Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Trái phiếu Chính phủ Thế giới

Tìm Kiếm Trái Phiếu Chính Phủ

Quốc gia Niêm yết:

Theo Đáo Hạn:

Đến:
Tìm kiếm

Ai Cập

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ai Cập Qua đêm27.30027.30027.67319.272-0.035-0.13%02/05 
 Ai Cập 3Th26.40525.03830.44722.640+0.000+0.00%02/05 
 Ai Cập 6Th27.17225.89533.62025.860+0.000+0.00%02/05 
 Ai Cập 9Th26.69126.10733.12326.339+0.000+0.00%02/05 
 Ai Cập 1N26.00126.12532.05825.7340.0000.00%02/05 
 Ai Cập 2N26.33226.25031.88325.5740.0000.00%02/05 
 Ai Cập 3N28.14426.74031.02325.730+0.000+0.00%02/05 
 Ai Cập 5N28.58827.03030.38325.330+0.000+0.00%02/05 
 Ai Cập 7N28.89327.23030.18824.940+0.000+0.00%02/05 
 Ai Cập 10N28.98627.30030.26624.760+0.000+0.00%02/05 

Ai-Len

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ai-Len 1N3.4823.6216.2252.987-0.139-3.84%04/05 
 Ai-Len 2N3.0803.0803.1243.017+0.014+0.46%02/05 
 Ai-Len 3N2.8002.8562.9231.338-0.056-1.96%03/05 
 Ai-Len 4N2.7232.7532.8412.098-0.086-3.06%03/05 
 Ai-Len 5N2.7282.7602.8722.034-0.032-1.16%04/05 
 Ai-Len 6N2.7362.7852.8832.068-0.080-2.84%03/05 
 Ai-Len 7N2.6922.7242.8672.055-0.032-1.17%04/05 
 Ai-Len 8N2.5162.5692.5792.4810.0000.00%09/12 
 Ireland 9Y2.8652.8652.8932.827-0.039-1.34%02/05 
 Ai-Len 10N2.8552.8829.9252.183-0.027-0.94%04/05 
 Ai-Len 15N2.9893.0283.1572.500-0.039-1.29%04/05 
 Ai-Len 20N3.0653.0563.2152.580-0.030-0.97%03/05 
 Ireland 25Y3.0843.1013.2312.705-0.056-1.78%03/05 
 Ai-Len 30N3.1113.1103.2602.680-0.039-1.24%03/05 

Ai-xơ-len

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ai-xơ-len 2N9.0719.1069.1169.106-0.035-0.38%04/05 
 Ai-xơ-len 5N7.5337.5587.6597.558-0.025-0.33%04/05 
 Ai-xơ-len 10N7.1377.1827.1827.182-0.045-0.63%04/05 

Ấn Độ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ấn Độ 3Th7.0307.0307.0306.990+0.020+0.00%03/05 
 Ấn Độ 6Th7.0607.0607.0707.040+0.010+0.00%03/05 
 Ấn Độ 1N7.0557.0557.0997.055+0.006+0.00%03/05 
 Ấn Độ 2N7.1247.1247.1357.116-0.0110.00%03/05 
 Ấn Độ 3N7.1577.1577.1727.153-0.0060.00%03/05 
 Ấn Độ 4N7.1537.1537.1767.153-0.0160.00%03/05 
 Ấn Độ 5N7.1587.1587.1967.158-0.0140.00%03/05 
 Ấn Độ 6N7.1727.1727.2117.172-0.0120.00%03/05 
 Ấn Độ 7N7.1127.1127.1447.112-0.0110.00%03/05 
 Ấn Độ 8N7.1907.1907.2157.180+0.002+0.00%03/05 
 Ấn Độ 9N7.1797.1797.2267.179-0.0060.00%03/05 
 Ấn Độ 10N7.1497.1497.1637.147-0.0130.00%03/05 
 Ấn Độ 11N7.2047.2047.2047.204-0.0150.00%03/05 
 Ấn Độ 12N7.2027.2027.2027.202-0.0150.00%03/05 
 Ấn Độ 13N7.2067.2067.2197.206-0.0150.00%03/05 
 Ấn Độ 14N7.1917.1917.2147.191-0.0180.00%03/05 
 Ấn Độ 15N7.1857.1857.2027.183-0.0140.00%03/05 
 Ấn Độ 19N7.2347.2347.2347.234-0.0220.00%03/05 
 Ấn Độ 24N7.2447.2447.2757.244-0.0210.00%03/05 
 Ấn Độ 30N7.2457.2457.2857.244-0.0270.00%03/05 
 India 40Y7.2657.2657.3097.263-0.0260.00%03/05 

Anh Quốc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Anh Quốc 1Th5.3375.2465.4055.266+0.091+1.73%04/05 
 Anh Quốc 3Th5.3105.2595.7725.252+0.051+0.97%04/05 
 Anh Quốc 6Th5.2585.2435.5295.167+0.015+0.29%04/05 
 Anh Quốc 1N4.68654.65105.13604.2145+0.0355+0.76%03/05 
 Anh Quốc 2N4.38604.36004.73004.0045+0.0260+0.60%03/05 
 Anh Quốc 3N4.22754.19404.43453.7595+0.0335+0.80%03/05 
 Anh Quốc 4N4.24704.21304.46553.6175+0.0340+0.81%03/05 
 Anh Quốc 5N4.13154.10504.34403.6585+0.0265+0.65%03/05 
 Anh Quốc 6N4.08404.05404.27453.6025+0.0300+0.74%03/05 
 Anh Quốc 7N4.11254.07904.34253.5815+0.0335+0.82%03/05 
 Anh Quốc 8N4.12154.08804.30803.6800+0.0335+0.82%03/05 
 Anh Quốc 9N4.19754.16504.38303.6620+0.0325+0.78%03/05 
 Anh Quốc 10N4.26004.22704.43903.7450+0.0330+0.78%04/05 
 Anh Quốc 12N4.3714.3214.5473.918-0.016-0.36%03/05 
 Anh Quốc 15N4.55204.50504.71754.1030+0.0470+1.04%03/05 
 Anh Quốc 20N4.7104.6624.8564.267+0.048+1.03%03/05 
 Anh Quốc 25N4.7154.6714.8694.320+0.044+0.94%03/05 
 Anh Quốc 30N4.7494.7024.8984.344+0.047+1.00%03/05 
 Anh Quốc 40N4.6764.6324.8064.264+0.044+0.95%03/05 
 Anh Quốc 50N4.3034.2684.4473.921+0.035+0.82%03/05 

Áo

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Austria 3M3.8023.8043.8473.795-0.003-0.07%03/05 
 Austria 6M3.6883.6843.7793.669+0.004+0.10%04/05 
 Áo 1N3.4743.5743.5843.455-0.100-2.78%03/05 
 Áo 2N3.0263.0883.2483.033-0.062-2.01%04/05 
 Áo 3N2.8792.9233.0162.867-0.043-1.49%04/05 
 Áo 4N2.8062.8772.8972.773-0.071-2.47%03/05 
 Áo 5N2.8052.8272.9022.773-0.022-0.78%03/05 
 Áo 6N2.8132.8362.8862.781-0.022-0.79%04/05 
 Áo 7N2.8402.8892.9552.802-0.049-1.70%04/05 
 Áo 8N2.8822.9222.9612.861-0.040-1.35%04/05 
 Áo 9N2.9342.9653.0082.894-0.032-1.06%04/05 
 Áo 10N2.9702.9973.0482.932-0.026-0.88%04/05 
 Áo 15N3.1313.1613.2153.098-0.030-0.95%04/05 
 Áo 20N3.1583.1893.2363.127-0.032-0.99%04/05 
 Áo 25N3.1503.1843.2173.128-0.034-1.07%04/05 
 Áo 30N3.0923.1253.1603.068-0.034-1.07%04/05 
 Austria 40Y3.1773.1993.2313.154-0.022-0.70%03/05 
 Áo 50N2.9042.9042.9512.878-0.034-1.16%02/05 

Ba Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ba Lan Qua đêm5.3905.5605.4805.230-0.170-3.06%04:05:16 
 Ba Lan 1Th5.7205.7205.7205.720+0.000+0.00%03/05 
 Ba Lan 2Th5.7805.7805.7805.780+0.000+0.00%03/05 
 Ba Lan 1N5.0805.1395.1395.139-0.059-1.15%03/05 
 Ba Lan 2N5.3005.3895.4965.317-0.089-1.65%02/05 
 Ba Lan 3N5.3585.3855.3855.384-0.028-0.51%04/05 
 Ba Lan 4N5.4065.4215.5005.380-0.015-0.28%04/05 
 Ba Lan 5N5.5185.5445.6185.504-0.026-0.47%04/05 
 Ba Lan 6N5.5035.5235.6355.492-0.021-0.37%04/05 
 Poland 7Y5.5395.5545.6495.533-0.015-0.27%04/05 
 Ba Lan 8N5.6515.7065.7265.596-0.055-0.96%02/05 
 Ba Lan 10N5.6685.6785.7435.613-0.010-0.18%03/05 

