XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 32.602 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 97.89 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 35.771 | Bán | ||
MACD(12,26) | -778.956 | Bán | ||
ADX(14) | 24.315 | Bán | ||
Williams %R | -2.326 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -96.361 | Bán | ||
ATR(14) | 774.9877 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -1297.3281 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 38.807 | Bán | ||
ROC | -2.023 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -2106.3428 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 165369.4281 Bán | | 165328.7643 Bán | | |
MA10 | 165955.4641 Bán | | 165902.7512 Bán | | |
MA20 | 167110.5625 Bán | | 166632.3683 Bán | | |
MA50 | 167641.7044 Bán | | 167499.7202 Bán | | |
MA100 | 168277.6664 Bán | | 168190.2372 Bán | | |
MA200 | 169317.7934 Bán | | 168832.7883 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 164174 | 164368 | 164694 | 164888 | 165215 | 165408 | 165735 |
Fibonacci | 164368 | 164566 | 164689 | 164888 | 165087 | 165210 | 165408 |
Camarilla | 164878 | 164925 | 164973 | 164888 | 165068 | 165116 | 165164 |
Woodie | 164240 | 164401 | 164760 | 164921 | 165281 | 165441 | 165801 |
DeMark | - | - | 164791 | 164936 | 165311 | - | - |