Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Trái phiếu Chính phủ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 Quốc giaLợi tứcCaoThấpT.đổi% T.đổiVs. Tr.phiếu ĐứcVs. T.phiếu Kho bạcThời gian
 Ai Cập28.98630.26624.760+0.000+0.00%2,649.52,447.902/05
 Ai-Len2.8559.9252.183-0.027-0.94%36.4-165.204/05
 Ai-xơ-len7.1377.1827.182-0.045-0.63%464.6263.004/05
 Ấn Độ7.1247.1327.119-0.025-0.35%463.3261.711:29:24
 Anh Quốc4.26004.43903.7450+0.0330+0.78%176.9-24.704/05
 Áo2.9703.0482.932-0.026-0.88%48.0-153.604/05
 Ba Lan5.6685.7435.613-0.010-0.18%317.7116.103/05
 Bangladesh12.46512.18012.150+0.285+2.34%997.4795.811:09:44
 Bỉ3.0233.2021.393-0.024-0.79%53.2-148.403/05
 Bồ Đào Nha3.1123.2942.583-0.033-1.05%62.1-139.504/05
 Brazil11.41311.48011.440-0.047-0.41%892.2690.604/05
 Bulgaria4.0414.0414.041-0.059-1.44%155.0-46.602/05
 Canada3.6803.7643.6260.0210.59%118.9-82.704/05
 Chi-lê6.0806.0806.0800.0000.00%358.9157.303/05
 Colombia10.41010.41010.300-0.030-0.29%791.9590.308:52:41
 Cộng Hòa Séc4.2364.4703.617-0.087-2.01%174.5-27.103/05
 Cote D'Ivoire (Bờ Biển Ngà)6.4306.4306.4300.0000.00%393.9192.301/02
 Croatia3.2513.3823.1710.0000.00%76.0-125.618/04
 Hà Lan2.7892.8992.190-0.018-0.64%29.8-171.803/05
 Hàn Quốc3.6113.7673.315-0.025-0.69%112.0-89.603/05
 Hi Lạp3.4923.5822.912+0.025+0.72%100.1-101.503/05
 Hoa Kỳ4.5074.5164.501+0.009+0.20%201.60.011:29:00
 Hồng Kông3.9144.0253.9720.0000.00%142.3-59.304/05
 Hungary6.7956.8706.870-0.075-1.09%430.4228.803/05
 Indonesia7.0137.3866.647+0.023+0.33%452.2250.610:52:46
 Israel4.6184.9144.080-0.079-1.68%212.711.105/05
 Kazakstan12.20312.50312.5000.0000.00%971.2769.627/01
 Kenya18.00918.00918.009+0.699+4.04%1,551.81,350.204/05
 Lithuania4.6504.6504.650-0.0000.00%215.914.327/01
 Malaysia3.9754.0483.879+0.030+0.76%148.4-53.208:22:05
 Malta3.5283.5283.5280.0000.00%103.7-97.903/05
 Mauritius5.5205.5705.570-0.050-0.90%302.9101.304/05
 Mexico9.9239.6869.564+0.359+3.75%743.2541.604/05
 Morocco3.7253.8253.825-0.100-2.61%123.4-78.204/05
 Na Uy3.7233.9053.115-0.024-0.64%123.2-78.403/05
 Nam Phi10.86811.26410.775+0.263+2.48%837.7636.103/05
 Namibia11.08910.96710.898+0.136+1.24%859.8658.204/05
 New Zealand4.8304.8554.798-0.034-0.69%233.932.311:14:50
 Nga14.58514.58512.140+0.000+0.00%1,209.41,007.803/05
 Nhật Bản0.8940.9260.696-0.010-1.11%-159.7-361.303/05
 Nigeria19.29219.29219.292-0.1120.00%1,680.11,478.503/05
 Pakistan14.61614.61614.616+0.449+3.17%1,212.51,010.904/05
 Peru7.2047.2047.2040.0000.00%471.3269.703/05
 Phần Lan2.9303.1132.430-0.032-1.08%43.9-157.704/05
 Pháp2.9923.1482.395-0.023-0.76%50.1-151.503/05
 Philippines7.0417.0417.041+0.000+0.00%455.0253.404/05
 Romania6.8906.9906.990-0.060-0.86%439.9238.304:06:10
 Serbia6.0906.1006.015-0.010-0.16%359.9158.304/05
 Singapore3.3103.3753.285-0.065-1.93%81.9-119.710:14:26
 Síp3.2853.3943.277-0.041-1.23%79.4-122.204/05
 Slovakia3.513.593.51-0.05-1.36%101.5-100.104/05
 Slovenia3.0453.1942.843-0.104-3.30%55.4-146.203/05
 Sri Lanka13.35713.35713.357+0.000+0.00%1,086.6885.004/05
 Tây Ban Nha3.2513.3183.223-0.030-0.93%76.0-125.604/05
 Thái Lan2.7632.7752.760-0.006-0.23%27.3-174.303/05
 Thổ Nhĩ Kỳ29.00029.05524.675+1.940+7.17%2,650.92,449.303/05
 Thụy Sỹ0.7020.7800.701-0.049-6.46%-178.8-380.411:10:00
 Thụy Điển2.4962.5172.467+0.005+0.20%0.5-201.102/05
 Trung Quốc2.3162.4422.303+0.006+0.28%-17.5-219.111:15:34
 Úc4.4434.6054.084+0.023+0.52%195.2-6.411:29:40
 Uganda16.81916.36516.365+0.454+2.77%1,432.81,231.203/05
 Việt Nam2.8062.8812.881-0.118-4.04%31.5-170.111:10:00
 Ý3.7984.0283.520-0.038-0.99%130.7-70.903/05
 Zambia25.07725.07725.077-0.003-0.01%2,258.62,057.002/05
 Đài Loan1.7001.7001.700+0.000+0.00%-79.1-280.704/05
 Đan Mạch2.5742.6372.546-0.063-2.39%8.3-193.302/05
 Đức2.49102.64551.8850-0.0190-0.76%0.0-201.604/05
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email