Bahrain

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bahrain 3Th5.9846.0566.0566.0560.0000.00%04/05 
 Bahrain 6Th6.0636.1386.1386.1380.0000.00%04/05 
 Bahrain 9Th6.0846.1596.1596.1590.0000.00%04/05 
 Bahrain 1N6.0896.1636.1636.1630.0000.00%04/05 
 Bahrain 2N6.0386.1666.0386.0380.0000.00%04/05 
 Bahrain 5N6.4766.5306.4766.4760.0000.00%04/05 

Bangladesh

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bangladesh 3Th11.86011.38011.38011.350+0.480+4.22%05/05 
 Bangladesh 6Th11.74011.43011.43011.400+0.310+2.71%05/05 
 Bangladesh 1N11.51511.53011.53011.500+-0.015+-0.13%05/05 
 Bangladesh 2N12.36512.03012.03012.000+0.335+2.78%05/05 
 Bangladesh 5N12.47512.13012.13012.100+0.345+2.84%05/05 
 Bangladesh 10N12.52512.18012.18012.150+0.345+2.83%05/05 
 Bangladesh 15N12.57512.23012.23012.200+0.345+2.82%05/05 
 Bangladesh 20N12.63012.28012.28012.250+0.350+2.85%05/05 

Bỉ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bỉ 1Th3.9663.9103.9663.471+0.056+1.43%03/05 
 Bỉ 3Th3.8343.8074.0320.000+0.027+0.71%03/05 
 Bỉ 6Th3.6993.6913.9070.000+0.008+0.22%03/05 
 Bỉ 9Th3.5473.5513.7653.229-0.004-0.11%03/05 
 Bỉ 2N3.0293.0513.1392.319-0.022-0.72%03/05 
 Bỉ 3N2.8542.8782.9762.173-0.024-0.83%03/05 
 Bỉ 4N2.7982.8192.9302.117-0.021-0.74%03/05 
 Bỉ 5N2.7622.7843.0692.160-0.022-0.79%03/05 
 Bỉ 6N2.7932.8262.9512.210-0.033-1.17%03/05 
 Bỉ 7N2.8332.8622.9942.295-0.029-1.01%03/05 
 Bỉ 8N2.8692.9033.0372.330-0.034-1.17%03/05 
 Bỉ 9N2.8862.9153.0822.370-0.029-0.99%03/05 
 Bỉ 10N3.0233.0473.2021.393-0.024-0.79%03/05 
 Bỉ 15N3.2253.2533.4052.773-0.028-0.86%03/05 
 Bỉ 20N3.3573.3813.5372.907-0.024-0.71%03/05 
 Belgium 30Y3.4643.4773.6253.024-0.013-0.37%03/05 
 Belgium 50Y2.9412.9553.1212.561-0.014-0.47%03/05 

Bồ Đào Nha

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bồ Đào Nha 3Th3.8883.8774.1040.094+0.011+0.28%03/05 
 Bồ Đào Nha 6Th-0.0243.7334.124-0.059-3.757-100.64%04/05 
 Bồ Đào Nha 1N3.4713.5223.7990.015-0.051-1.45%03/05 
 Bồ Đào Nha 2N2.9312.9303.0052.245+0.001+0.03%04/05 
 Bồ Đào Nha 3N2.7382.7822.8831.954-0.044-1.58%04/05 
 Bồ Đào Nha 4N2.6452.6732.7972.079-0.028-1.05%04/05 
 Bồ Đào Nha 5N2.7002.7122.8392.027-0.012-0.44%04/05 
 Bồ Đào Nha 6N2.7122.7472.8592.230-0.035-1.27%04/05 
 Bồ Đào Nha 7N2.7572.7812.9042.280-0.024-0.86%03/05 
 Bồ Đào Nha 8N2.8112.8462.9812.377-0.035-1.23%04/05 
 Bồ Đào Nha 9N2.8972.9373.0702.463-0.040-1.36%03/05 
 Bồ Đào Nha 10N3.1123.1453.2942.583-0.033-1.05%04/05 
 Bồ Đào Nha 15N3.3543.3833.5202.912-0.029-0.86%04/05 
 Bồ Đào Nha 20N3.4263.4653.5972.960-0.039-1.13%04/05 
 Bồ Đào Nha 30N3.5433.5593.6943.120-0.016-0.45%03/05 

Botswana

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Botswana 6Th2.8883.1022.8882.888-0.214-6.91%04/05 
 Botswana 3N5.3575.4305.3575.357-0.073-1.34%04/05 
 Botswana 5Y6.7605.7506.8005.750+0.000+0.00%31/10 
 Botswana 20Y8.2138.2008.2138.2130.0130.16%04/05 
 Botswana 22Y8.7318.7008.8008.700+0.000+0.00%31/10 

Brazil

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Brazil 3Th10.61010.19010.19610.190+0.420+4.12%04/05 
 Brazil 6Th10.33310.07010.11510.070+0.264+2.62%04/05 
 Brazil 9Th10.18210.05010.09010.040+0.132+1.31%04/05 
 Brazil 1N10.18210.14510.16510.1400.0370.36%04/05 
 Brazil 2N10.03510.47710.48510.470-0.442-4.22%04/05 
 Brazil 3N10.53710.60010.62510.595-0.063-0.59%04/05 
 Brazil 5N11.05211.11511.12511.115-0.063-0.57%04/05 
 Brazil 8N11.34411.39011.40011.385-0.046-0.41%04/05 
 Brazil 10N11.41311.46011.48011.440-0.047-0.41%04/05 

Bulgaria

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bulgaria Overnight3.7503.7503.7503.7500.0000.00%02/05 
 Bulgaria 1W3.7603.7603.7603.7600.0000.00%02/05 
 Bulgaria 1Th3.7703.7703.7703.7700.0000.00%02/05 
 Bulgaria 1N3.1433.2113.2383.211-0.068-2.12%04/05 
 Bulgaria 2Y3.0563.2803.0563.056-0.225-6.84%02/05 
 Bulgaria 3N3.0963.3203.0963.096-0.224-6.75%02/05 
 Bulgaria 4Y3.1253.3503.1253.125-0.225-6.70%02/05 
 Bulgaria 5N3.1753.4003.1753.175-0.225-6.62%02/05 
 Bulgaria 7N3.5003.5003.5003.5000.0000%02/05 
 Bulgaria 10N4.0414.1004.0414.041-0.059-1.44%02/05 

Canada

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Canada 1Th5.1314.9704.9704.965+0.161+3.24%04/05 
 Canada 2Th5.0774.9704.9704.960+0.107+2.15%04/05 
 Canada 3Th5.0124.9304.9404.920+0.083+1.67%04/05 
 Canada 6Th4.9024.8504.8804.850+0.052+1.07%04/05 
 Canada 1N4.6794.6904.7404.670-0.011-0.25%04/05 
 Canada 2N4.2094.1684.2804.1310.0410.98%04/05 
 Canada 3N4.0844.0514.1344.0130.0330.81%04/05 
 Canada 4N3.8553.8383.9383.7870.0170.43%04/05 
 Canada 5N3.7173.6843.7933.6460.0330.88%04/05 
 Canada 7N3.6213.5993.6763.5620.0220.61%04/05 
 Canada 10N3.6803.6583.7643.6260.0210.59%04/05 
 Canada 20N3.6613.6333.7073.6300.0280.77%04/05 
 Canada 30N3.5823.5533.6173.5520.0290.83%04/05 

Chi-lê

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Chi-lê 1N5.5905.5905.5905.590-0.0900.00%04/05 
 Chi-lê 2N5.6705.6705.6705.6700.0000.00%03/05 
 Chi-lê 3N6.8206.8206.8306.8200.0000.00%12/10 
 Chi-lê 4N5.7805.7805.7805.780-0.0900.00%04/05 
 Chile 4Y2.7002.7002.7002.700-0.0400.00%04/05 
 Chi-lê 5N5.9205.9205.9205.920-0.0800.00%04/05 
 Chi-lê 8N6.0706.0706.0706.0700.0000.00%03/05 
 Chi-lê 10N6.0806.0806.0806.0800.0000.00%03/05 
 Chile 20Y6.0306.0306.0306.030-0.0400.00%04/05 
 Chile 30Y5.9505.9505.9505.950-0.0500.00%04/05 

