | Biến Động Ít Hơn | 11 | 0 | 0 | Mua Mạnh |