Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Điểm giới hạn Cổ điển

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.0747 1.0752 1.0755 1.0760 1.0763 1.0768 1.0771
USD/JPY 152.70 152.91 153.28 153.49 153.86 154.07 154.44
GBP/USD 1.2523 1.2531 1.2537 1.2545 1.2550 1.2559 1.2564
USD/CHF 0.9039 0.9044 0.9051 0.9056 0.9063 0.9068 0.9076
USD/CAD 1.3669 1.3674 1.3683 1.3688 1.3697 1.3702 1.3711
EUR/JPY 164.44 164.63 164.97 165.16 165.50 165.69 166.03
AUD/USD 0.6596 0.6602 0.6606 0.6612 0.6616 0.6622 0.6625
NZD/USD 0.5996 0.6001 0.6004 0.6009 0.6011 0.6017 0.6019
EUR/GBP 0.8571 0.8573 0.8575 0.8577 0.8579 0.8581 0.8583
EUR/CHF 0.9736 0.9738 0.9743 0.9745 0.9750 0.9752 0.9757
AUD/JPY 101.08 101.19 101.37 101.48 101.66 101.77 101.95
GBP/JPY 191.78 191.99 192.34 192.55 192.90 193.11 193.46
CHF/JPY 168.85 169.02 169.32 169.49 169.79 169.96 170.26
EUR/CAD 1.4720 1.4722 1.4727 1.4729 1.4734 1.4736 1.4741
AUD/CAD 0.9039 0.9043 0.9045 0.9049 0.9051 0.9055 0.9057
NZD/CAD 0.8212 0.8216 0.8221 0.8225 0.8230 0.8234 0.8239
CAD/JPY 111.68 111.80 112.01 112.13 112.34 112.46 112.66
NZD/JPY 91.86 91.96 92.13 92.23 92.40 92.50 92.68
AUD/NZD 1.0989 1.0994 1.0998 1.1003 1.1007 1.1012 1.1015
GBP/AUD 1.8963 1.8966 1.8972 1.8975 1.8981 1.8984 1.8990
EUR/AUD 1.6259 1.6263 1.6272 1.6276 1.6285 1.6289 1.6299
GBP/CHF 1.1354 1.1356 1.1359 1.1361 1.1364 1.1366 1.1368
EUR/NZD 1.7887 1.7893 1.7901 1.7907 1.7915 1.7921 1.7929
AUD/CHF 0.5982 0.5984 0.5985 0.5987 0.5988 0.5990 0.5991
GBP/NZD 2.0851 2.0861 2.0869 2.0879 2.0887 2.0897 2.0905
USD/CNY 7.2392 7.2400 7.2405 7.2413 7.2418 7.2426 7.2431
USD/INR 83.379 83.380 83.379 83.380 83.380 83.380 83.380
USD/MXN 16.9478 16.9560 16.9700 16.9782 16.9922 17.0004 17.0144
USD/ZAR 18.4404 18.4629 18.5039 18.5264 18.5674 18.5899 18.6309
USD/SGD 1.3485 1.3490 1.3499 1.3505 1.3514 1.3520 1.3529
USD/HKD 7.8074 7.8089 7.8098 7.8113 7.8122 7.8137 7.8145
USD/DKK 6.9251 6.9269 6.9298 6.9316 6.9345 6.9363 6.9392
GBP/CAD 1.7162 1.7165 1.7168 1.7171 1.7174 1.7177 1.7180
USD/SEK 10.7763 10.7875 10.8047 10.8159 10.8331 10.8443 10.8615
USD/RUB 91.6000 91.6000 91.6000 91.6000 91.6000 91.6000 91.6000
USD/TRY 32.2750 32.2874 32.3002 32.3126 32.3254 32.3378 32.3506
BTC/USD 43109.9 43423.9 43593.6 43907.7 44077.4 44391.4 44561.1
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email