Colombia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Colombia 2Y10.81010.17910.81010.810+0.000+0.00%06/04 
 Colombia 4N9.98910.0509.9899.920-0.061-0.61%01:44:51 
 Colombia 5N10.00010.00010.0009.871-0.0660.00%01:44:51 
 Colombia 10N10.41010.44010.41010.300-0.030-0.29%01:44:51 
 Colombia 15N10.83610.89010.86010.789-0.054-0.50%01:44:51 

Cộng Hòa Séc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Cộng Hòa Séc 1N4.2334.4104.7143.854-0.177-4.01%03/05 
 Cộng Hòa Séc 2N3.9984.1354.2203.390-0.137-3.31%03/05 
 Cộng Hòa Séc 3N4.0714.1314.3113.519-0.060-1.45%03/05 
 Cộng Hòa Séc 4N3.9814.0874.3133.401-0.106-2.59%03/05 
 Cộng Hòa Séc 5N4.0624.0924.3963.456-0.030-0.73%03/05 
 Cộng Hòa Séc 6N4.0394.1114.4063.489-0.072-1.75%03/05 
 Cộng Hòa Séc 7N4.0434.1484.4223.520-0.105-2.53%03/05 
 Cộng Hòa Séc 8N4.0914.2024.3693.503-0.112-2.66%03/05 
 Cộng Hòa Séc 9N4.1104.0834.5023.614+0.027+0.66%03/05 
 Cộng Hòa Séc 10N4.2364.3234.4703.617-0.087-2.01%03/05 
 Cộng Hòa Séc 15N4.1434.2584.5343.772-0.115-2.70%03/05 
 Cộng Hòa Séc 20N4.1714.2524.5423.796-0.242-5.48%03/05 
 Cộng Hòa Séc 50N4.4384.5774.6224.029-0.139-3.04%03/05 

Cote D'Ivoire (Bờ Biển Ngà)

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Cote d'Ivoire 3M2.5490.0002.5492.549-0.177-6.49%26/01 
 Cote d'Ivoire 6M2.9700.0002.9702.970-0.0000.00%01/02 
 Cote d'Ivoire 1Y3.4700.0003.4703.470-0.0000.00%01/02 
 Cote d'Ivoire 3Y5.1400.0005.1405.1400.0000.00%01/02 
 Cote d'Ivoire 5Y5.5700.0005.5705.570-0.0000.00%01/02 
 Cote d'Ivoire 7Y5.7400.0005.7405.7400.0000.00%01/02 
 Cote d'Ivoire 10Y6.4300.0006.4306.4300.0000.00%01/02 

Croatia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Croatia 1N4.8555.8314.8553.2920.0000.00%18/04 
 Croatia 2Y3.2343.4003.3262.9710.0000.00%19/04 
 Croatia 3N3.0533.1903.1952.9030.0000.00%18/04 
 Croatia 4Y3.2683.4523.6672.8980.0000.00%19/04 
 Croatia 5N3.0883.1953.2032.9080.0000.00%24/04 
 Croatia 10N3.2513.3213.3823.1710.0000.00%18/04 

Hà Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hà Lan 1Th3.8083.7743.9953.589+0.034+0.90%03/05 
 Hà Lan 3Th3.7173.6823.9013.551+0.035+0.95%03/05 
 Hà Lan 6Th3.6783.6553.887-0.020+0.023+0.63%03/05 
 Hà Lan 2N2.9082.9243.1302.337-0.016-0.55%03/05 
 Hà Lan 3N2.7422.7712.9112.116-0.029-1.05%03/05 
 Hà Lan 4N2.6802.7092.8682.090-0.029-1.07%03/05 
 Hà Lan 5N2.6662.6922.8432.041-0.026-0.97%03/05 
 Hà Lan 6N2.6522.6752.8302.044-0.023-0.86%03/05 
 Hà Lan 7N2.6602.6812.8182.076-0.021-0.78%03/05 
 Hà Lan 8N2.7092.7282.8632.130-0.019-0.70%03/05 
 Hà Lan 9N2.7432.7612.8711.250-0.018-0.65%03/05 
 Hà Lan 10N2.7892.8072.8992.190-0.018-0.64%03/05 
 Hà Lan 15N2.8572.8713.0132.340-0.014-0.49%03/05 
 Hà Lan 20N2.8662.8843.0162.380-0.018-0.62%03/05 
 Hà Lan 25N2.8272.8442.9802.332-0.017-0.60%03/05 
 Hà Lan 30N2.7982.8192.9582.318-0.021-0.74%03/05 

Hàn Quốc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hàn Quốc 1N3.3663.4703.3663.3560.0000.00%25/03 
 Hàn Quốc 2N3.5073.5073.5573.313+0.004+0.11%03/05 
 Hàn Quốc 3N3.4993.4993.5823.264-0.009-0.26%03/05 
 Hàn Quốc 4N3.3453.5453.3683.3320.0000.00%25/03 
 Hàn Quốc 5N3.5483.5483.6693.294-0.013-0.37%03/05 
 Hàn Quốc 10N3.6113.6113.7673.315-0.025-0.69%03/05 
 Hàn Quốc 20N3.5233.5233.6553.323-0.028-0.79%03/05 
 Hàn Quốc 30N3.4303.4273.5753.235-0.037-1.07%03/05 
 Hàn Quốc 50N3.2533.4123.3003.2400.0000.00%25/03 

Hi Lạp

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hi Lạp 1Th4.6437.20621.6131.833-2.563-35.57%30/04 
 Hi Lạp 3Th3.8004.4445.6403.277-0.644-14.49%02/05 
 Hi Lạp 6Th3.4963.7814.1803.246-0.285-7.54%02/05 
 Greece 1Y3.1003.4234.0862.761-0.323-9.44%03/05 
 Hi Lạp 2N2.9472.9892.9872.913-0.042-1.41%02/05 
 Hi Lạp 5N3.0553.0853.1842.383-0.030-0.97%03/05 
 Greece 7Y3.1803.1794.4282.758+0.001+0.03%03/05 
 Hi Lạp 10N3.4923.4673.5822.912+0.025+0.72%03/05 
 Hi Lạp 15N3.7773.7743.9653.367+0.003+0.08%03/05 
 Hi Lạp 20N3.8453.8724.1553.526-0.074-1.89%03/05 
 Greece 30Y4.0634.0524.1163.383+0.011+0.27%03/05 

Hoa Kỳ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hoa Kỳ 1Th5.3865.3455.3995.373+0.041+0.76%04/05 
 U.S. 2M5.3675.3675.4985.377-0.026-0.48%02/05 
 Hoa Kỳ 3Th5.3985.3895.5055.396+0.009+0.17%04/05 
 U.S. 4M5.4045.4045.4385.401-0.003-0.06%02/05 
 Hoa Kỳ 6Th5.3835.3715.3975.346+0.012+0.23%04/05 
 Hoa Kỳ 1N5.1295.1745.2005.061-0.045-0.87%04/05 
 Hoa Kỳ 2N4.8064.8774.8934.716-0.071-1.46%04/05 
 Hoa Kỳ 3N4.6374.7174.7784.548-0.080-1.70%04/05 
 Hoa Kỳ 5N4.4824.5674.5884.410-0.085-1.87%04/05 
 Hoa Kỳ 7N4.4884.5674.5924.429-0.079-1.73%04/05 
 Hoa Kỳ 10N4.5094.5684.5964.441-0.059-1.29%04/05 
 Hoa Kỳ 20N4.7524.8184.8384.720-0.066-1.36%04/05 
 Hoa Kỳ 30N4.6604.7184.7404.633-0.058-1.22%04/05 

Hồng Kông

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hồng Kông 1T4.1754.1304.1304.090+0.045+1.09%04/05 
 Hồng Kông 1Th4.1744.1264.1634.126+0.048+1.15%04/05 
 Hồng Kông 3Th4.2864.2604.2804.190+0.026+0.62%04/05 
 Hồng Kông 6Th4.2654.1704.2604.170+0.095+2.28%04/05 
 Hồng Kông 9Th4.2264.2304.2304.140+-0.004+-0.09%04/05 
 Hồng Kông 1N4.1764.2104.2104.110-0.034-0.80%04/05 
 Hồng Kông 2N3.9534.0454.0783.989-0.092-2.27%04/05 
 Hồng Kông 3N3.7343.8073.8583.801-0.072-1.90%04/05 
 Hồng Kông 5N3.6423.6953.7473.693-0.052-1.42%04/05 
 Hồng Kông 7N3.6593.6983.7503.698-0.039-1.05%04/05 
 Hồng Kông 10N3.9143.9744.0253.972-0.060-1.51%04/05 
 Hồng Kông 15N4.3434.3904.4274.390-0.048-1.08%04/05 
 Hong Kong 20Y4.3874.4604.4904.460-0.072-1.63%04/05 

