Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🔥 Chiến lược chọn cổ phiếu bằng AI, Người khổng lồ công nghệ, tăng +7,1% trong tháng 5.
Hãy hành động ngay khi cổ phiếu vẫn đang NÓNG.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Tiền tệ khu vực Caribê

Đô La Bahamas

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
BSD/GBP 0.7907 0.7861 0.7856 -0.0005 -0.06% 2:12:15
GBP/BSD 1.2812 1.2730 1.2721 +0.0009 +0.07% 2:12:07
EUR/BSD 1.0911 1.0845 1.0841 -0.0004 -0.04% 2:11:30
USD/BSD 1.0058 0.9993 0.9988 +0.0005 +0.05% 2:12:23

Đô La Barbados

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/BBD 2.2389 2.1898 2.1889 -0.0009 -0.04% 2:11:45
GBP/BBD 2.6290 2.5703 2.5685 +0.0017 +0.07% 2:12:25
CHF/BBD 2.2570 2.2068 2.2050 +0.0009 +0.04% 2:12:03
DKK/BBD 0.3002 0.2935 0.2932 +0.0002 +0.05% 2:12:04
NOK/BBD 0.1950 0.1907 0.1904 -0.0000 -0.00% 2:12:08
PLN/BBD 0.5265 0.5148 0.5141 +0.0001 +0.02% 2:12:10
SEK/BBD 0.1937 0.1894 0.1891 +0.0003 +0.14% 2:12:12
TRY/BBD 0.0640 0.0626 0.0626 0.0000 0% 2:12:14
USD/BBD 2.0638 2.0177 2.0168 +0.0009 +0.04% 2:12:25
CAD/BBD 1.4928 1.4781 1.4769 +0.0152 +1.04% 2:11:29
MXN/BBD 0.1237 0.1211 0.1208 0.0001 0% 2:12:07
AED/BBD 0.5619 0.5493 0.5491 0.0000 0% 2:12:01
ILS/BBD 0.5633 0.5511 0.5504 -0.0008 -0.14% 2:12:05
SAR/BBD 0.5503 0.5380 0.5377 0.0000 0% 2:12:11
ARS/BBD 0.0023 0.0023 0.0023 0.0000 0.00% 2:04:06
BRL/BBD 0.3946 0.3905 0.3905 +0.0000 +0.00% 2:04:06
VES/BBD 0.0565 0.0553 0.0553 0.0000 0% 1:02:16
AUD/BBD 1.3540 1.3403 1.3370 +0.0155 +1.17% 2:12:22
NZD/BBD 1.2646 1.2369 1.2343 +0.0013 +0.10% 2:12:09
CNY/BBD 0.2849 0.2786 0.2784 -0.0000 -0.02% 2:12:02
HKD/BBD 0.2642 0.2583 0.2581 0.0000 0% 2:12:05
SGD/BBD 1.5293 1.4955 1.4937 +0.0006 +0.04% 2:12:13
TWD/BBD 0.06416 0.06276 0.06254 +0.00016 +0.25% 2:12:15
ZAR/BBD 0.1121 0.1097 0.1095 +0.0002 +0.20% 2:12:16

