Tên | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | % T.đổi | KL | Thời gian | Giá | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SHS CTCP Chứng Khoán Sài Gòn Hà Nội | 18,500.00 | 18,200.00 | 18,600.00 | 18,200.00 | +1.65% | 3.66M | 18,500.00+1.65% | 10:16:00 | |
IDC Tổng công ty IDICO - CTCP | 62,300.00 | 59,200.00 | 63,300.00 | 59,200.00 | +5.24% | 2.64M | 62,300.00+5.24% | 10:16:00 | |
CEO CTCP Tập đoàn C.E.O | 18,400.00 | 18,200.00 | 18,500.00 | 18,300.00 | +1.10% | 1.22M | 18,400.00+1.10% | 10:14:00 | |
MBS CTCP Chứng khoán MB | 27,400.00 | 26,700.00 | 27,400.00 | 26,700.00 | +2.62% | 938.21K | 27,400.00+2.62% | 10:16:00 | |
PVS Tổng CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39,600.00 | 39,400.00 | 39,800.00 | 39,300.00 | +0.51% | 770.3K | 39,600.00+0.51% | 10:15:00 |
Tên | Giá |
---|---|
IDC IDICO | 62,300.00+3,100+5.24% |
LHC Thủy lợi Lâm Đồng | 50,400.00+2,000.0+4.13% |
TDN Than Đèo Nai - Vinacomin | 13,800.00+500.0+3.76% |
BVS Chứng khoán Bảo Việt | 35,000.00+1,000.0+2.94% |
MBS Chứng khoán MB | 27,400.00+700.0+2.62% |
Tên | Giá |
---|---|
PVG LPG Việt Nam | 8,700.00-100.0-1.14% |
TIG Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12,100.00-100.0-0.82% |
HUT Tasco | 16,900.00-100.0-0.59% |
CAP Lâm Nông sản Yên Bái | 62,300.00-100.0-0.16% |
DVM Viet Nam Medicinal Materials JSC | 11,500.00+100.00+0.88% |