Hungary

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hungary 3Th6.9246.9106.9106.9100.0140.20%03/05 
 Hungary 6Th6.8176.8506.8506.850-0.034-0.49%03/05 
 Hungary 1N6.7746.9206.9206.920-0.146-2.11%03/05 
 Hungary 3N7.0757.1507.1507.150-0.075-1.05%03/05 
 Hungary 5N6.9457.0207.0207.020-0.075-1.07%03/05 
 Hungary 10N6.7956.8706.8706.870-0.075-1.09%03/05 
 Hungary 15N6.8106.8806.8806.880-0.070-1.02%03/05 
 Hungary 20Y6.8156.8906.8906.890-0.075-1.09%03/05 

Indonesia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Indonesia 1Th5.7975.7016.6145.741+0.153+2.71%03/05 
 Indonesia 3Th6.0055.9636.4065.904+0.122+2.07%03/05 
 Indonesia 6Th6.3896.4276.4645.970+0.061+0.96%03/05 
 Indonesia 1N7.0407.0167.3616.358-0.118-1.65%03/05 
 Indonesia 3N7.0867.0438.1156.162-0.081-1.13%03/05 
 Indonesia 5N7.1026.9637.2546.495+0.063+0.90%03/05 
 Indonesia 10N7.1026.9907.3866.647-0.052-0.73%03/05 
 Indonesia 15N7.1896.9997.3226.799+0.061+0.86%03/05 
 Indonesia 20N7.1246.9387.2896.841+0.053+0.75%03/05 
 Indonesia 25N7.0846.9957.1946.870+0.132+1.90%03/05 
 Indonesia 30N7.1237.0237.3646.912-0.002-0.03%03/05 

Israel

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Israel 1Th4.2944.6104.9552.408-0.316-6.85%05/05 
 Israel 3Th4.2924.3984.4932.209-0.106-2.41%05/05 
 Israel 6Th4.2904.3564.3973.561-0.066-1.52%05/05 
 Israel 9Th4.2864.3334.3803.710-0.047-1.08%05/05 
 Israel 1N4.2514.3074.4003.826-0.056-1.30%05/05 
 Israel 2N4.2654.3514.4973.529-0.086-1.98%05/05 
 Israel 3N4.3104.3984.5203.587-0.088-2.00%05/05 
 Israel 5N4.3324.4094.6003.791-0.077-1.75%05/05 
 Israel 10N4.6184.6974.9144.080-0.079-1.68%05/05 
 Israel 20Y4.7754.8615.0344.392-0.086-1.77%05/05 
 Israel 30N5.0525.1525.2294.692-0.100-1.94%05/05 

Jordan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Jordan 6Th7.1367.2407.1367.136-0.104-1.44%04/05 
 Jordan 18M6.7656.9036.7656.765-0.139-2.01%04/05 

Kazakstan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Kazakhstan 1M14.41413.84313.95413.800+0.000+0.00%27/01 
 Kazakhstan 3M13.94413.89113.89113.614+0.000+0.00%27/01 
 Kazakhstan 6M13.60813.40013.50013.400+0.000+0.00%27/01 
 Kazakhstan 1Y13.08713.05113.94313.051+0.000+0.00%27/01 
 Kazakhstan 2Y12.97913.24113.28113.2410.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 3Y12.92213.20013.22213.2000.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 4Y12.89013.07913.19113.0790.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 5Y12.75713.05013.05713.0500.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 6Y12.65113.24113.24112.9450.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 7Y12.65112.43212.95212.432+0.000+0.00%27/01 
 Kazakhstan 8Y12.50212.79612.80312.7960.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 9Y12.40213.39113.39112.6960.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 10Y12.20312.50012.50312.5000.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 15Y12.02312.32212.32312.3220.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 25Y11.80012.10012.10012.1000.0000.00%27/01 

Kenya

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Kenya Qua đêm13.83513.83513.83513.8350.0000.00%03/05 
 Kenya 3Th15.86515.86515.86515.865+0.000+0.00%02/05 
 Kenya 6Th16.48716.48716.48716.487+0.000+0.00%02/05 
 Kenya 1N16.49516.49516.49516.495+0.000+0.00%02/05 
 Kenya 2N16.67016.67016.67016.6700.0000.00%02/05 
 Kenya 3N17.37516.78017.37517.375+0.595+3.55%04/05 
 Kenya 4N18.02817.34018.02818.028+0.688+3.96%04/05 
 Kenya 5N18.20317.50018.20318.203+0.703+4.02%04/05 
 Kenya 6N18.48117.75018.48118.481+0.731+4.12%04/05 
 Kenya 7N18.53117.79018.53118.531+0.740+4.16%04/05 
 Kenya 8N18.26517.55018.26518.265+0.715+4.07%04/05 
 Kenya 9N18.09517.39018.09518.095+0.705+4.05%04/05 
 Kenya 10N18.00917.31018.00918.009+0.699+4.04%04/05 
 Kenya 15N17.32316.66016.68016.680+0.664+3.98%04/05 
 Kenya 20N17.21516.58017.21517.215+0.635+3.83%04/05 
 Kenya 25N17.22816.59017.22817.228+0.637+3.84%04/05 

Latvia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Latvia 2N3.000-0.1933.0003.0000.0000.00%27/01 
 Latvia 3N3.900-0.2003.9003.900-0.0000.00%27/01 
 Latvia 5N4.100-0.1004.1004.1000.0000.00%27/01 

Lithuania

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Lithuania 3N4.000-0.0434.0004.0000.0000.00%27/01 
 Lithuania 5N4.1000.1304.1004.1000.0000.00%27/01 
 Lithuania 10N4.6500.4304.6504.650-0.0000.00%27/01 

Malaysia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Malaysia 3T3.1300.0003.1303.130+3.130+100000.00%03/05 
 Malaysia 3Th3.1700.0003.1703.170+3.170+100000.00%03/05 
 Malaysia 7Th3.2200.0003.2203.220+3.220+100000.00%03/05 
 Malaysia 1N3.2703.2703.2703.2500.0000.00%03/05 
 Malaysia 3N3.6013.5993.6733.490+0.002+0.06%03/05 
 Malaysia 5N3.8243.8023.8623.581+0.022+0.58%03/05 
 Malaysia 7N3.9383.9243.9913.769+0.014+0.36%03/05 
 Malaysia 10N3.9743.9634.0483.879+0.011+0.28%03/05 
 Malaysia 15N4.0724.0634.1273.986+0.009+0.22%03/05 
 Malaysia 20N4.2414.2264.2784.134+0.015+0.35%03/05 
 Malaysia 30N4.3334.2964.3414.195+0.037+0.86%03/05 

Malta

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Malta 1Th2.7362.8302.7362.736-0.095-3.34%03/05 
 Malta 3Th2.8062.8962.8062.806-0.090-3.12%03/05 
 Malta 6Th2.8662.9552.8662.866-0.089-3.01%03/05 
 Malta 1N5.1065.1065.1065.106+0.000+0.00%03/05 
 Malta 3N3.2573.2573.2573.2570.0000.00%03/05 
 Malta 5N3.3193.3193.3193.3190.0000.00%03/05 
 Malta 10N3.5283.5283.5283.5280.0000.00%03/05 
 Malta 20N3.9013.9013.9013.9010.0000.00%03/05 
 Malta 25N3.9723.9723.9723.9720.0000.00%03/05 

Mauritius

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Mauritius 4Th3.3163.3503.3163.316-0.035-1.03%03/05 
 Mauritius 6Th3.6643.7003.6643.664-0.036-0.97%03/05 
 Mauritius 8Th3.9073.9503.9073.907-0.043-1.09%03/05 
 Mauritius 1N4.0364.1004.0364.036-0.065-1.57%03/05 
 Mauritius 2N3.9644.0243.9643.964-0.060-1.49%04/05 
 Mauritius 3N4.5234.5704.5234.523-0.047-1.03%04/05 
 Mauritius 4N4.8854.9294.8854.885-0.043-0.88%04/05 
 Mauritius 5N5.0645.1005.0645.064-0.035-0.70%04/05 
 Mauritius 10N5.5205.5705.5705.570-0.050-0.90%04/05 
 Mauritius 15N5.6635.7105.7105.710-0.046-0.81%04/05 
 Mauritius 20N5.7865.8305.7865.786-0.044-0.75%04/05 

