Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🔥 Chiến lược chọn cổ phiếu bằng AI, Người khổng lồ công nghệ, tăng +7,1% trong tháng 5.
Hãy hành động ngay khi cổ phiếu vẫn đang NÓNG.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Điểm giới hạn Fibonacci

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.0866 1.0869 1.0871 1.0873 1.0875 1.0877 1.0880
USD/JPY 155.56 155.60 155.63 155.68 155.73 155.76 155.81
GBP/USD 1.2700 1.2702 1.2704 1.2706 1.2708 1.2710 1.2712
USD/CHF 0.9075 0.9077 0.9079 0.9081 0.9083 0.9085 0.9087
USD/CAD 1.3606 1.3608 1.3609 1.3611 1.3613 1.3614 1.3616
EUR/JPY 169.15 169.19 169.22 169.26 169.30 169.33 169.37
AUD/USD 0.6691 0.6694 0.6695 0.6698 0.6701 0.6702 0.6705
NZD/USD 0.6132 0.6134 0.6135 0.6137 0.6139 0.6140 0.6142
EUR/GBP 0.8553 0.8555 0.8556 0.8558 0.8560 0.8561 0.8563
EUR/CHF 0.9869 0.9872 0.9874 0.9876 0.9878 0.9880 0.9883
AUD/JPY 104.16 104.19 104.22 104.25 104.28 104.31 104.34
GBP/JPY 197.67 197.71 197.74 197.79 197.84 197.87 197.91
CHF/JPY 171.25 171.30 171.33 171.38 171.43 171.46 171.51
EUR/CAD 1.4791 1.4794 1.4796 1.4799 1.4802 1.4804 1.4807
AUD/CAD 0.9107 0.9110 0.9112 0.9115 0.9118 0.9120 0.9123
NZD/CAD 0.8344 0.8347 0.8349 0.8352 0.8355 0.8357 0.8360
CAD/JPY 114.30 114.33 114.35 114.38 114.41 114.43 114.46
NZD/JPY 95.46 95.49 95.50 95.53 95.56 95.57 95.60
AUD/NZD 1.0905 1.0908 1.0909 1.0912 1.0915 1.0916 1.0919
GBP/AUD 1.8961 1.8966 1.8968 1.8973 1.8978 1.8980 1.8985
EUR/AUD 1.6227 1.6230 1.6233 1.6236 1.6239 1.6242 1.6245
GBP/CHF 1.1535 1.1537 1.1538 1.1540 1.1542 1.1543 1.1545
EUR/NZD 1.7710 1.7713 1.7715 1.7718 1.7721 1.7723 1.7726
AUD/CHF 0.6078 0.6079 0.6080 0.6082 0.6084 0.6085 0.6086
GBP/NZD 2.0692 2.0697 2.0700 2.0705 2.0710 2.0713 2.0718
USD/CNY 7.2241 7.2241 7.2241 7.2241 7.2241 7.2241 7.2241
USD/INR 83.243 83.260 83.271 83.288 83.305 83.316 83.333
USD/MXN 16.5866 16.5950 16.6002 16.6086 16.6170 16.6222 16.6306
USD/ZAR 18.1435 18.1487 18.1520 18.1573 18.1626 18.1659 18.1711
USD/SGD 1.3440 1.3443 1.3444 1.3447 1.3450 1.3451 1.3454
USD/HKD 7.8014 7.8019 7.8023 7.8028 7.8033 7.8037 7.8042
USD/DKK 6.8583 6.8596 6.8605 6.8618 6.8631 6.8640 6.8653
GBP/CAD 1.7284 1.7287 1.7290 1.7293 1.7296 1.7299 1.7302
USD/SEK 10.7028 10.7052 10.7067 10.7091 10.7115 10.7130 10.7154
USD/RUB 90.9500 90.9500 90.9500 90.9500 90.9500 90.9500 90.9500
USD/TRY 32.2049 32.2148 32.2209 32.2308 32.2407 32.2468 32.2567
BTC/USD 43423.9 43608.7 43722.9 43907.7 44092.5 44206.7 44391.4
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email