XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 39.99 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 98.563 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 17.734 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -174.28 | Bán | ||
ADX(14) | 26.484 | Bán | ||
Williams %R | -1.461 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -90.6041 | Bán | ||
ATR(14) | 347.7874 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -304.1998 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 34.572 | Bán | ||
ROC | -0.798 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -469.6055 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 110014.93 Bán | | 110099.77 Bán | | |
MA10 | 110363.89 Bán | | 110242.14 Bán | | |
MA20 | 110550.23 Bán | | 110419.96 Bán | | |
MA50 | 110600.49 Bán | | 110675.00 Bán | | |
MA100 | 111020.76 Bán | | 110858.88 Bán | | |
MA200 | 111095.71 Bán | | 111001.83 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 109453.92 | 109575.17 | 109803.49 | 109924.74 | 110153.06 | 110274.31 | 110502.63 |
Fibonacci | 109575.17 | 109708.71 | 109791.2 | 109924.74 | 110058.28 | 110140.77 | 110274.31 |
Camarilla | 109935.67 | 109967.72 | 109999.76 | 109924.74 | 110063.85 | 110095.89 | 110127.94 |
Woodie | 109507.46 | 109601.94 | 109857.03 | 109951.51 | 110206.6 | 110301.08 | 110556.17 |
DeMark | - | - | 109864.11 | 109955.05 | 110213.68 | - | - |