Mexico

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Mexico 1Th11.59611.02011.02011.020+0.576+5.23%04/05 
 Mexico 3Th11.62211.15011.15011.150+0.472+4.23%04/05 
 Mexico 6Th11.53011.22011.22011.220+0.310+2.76%04/05 
 Mexico 9Th11.43211.27011.27011.270+0.162+1.43%04/05 
 Mexico 1N11.30311.31011.31011.310+-0.007+-0.06%04/05 
 Mexico 3N10.3329.93410.0929.934+0.398+4.01%04/05 
 Mexico 5N10.0479.6849.8239.684+0.363+3.75%04/05 
 Mexico 7N9.9799.6049.7249.604+0.375+3.90%04/05 
 Mexico 10N9.9239.5649.6869.564+0.359+3.75%04/05 
 Mexico 15N9.9799.6149.6959.614+0.365+3.80%04/05 
 Mexico 20N10.0579.6749.7709.674+0.382+3.95%04/05 
 Mexico 30N10.0249.6449.7979.644+0.380+3.95%04/05 

Morocco

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Morocco 3Th2.9953.0593.0593.059-0.064-2.09%04/05 
 Morocco 6Th3.0823.1573.1573.157-0.075-2.38%04/05 
 Morocco 2N3.2243.3233.3233.323-0.099-2.96%04/05 
 Morocco 5N3.4173.5173.5173.517-0.100-2.84%04/05 
 Morocco 10N3.7253.8253.8253.825-0.100-2.61%04/05 
 Morocco 15N3.9614.0604.0604.060-0.100-2.45%04/05 

Na Uy

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Na Uy 6Th4.4054.4805.0834.216-0.075-1.67%03/05 
 Na Uy 9Th4.4154.4454.8014.187-0.030-0.67%03/05 
 Na Uy 1N4.4294.4594.6524.052-0.030-0.67%03/05 
 Norway 3Y3.7803.8204.0263.346-0.040-1.05%03/05 
 Na Uy 5N3.6923.7113.8873.073-0.019-0.51%03/05 
 Na Uy 10N3.7233.7473.9053.115-0.024-0.64%03/05 
 Norway 20Y3.5153.5543.6682.926-0.039-1.10%03/05 

Nam Phi

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nam Phi 3Th8.3508.3508.5508.040+0.000+0.00%03/05 
 Nam Phi 5N9.4969.2959.8629.125+0.201+2.16%03/05 
 Nam Phi 10N10.86810.60511.26410.775+0.263+2.48%03/05 
 Souht Africa 12Y11.75211.43512.20711.215+0.282+2.46%03/05 
 Nam Phi 20N13.09712.71013.61412.765+0.387+3.04%03/05 
 Nam Phi 25N13.19312.79513.71012.875+0.398+3.11%03/05 
 Nam Phi 30N13.08112.69513.61212.795+0.386+3.04%03/05 

Namibia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Namibia 3Th8.8618.7508.7508.750+0.112+1.27%04/05 
 Namibia 6Th9.1869.1509.1509.150+0.036+0.40%04/05 
 Namibia 9Th9.1359.2009.2009.200-0.065-0.71%04/05 
 Namibia 1N9.0859.2509.2509.250-0.165-1.78%04/05 
 Namibia 3N9.8589.7759.7759.670+0.084+0.85%04/05 
 Namibia 7N10.50910.40610.43710.366+0.103+0.99%04/05 
 Namibia 10N11.08910.95310.96710.898+0.136+1.24%04/05 
 Namibia 15N13.17012.92112.92112.835+0.248+1.92%04/05 
 Namibia 20N13.61113.33013.33013.265+0.282+2.11%04/05 

New Zealand

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 New Zealand 1Th5.6305.6405.6305.630-0.010-0.18%01:03:36 
 New Zealand 2Th5.6505.6605.6505.650-0.010-0.18%01:03:25 
 New Zealand 3Th5.6605.6705.6605.660-0.010-0.18%01:03:16 
 New Zealand 4Th5.6505.6505.6505.6500.0000.00%01:02:57 
 New Zealand 5Th5.6405.6405.6405.6400.0000.00%01:02:48 
 New Zealand 6Th5.6305.6205.6305.620+0.010+0.18%01:03:52 
 New Zealand 1N5.3585.3755.3705.355-0.017-0.32%02/05 
 New Zealand 2N4.8354.8304.8304.803+0.005+0.11%03:35:01 
 New Zealand 5N4.6414.6434.6434.613-0.003-0.05%03:38:29 
 New Zealand 7N4.6664.6704.6704.638-0.004-0.09%03:38:32 
 New Zealand 10N4.8454.8634.8554.813-0.018-0.37%03:39:16 
 New Zealand 15N5.0025.0135.0084.965-0.011-0.23%03:39:18 
 New Zealand 20N5.1295.1355.1335.090-0.006-0.12%03:39:17 

Nga

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nga 1N16.32516.41016.85013.170-0.005-0.03%03/05 
 Nga 2N15.91515.99015.98512.035+0.075+0.47%03/05 
 Nga 3N15.01515.02015.02011.375+0.045+0.30%03/05 
 Nga 5N14.03014.02014.49512.480+0.010+0.07%03/05 
 Nga 7N13.95013.93014.33012.330+0.020+0.14%04/05 
 Nga 10N14.58514.58014.58512.140+0.055+0.38%03/05 
 Nga 15N13.88513.87014.37512.370+0.045+0.33%03/05 
 Nga 20N14.45014.44014.47012.130+0.090+0.63%03/05 

Nhật Bản

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nhật Bản 1Th0.0100.0150.033-0.099-0.005-33.33%02/05 
 Nhật Bản 3Th0.0210.0260.073-0.075-0.005-19.23%03/05 
 Nhật Bản 6Th0.0400.0450.078-0.060-0.005-11.11%03/05 
 Nhật Bản 9Th0.0630.0680.0930.020-0.012-16.00%02/05 
 Nhật Bản 1N0.0950.1000.1140.032-0.005-5.00%03/05 
 Nhật Bản 2N0.2850.2860.3130.168-0.001-0.35%03/05 
 Nhật Bản 3N0.3330.3330.3470.1870.0000.00%03/05 
 Nhật Bản 4N0.4030.4070.4290.277-0.004-0.98%03/05 
 Nhật Bản 5N0.4840.4890.5200.342-0.005-1.02%03/05 
 Nhật Bản 6N0.5430.5610.5910.388-0.018-3.21%03/05 
 Nhật Bản 7N0.6360.6550.6870.466-0.019-2.90%03/05 
 Nhật Bản 8N0.7340.7570.7760.558-0.023-3.04%03/05 
 Nhật Bản 9N0.8170.8400.8580.640-0.023-2.74%03/05 
 Nhật Bản 10N0.8940.9040.9260.696-0.010-1.11%03/05 
 Nhật Bản 15N1.3581.4681.3811.136-0.110-7.49%03/05 
 Nhật Bản 20N1.6801.6891.6961.437-0.009-0.53%03/05 
 Nhật Bản 30N1.9591.9871.9621.737-0.028-1.41%03/05 
 Nhật Bản 40N2.0952.3292.1111.871-0.234-10.05%03/05 

Nigeria

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nigeria 2N19.05819.05819.05819.058+0.015+0.00%03/05 
 Nigeria 3Y17.93317.93317.93317.933-0.1850.00%03/05 
 Nigeria 4N18.45218.45218.45218.452-0.0130.00%03/05 
 Nigeria 5N18.61718.61718.61718.617-0.3500.00%03/05 
 Nigeria 7N18.79318.79318.79318.793-0.3590.00%03/05 
 Nigeria 10N19.29219.29219.29219.292-0.1120.00%03/05 
 Nigeria 20N18.64918.64918.64918.649-0.2710.00%03/05 
 Nigeria 30Y18.60518.60518.60518.6050.0000.00%03/05 

Pakistan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Pakistan 3N17.27016.63216.63316.632+0.638+3.84%04/05 
 Pakistan 5N15.84915.34815.34815.347+0.502+3.27%04/05 
 Pakistan 10N14.61614.16714.16814.167+0.449+3.17%04/05 
 Pakistan 14N14.51214.09514.09514.095+0.417+2.96%04/05 
 Pakistan 20N14.49014.07614.07614.076+0.414+2.94%04/05 

Peru

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Peru 2Y5.1635.1635.1635.1630.0000.00%03/05 
 Peru 5N5.7865.7865.7865.7860.0000.00%03/05 
 Peru 10Y7.2047.2047.2047.2040.0000.00%03/05 
 Peru 15N7.3557.4367.3557.355-0.081-1.09%04/05 
 Peru 20N7.3987.3987.3987.3980.0000.00%03/05 
 Peru 30N7.3857.3857.3857.3850.0000.00%03/05 

Phần Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Phần Lan 2N3.0153.1103.4072.447-0.095-3.05%04/05 
 Phần Lan 3N2.8792.9563.0192.291-0.077-2.60%04/05 
 Phần Lan 4N2.8372.8792.9761.761-0.042-1.46%04/05 
 Phần Lan 5N2.7982.8222.9632.205-0.024-0.85%04/05 
 Phần Lan 6N2.8022.8513.0632.207-0.049-1.72%04/05 
 Phần Lan 8N2.8382.8693.0242.329-0.031-1.08%04/05 
 Phần Lan 10N2.9302.9623.1132.430-0.032-1.08%04/05 
 Phần Lan 15N3.1313.1573.3002.632-0.026-0.82%04/05 
 Phần Lan 30N3.0073.0143.1572.568-0.007-0.23%03/05 

Pháp

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Pháp 1Th3.8913.8614.2223.511+0.030+0.78%03/05 
 Pháp 3Th3.8493.8044.1560.002+0.045+1.18%03/05 
 Pháp 6Th3.7293.7133.9410.001+0.016+0.43%03/05 
 Pháp 9Th3.4393.5293.6880.000-0.090-2.55%03/05 
 Pháp 1N3.4673.4913.8280.000-0.024-0.69%03/05 
 Pháp 2N3.0283.0563.1812.396-0.028-0.92%03/05 
 Pháp 3N2.8862.9003.0052.198-0.014-0.48%03/05 
 Pháp 4N2.8252.8452.9602.029-0.020-0.70%03/05 
 Pháp 5N2.7982.8152.9712.108-0.017-0.60%03/05 
 Pháp 6N2.8252.8492.9492.123-0.024-0.84%03/05 
 Pháp 7N2.81552.83602.97102.1755-0.0205-0.72%03/05 
 Pháp 8N2.8442.8633.0112.234-0.019-0.66%03/05 
 Pháp 9N2.9312.9523.0732.311-0.021-0.71%03/05 
 Pháp 10N2.9923.0153.1482.395-0.023-0.76%03/05 
 Pháp 15N3.1793.2043.3552.634-0.025-0.78%03/05 
 Pháp 20N3.2823.3053.5022.811-0.023-0.70%03/05 
 Pháp 25N3.3453.3563.5112.842-0.011-0.33%03/05 
 Pháp 30N3.4393.4623.5832.927-0.023-0.66%03/05 
 Pháp 50N2.8912.9203.0741.386-0.029-0.99%03/05 

Philippines

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Philippines 1Th5.9295.8205.8695.820+0.108+1.86%04/05 
 Philippines 3Th5.9885.9095.9095.899+0.079+1.33%04/05 
 Philippines 6Th6.0365.9965.9965.985+0.040+0.66%04/05 
 Philippines 1N6.0546.1006.1006.100-0.046-0.75%04/05 
 Philippines 2N6.4526.4026.4766.4020.0510.79%04/05 
 Philippines 3N6.6066.5506.5906.550+0.056+0.85%04/05 
 Philippines 4N6.6426.5866.5976.586+0.057+0.86%04/05 
 Philippines 5N6.6556.5986.6226.598+0.058+0.87%04/05 
 Philippines 7N7.0386.9536.9976.953+0.086+1.23%04/05 
 Philippines 10N7.0416.9716.9716.969+0.070+1.00%04/05 
 Philippines 20N7.0987.0177.0177.014+0.082+1.16%04/05 

Qatar

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Qatar 1Y5.5705.4957.8644.813+0.000+0.00%02/05 
 Qatar 2N5.3455.2985.4805.185+0.000+0.00%27/01 
 Qatar 5N5.0864.9725.1544.262+0.000+0.00%02/05 
 Qatar 6Y5.0774.9755.1324.2350.0000.00%02/05 
 Qatar 7Y4.0951.7044.0954.095-0.010-0.24%27/01 
 Qatar 20Y5.6165.4995.7045.119+0.000+0.00%02/05 
 Qatar 30N5.6945.5555.7715.197+0.000+0.00%02/05 

Romania

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Romania 6Th6.0846.1006.0846.084-0.015-0.25%03/05 
 Romania 1N5.9796.0806.0906.070-0.101-1.65%04/05 
 Romania 2N5.9806.1006.0806.080-0.120-1.97%04:06:10 
 Romania 3N6.0306.1006.1306.130-0.070-1.15%04:06:09 
 Romania 4N6.0306.1006.1306.130-0.070-1.15%04:06:09 
 Romania 5N6.2606.3506.3606.360-0.090-1.42%04:06:09 
 Romania 7N6.4506.6006.6006.590-0.150-2.27%04:06:10 
 Romania 10N6.8906.9506.9906.990-0.060-0.86%04:06:10 

Serbia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Serbia 1N5.0985.1305.2005.130-0.032-0.61%05/05 
 Serbia 2N5.1245.1605.2005.065-0.035-0.69%05/05 
 Serbia 3Y5.1005.2005.2005.070-0.100-1.92%04/05 
 Serbia 5N5.2005.2005.5405.1200.0000.00%30/04 
 Serbia 10Y6.0906.1006.1006.015-0.010-0.16%04/05 

Singapore

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Singapore 1Th3.9433.8943.8943.894+0.049+1.25%03/05 
 Singapore 3Th3.9333.9003.9003.900+0.033+0.85%03/05 
 Singapore 6Th3.7503.7393.7393.739+0.011+0.29%03/05 
 Singapore 1N3.5473.5703.5703.570-0.023-0.64%03/05 
 Singapore 2N3.4653.4613.4873.4250.0040.12%03/05 
 Singapore 5N3.3483.3313.3923.3220.0170.50%03/05 
 Singapore 10N3.3913.3753.4363.3650.0160.47%03/05 
 Singapore 15N3.4213.4113.4733.4110.0110.31%03/05 
 Singapore 20N3.4223.4153.4753.3950.0070.22%03/05 
 Singapore 30N3.3563.3493.4083.3370.0070.22%03/05 
 Singapore 50Y3.3043.2973.3523.2720.0070.21%03/05 

Síp

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Cyprus 2Y3.3613.2713.3973.207+0.089+2.74%04/05 
 Cyprus 3Y3.1333.1853.4013.127-0.052-1.63%04/05 
 Cyprus 4Y3.1753.2273.3273.182-0.052-1.61%04/05 
 Cyprus 7Y3.0343.1973.2473.119-0.163-5.10%03/05 
 Cyprus 10Y3.2853.3263.3943.277-0.041-1.23%04/05 
 Cyprus 20Y3.7333.7853.8443.756-0.052-1.39%04/05 
 Cyprus 30Y3.8233.9103.9673.809-0.087-2.23%04/05 

Slovakia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Slovakia 2N3.3993.4753.5643.461-0.075-2.17%04/05 
 Slovakia 5N3.0813.1633.2883.125-0.082-2.59%03/05 
 Slovakia 6N3.273.383.363.27-0.10-3.01%04/05 
 Slovakia 8N3.3543.4783.5073.414-0.124-3.57%04/05 
 Slovakia 9N3.5193.5683.5903.496-0.050-1.39%03/05 
 Slovakia 10N3.513.553.593.51-0.05-1.36%04/05 
 Slovakia 13Y3.7803.8363.8593.759-0.056-1.45%04/05 
 Slovakia 18Y3.7663.8323.8443.749-0.066-1.72%04/05 
 Slovakia 30Y3.7283.7723.8063.730-0.043-1.15%04/05 
 Slovakia 50Y3.7463.7993.8183.753-0.053-1.41%04/05 

Slovenia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Slovenia 1N3.7933.8414.0243.644-0.072-1.86%03/05 
 Slovenia 3Y3.2743.4913.5482.879-0.268-7.57%03/05 
 Slovenia 4Y3.0503.2133.3102.811-0.172-5.34%03/05 
 Slovenia 5N2.9353.0023.1802.723-0.130-4.24%03/05 
 Slovenia 7N2.7922.8773.0222.623-0.139-4.74%03/05 
 Slovenia 8Y2.8482.9163.1132.713-0.104-3.52%03/05 
 Slovenia 10N3.0453.1003.1942.843-0.104-3.30%03/05 
 Slovenia 15Y3.1703.2493.4143.035-0.121-3.68%03/05 
 Slovenia 20Y3.3273.4293.5113.160-0.113-3.28%03/05 
 Slovenia 25Y3.4363.5223.5973.229-0.105-2.97%03/05 

Sri Lanka

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Sri Lanka 3Th9.8009.6009.8009.800+0.200+2.08%03/05 
 Sri Lanka 6Th9.9009.9009.9009.900+0.000+0.00%03/05 
 Sri Lanka 1N10.21210.15010.16010.160+0.062+0.62%04/05 
 Sri Lanka 2N11.21911.02111.00211.002+0.199+1.80%04/05 
 Sri Lanka 3N11.59511.37411.36111.361+0.221+1.95%04/05 
 Sri Lanka 4N12.21011.93811.93211.932+0.273+2.28%04/05 
 Sri Lanka 5N12.15311.88511.87911.879+0.268+2.25%04/05 
 Sri Lanka 6N12.54012.31212.31212.312+0.228+1.86%04/05 
 Sri Lanka 7N12.64212.37712.36712.367+0.264+2.14%04/05 
 Sri Lanka 8N13.12012.86312.86312.863+0.257+2.00%04/05 
 Sri Lanka 9N13.16412.93613.16413.164+0.000+0.00%04/05 
 Sri Lanka 10N13.35713.13413.35713.357+0.000+0.00%04/05 
 Sri Lanka 15N13.41013.23113.41013.410+0.000+0.00%04/05 

Tây Ban Nha

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Tây Ban Nha 1Th4.0403.8933.9073.825+0.147+3.78%04/05 
 Tây Ban Nha 3Th3.7823.7583.7803.710+0.024+0.63%04/05 
 Tây Ban Nha 6Th3.6313.6273.6393.594+0.004+0.11%04/05 
 Tây Ban Nha 9Th3.5403.5623.5753.506-0.022-0.62%03/05 
 Tây Ban Nha 1N3.4053.4313.4513.392-0.026-0.77%04/05 
 Tây Ban Nha 2N3.1383.1643.2173.107-0.026-0.84%04/05 
 Tây Ban Nha 3N3.0243.0533.0922.992-0.029-0.95%04/05 
 Tây Ban Nha 4N2.9352.9603.0022.899-0.025-0.84%04/05 
 Tây Ban Nha 5N2.9572.9833.0212.922-0.026-0.87%04/05 
 Tây Ban Nha 6N2.9702.9943.0322.933-0.024-0.80%04/05 
 Tây Ban Nha 7N3.0183.0473.0822.985-0.029-0.95%04/05 
 Tây Ban Nha 8N3.0813.1193.1513.056-0.038-1.22%04/05 
 Tây Ban Nha 9N3.1593.1933.2243.135-0.034-1.05%04/05 
 Tây Ban Nha 10N3.2513.2823.3183.223-0.030-0.93%04/05 
 Tây Ban Nha 15N3.5803.6203.6503.559-0.040-1.10%04/05 
 Tây Ban Nha 20N3.7083.7473.7743.684-0.039-1.04%04/05 
 Tây Ban Nha 25N3.7363.7743.8003.711-0.038-1.02%04/05 
 Tây Ban Nha 30N3.8653.9013.9263.841-0.036-0.92%04/05 

Thái Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thái Lan 1N2.3682.4002.4002.400-0.032-1.31%19/01 
 Thái Lan 2N2.3682.4002.4002.400-0.033-1.35%19/01 
 Thái Lan 3N2.4002.4102.4102.390-0.010-0.41%03/05 
 Thailand 4Y2.4642.5702.5702.570-0.105-4.11%19/01 
 Thái Lan 5N2.5382.5402.5552.530-0.002-0.08%03/05 
 Thái Lan 7N2.6622.6902.6902.690-0.028-1.02%19/01 
 Thái Lan 10N2.7632.7702.7752.760-0.006-0.23%03/05 
 Thái Lan 12N2.8402.8902.8902.890-0.050-1.73%19/01 
 Thái Lan 14N2.9572.9802.9802.980-0.024-0.79%19/01 
 Thái Lan 15N2.9672.9702.9902.950-0.004-0.12%03/05 
 Thái Lan 16N3.1553.2003.2003.200-0.045-1.42%19/01 
 Thái Lan 20N3.2663.2603.2803.2500.0060.18%03/05 

Thổ Nhĩ Kỳ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thổ Nhĩ Kỳ 3Th39.86638.64339.86639.866+0.000+0.00%21/01 
 Thổ Nhĩ Kỳ 6Th39.06838.77339.06839.068+0.000+0.00%21/01 
 Thổ Nhĩ Kỳ 9Th38.75538.72938.75538.755+0.000+0.00%21/01 
 Thổ Nhĩ Kỳ 2N44.82540.63050.32042.505+3.685+8.96%03/05 
 Thổ Nhĩ Kỳ 3N33.75031.27040.96029.940+2.240+7.11%03/05 
 Thổ Nhĩ Kỳ 5N33.43030.97034.09526.520+1.950+6.19%03/05 
 Thổ Nhĩ Kỳ 10N29.00027.09029.05524.675+1.940+7.17%03/05 

Thụy Sỹ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thụy Sỹ Qua đêm1.1501.1601.3501.150-0.010-0.86%01:00:00 
 Thụy Sỹ 1T1.1801.3201.4001.180-0.140-10.61%01:00:00 
 Thụy Sỹ 1Th1.2401.2601.3501.240-0.020-1.59%05/05 
 Thụy Sỹ 2Th1.2601.2201.4001.200+0.040+3.28%05/05 
 Thụy Sỹ 3Th1.2201.2001.3801.070+0.020+1.67%05/05 
 Thụy Sỹ 6Th1.2701.2701.3501.220-0.0800.00%03/05 
 Thụy Sỹ 1N1.2301.3001.3901.230-0.070-5.38%05/05 
 Thụy Sỹ 2N0.9661.0161.0661.008-0.050-4.92%04/05 
 Thụy Sỹ 3N0.9050.9640.9880.959-0.059-6.12%03/05 
 Thụy Sỹ 4N0.8960.9280.9590.903-0.033-3.50%04/05 
 Thụy Sỹ 5N0.8720.8600.9200.860+0.012+1.40%04/05 
 Thụy Sỹ 6N0.7770.8280.8550.820-0.051-6.16%04/05 
 Thụy Sỹ 7N0.7430.7870.8250.766-0.044-5.59%03/05 
 Thụy Sỹ 8N0.7250.7870.8000.755-0.062-7.88%03/05 
 Thụy Sỹ 9N0.7300.7470.8010.732-0.017-2.21%04/05 
 Thụy Sỹ 10N0.7030.7510.7800.701-0.048-6.32%04/05 
 Thụy Sỹ 15N0.6550.7090.7420.696-0.054-7.62%03/05 
 Thụy Sỹ 20N0.6740.7290.7550.704-0.055-7.54%03/05 
 Thụy Sỹ 30N0.6670.6980.7310.680-0.031-4.44%03/05 
 Switzerland 40Y0.5390.5430.5950.528-0.004-0.83%03/05 

Thụy Điển

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thụy Điển 1Th4.0094.0044.0094.009+0.005+0.12%03/05 
 Thụy Điển 2Th4.2194.2194.2194.021+0.184+4.56%02/05 
 Thụy Điển 3Th3.8853.8853.8953.880-0.001-0.03%02/05 
 Thụy Điển 6Th3.8223.8223.8283.819-0.0000.00%02/05 
 Thụy Điển 2N2.8792.8792.9012.850+0.016+0.56%02/05 
 Thụy Điển 5N2.5222.5222.5422.497-0.010-0.39%02/05 
 Thụy Điển 7N2.5172.5172.5322.459+0.045+1.82%02/05 
 Thụy Điển 10N2.4962.4962.5172.467+0.005+0.20%02/05 
 Thụy Điển 20N2.6162.6162.6602.585-0.041-1.54%02/05 

Trung Quốc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Trung Quốc 1N1.6551.6801.6551.655+-0.025+-1.49%30/04 
 Trung Quốc 2N1.9121.9321.9121.912+-0.020+-1.04%30/04 
 Trung Quốc 3N1.9741.9841.9741.974+-0.009+-0.48%30/04 
 Trung Quốc 5N2.1752.1902.1752.175+-0.015+-0.68%30/04 
 Trung Quốc 7N2.2612.2772.2612.261+-0.015+-0.68%30/04 
 Trung Quốc 10N2.3072.3092.3072.307+-0.002+-0.07%30/04 
 Trung Quốc 15N2.3052.3122.3052.305+-0.007+-0.30%30/04 
 Trung Quốc 20N2.6442.6782.6442.644+-0.034+-1.27%30/04 
 Trung Quốc 30N2.5632.5662.5632.563+-0.003+-0.10%30/04 

Úc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Úc 1N4.3484.3214.4044.040+0.027+0.62%04/05 
 Úc 2N4.1084.1074.2553.752+0.001+0.02%04/05 
 Úc 3N4.0404.0494.2083.694-0.009-0.22%04/05 
 Úc 4N4.0534.0564.2203.686-0.003-0.07%04/05 
 Úc 5N4.1044.1064.2753.735-0.002-0.05%04/05 
 Úc 6N4.1764.1804.3653.848-0.004-0.10%04/05 
 Úc 7N4.2294.2334.4123.901-0.004-0.09%04/05 
 Úc 8N4.3444.3454.5274.022-0.001-0.02%04/05 
 Úc 9N4.3824.3824.5674.0730.0000.00%04/05 
 Úc 10N4.4234.4204.6054.084+0.003+0.07%04/05 
 Úc 12N4.4664.4674.6494.166-0.001-0.02%04/05 
 Úc 15N4.6304.6244.7914.330+0.006+0.13%04/05 
 Úc 20N4.8414.7954.9444.501+0.046+0.96%03/05 
 Úc 30N4.8264.7814.9244.488+0.045+0.94%03/05 

Uganda

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Uganda 3Th9.7339.6009.6009.600+0.133+1.39%03/05 
 Uganda 6Th12.38912.20012.20012.200+0.189+1.55%03/05 
 Uganda 1N13.34313.50013.50013.500-0.157-1.16%03/05 
 Uganda 2N15.33315.00015.00015.000+0.334+2.22%03/05 
 Uganda 3N15.44115.10915.20015.109+0.332+2.20%03/05 
 Uganda 5N15.93415.55015.55015.550+0.384+2.47%03/05 
 Uganda 10N16.81916.36516.36516.365+0.454+2.77%03/05 
 Uganda 15N16.74816.30016.30016.300+0.000+0.00%28/03 

Ukraine

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ukraine 1N38.31541.46041.46041.460-3.145-7.59%04/05 
 Ukraine 2N17.35017.90017.90017.900-0.550-3.07%03/05 
 Ukraine 3N17.17018.06017.17017.170-0.890-4.93%04/05 
 Ukraine 6Y18.23522.15018.23518.235-3.915-17.67%11/09 

Việt Nam

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Việt Nam 1N1.9542.0052.0052.005-0.051-2.52%03/05 
 Việt Nam 2N1.9732.0232.0232.023-0.050-2.47%03/05 
 Việt Nam 3N2.0112.0612.0622.061-0.050-2.43%03/05 
 Việt Nam 5N2.1772.2272.2412.227-0.050-2.25%03/05 
 Việt Nam 7N2.3882.4382.4382.438-0.050-2.05%03/05 
 Việt Nam 10N2.8492.9242.9262.924-0.075-2.56%03/05 
 Vietnam 15Y3.0763.1163.1163.116-0.040-1.28%03/05 
 Vietnam 20Y3.1563.1963.1963.196-0.040-1.25%03/05 
 Vietnam 30Y3.2293.2693.2693.269-0.040-1.22%03/05 

Ý

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ý 1Th3.9203.8683.9303.287+0.052+1.34%03/05 
 Ý 3Th3.8013.8324.1280.000-0.031-0.81%03/05 
 Ý 6Th3.6233.6643.8490.000-0.041-1.12%03/05 
 Ý 9Th3.5703.6113.7140.000-0.041-1.14%03/05 
 Ý 1N3.5363.5723.6770.000-0.036-1.01%03/05 
 Ý 2N3.4483.4863.5893.016-0.038-1.09%03/05 
 Ý 3N3.2603.2923.4452.838-0.032-0.97%03/05 
 Ý 4N3.2863.3143.4942.935-0.028-0.84%03/05 
 Ý 5N3.3263.3613.5483.075-0.035-1.04%03/05 
 Ý 6N3.4513.4853.6861.668-0.034-0.98%03/05 
 Ý 7N3.4523.4843.6903.233-0.032-0.92%03/05 
 Ý 8N3.5633.5993.8123.304-0.036-1.00%03/05 
 Ý 9N3.6693.7033.9323.429-0.034-0.92%03/05 
 Ý 10N3.7983.8364.0283.520-0.038-0.99%03/05 
 Ý 15N4.1074.1464.3633.900-0.039-0.94%03/05 
 Ý 20N4.2344.2764.4904.010-0.042-0.98%03/05 
 Italy 25Y4.2604.2784.4834.016-0.018-0.42%03/05 
 Ý 30N4.3164.3604.5734.116-0.044-1.01%03/05 
 Ý 50N3.9613.9864.2323.823-0.025-0.63%03/05 

Zambia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Zambia 2Y12.50012.50012.50012.5000.0000%02/05 
 Zambia 6M12.50012.50012.50012.5000.0000%02/05 
 Zambia 9M13.30113.30113.30113.3010.0000%02/05 
 Zambia 1Y18.00018.00018.00018.000-0.500-2.70%02/05 
 Zambia 3Y18.57718.57718.57718.577-0.003-0.02%02/05 
 Zambia 5Y22.11122.11122.11122.111-0.004-0.02%02/05 
 Zambia 7Y23.65223.65223.65223.652-0.003-0.01%02/05 
 Zambia 10Y25.07725.07725.07725.077-0.003-0.01%02/05 
 Zambia 15Y26.99326.99326.99326.993-0.001-0.00%02/05 

Đài Loan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Đài Loan 2N1.3651.3901.3901.390-0.025-1.80%04/05 
 Đài Loan 5N1.5651.5901.5901.570-0.025-1.57%04/05 
 Đài Loan 10N1.7001.7251.7251.680+-0.025+-1.45%04/05 
 Đài Loan 20N1.7751.8001.8001.790-0.025-1.39%04/05 
 Đài Loan 30N1.9151.9401.9401.930-0.025-1.29%04/05 

Đan Mạch

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Đan Mạch 3Th2.030-0.5642.0302.030+0.013+0.64%27/01 
 Đan Mạch 6Th2.355-0.6102.3552.355+0.012+0.51%27/01 
 Đan Mạch 2N3.1683.1683.1962.996+0.026+0.83%02/05 
 Đan Mạch 3N2.6342.6992.7002.505-0.065-2.41%03/05 
 Đan Mạch 5N2.5002.5002.6092.475-0.106-4.07%02/05 
 Đan Mạch 8N2.4712.4842.5102.370-0.013-0.52%03/05 
 Đan Mạch 10N2.5742.5742.6372.546-0.063-2.39%02/05 
 Denmark 20Y2.742.742.782.69-0.04-1.33%02/05 
 Đan Mạch 30N2.6252.6352.6682.559-0.010-0.38%03/05 

Đức

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Germany 3M3.6323.5863.9952.829+0.046+1.28%03/05 
 Đức 6Th3.5973.5793.9083.161+0.018+0.50%03/05 
 Đức 9Th3.4823.4804.8663.308+0.002+0.06%03/05 
 Đức 1N3.3793.3963.5562.980-0.017-0.50%03/05 
 Đức 2N2.9282.9353.0392.347-0.007-0.24%03/05 
 Đức 3N2.7022.7142.8182.135-0.012-0.44%03/05 
 Đức 4N2.5612.6032.6701.964-0.042-1.61%03/05 
 Đức 5N2.5182.5292.6471.181-0.011-0.43%03/05 
 Đức 6N2.4392.4522.5721.789-0.013-0.53%03/05 
 Đức 7N2.4232.4372.5631.823-0.014-0.57%03/05 
 Đức 8N2.4312.4432.5741.789-0.012-0.49%03/05 
 Đức 9N2.4592.4732.6071.820-0.014-0.57%03/05 
 Đức 10N2.49102.51002.64551.8850-0.0190-0.76%04/05 
 Đức 15N2.6692.6872.8221.221-0.018-0.67%03/05 
 Đức 20N2.6662.6822.8172.157-0.016-0.60%03/05 
 Đức 25N2.6592.6692.8032.141-0.010-0.37%03/05 
 Đức 30N2.6192.6342.7742.115-0.015-0.57%03/05