Đô La Jamaica

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/JMD 171.460 169.660 169.340 +0.320 +0.19% 2:12:17
GBP/JMD 201.329 199.216 199.085 +0.131 +0.07% 2:12:07
CHF/JMD 172.85 171.05 170.90 +0.07 +0.04% 2:12:03
DKK/JMD 22.99 22.75 22.73 +0.02 +0.07% 2:12:04
HUF/JMD 0.4466 0.4419 0.4410 0.0001 0% 2:12:05
ISK/JMD 1.1440 1.1322 1.1310 +0.0005 +0.05% 2:10:06
NOK/JMD 14.94 14.78 14.76 -0.00 -0.00% 2:12:08
PLN/JMD 40.32 39.90 39.85 0.01 0% 2:12:10
RUB/JMD 1.7654 1.7469 1.7461 0.0001 0% 1:02:11
SEK/JMD 14.84 14.68 14.66 +0.02 +0.11% 2:12:12
TRY/JMD 4.90 4.85 4.85 0.00 0% 2:12:14
USD/JMD 158.049 156.390 156.318 +0.072 +0.05% 2:12:07
CAD/JMD 115.65 114.47 114.34 -0.01 -0.01% 2:12:02
MXN/JMD 9.4757 9.3843 9.3660 +0.0085 +0.09% 2:12:07
AED/JMD 43.03 42.58 42.56 0.00 0% 1:02:01
ILS/JMD 43.14 42.72 42.66 -0.06 -0.15% 2:12:06
SAR/JMD 42.14 41.70 41.68 0.00 0% 1:02:12
ARS/JMD 0.18 0.18 0.18 0.00 0% 2:12:01
BRL/JMD 30.29 30.15 30.15 +0.00 +0.00% 26/05
VES/JMD 4.33 4.28 4.28 0.00 0% 1:02:17
AUD/JMD 103.94 103.50 103.25 +0.57 +0.56% 2:12:22
NZD/JMD 96.84 95.88 95.67 +0.10 +0.10% 2:12:09
CNY/JMD 21.82 21.59 21.58 -0.00 -0.02% 2:12:02
HKD/JMD 20.23 20.02 20.01 0.00 0% 2:12:05
INR/JMD 1.9026 1.8828 1.8809 -0.0003 -0.02% 2:10:06
JPY/JMD 1.0082 0.9980 0.9961 +0.0015 +0.15% 2:12:07
PHP/JMD 2.7212 2.6950 2.6863 +0.0058 +0.22% 2:12:09
PKR/JMD 0.5685 0.5626 0.5626 0.0000 0% 1:02:10
SGD/JMD 117.12 115.91 115.78 +0.04 +0.03% 2:12:13
THB/JMD 4.3135 4.2718 4.2617 0.0001 0% 2:12:14
TWD/JMD 4.9133 4.8642 4.8477 +0.0120 +0.25% 2:12:15
ZAR/JMD 8.58 8.50 8.48 +0.02 +0.20% 2:12:16

Đô La Quần Đảo Cayman

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
KYD/USD 1.2281 1.2020 1.2015 -0.0005 -0.04% 2:12:15
EUR/KYD 0.9234 0.9038 0.9034 -0.0004 -0.04% 2:11:41

Đô La Trinidad

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/TTD 7.5120 7.3620 7.3620 +0.0000 +0.00% 2:11:39
GBP/TTD 8.8206 8.6445 8.6388 +0.0057 +0.07% 2:12:20
USD/TTD 6.9242 6.7859 6.7831 +0.0029 +0.04% 2:12:23

Đô La Đông Caribe

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
USD/XCD 2.7169 2.7025 2.7025 +0.0000 +0.00% 2:12:25
CAD/XCD 1.9881 1.9781 1.9768 -0.0002 -0.01% 2:12:02
MXN/XCD 0.1629 0.1622 0.1619 +0.0002 +0.11% 2:12:08
AED/XCD 0.7397 0.7358 0.7358 0.0000 0% 2:01:02
ILS/XCD 0.7416 0.7382 0.7376 -0.0011 -0.15% 2:12:06
SAR/XCD 0.7244 0.7206 0.7206 0.0000 0% 2:02:12
ARS/XCD 0.0031 0.0030 0.0030 0.0000 0% 2:12:01
BRL/XCD 0.5260 0.5241 0.5241 +0.0000 +0.00% 2:12:24
VES/XCD 0.0744 0.0740 0.0740 -0.0000 0.00% 2:02:17
AUD/XCD 1.8053 1.7989 1.7945 +0.0088 +0.49% 2:12:24
NZD/XCD 1.6648 1.6568 1.6540 +0.0016 +0.10% 2:12:09
CNY/XCD 0.3750 0.3731 0.3731 -0.0001 -0.02% 2:12:03
HKD/XCD 0.3478 0.3460 0.3458 0.0001 0% 2:12:05
SGD/XCD 2.0133 2.0031 2.0017 +0.0007 +0.03% 2:12:13
TWD/XCD 0.08446 0.08406 0.08381 +0.00020 +0.24% 2:12:16
CHF/XCD 2.9712 2.9559 2.9547 +0.0011 +0.04% 2:12:04
DKK/XCD 0.3952 0.3931 0.3929 +0.0002 +0.06% 2:12:04
EUR/XCD 2.9484 2.9328 2.9312 +0.0016 +0.06% 2:12:04
GBP/XCD 3.4617 3.4440 3.4414 +0.0011 +0.03% 2:12:05
NOK/XCD 0.2568 0.2555 0.2551 -0.0000 -0.01% 2:12:09
PLN/XCD 0.6931 0.6895 0.6889 +0.0001 +0.02% 2:12:11
SEK/XCD 0.2550 0.2537 0.2534 +0.0004 +0.14% 2:12:13
TRY/XCD 0.0843 0.0839 0.0839 0.0000 0% 2:12:15
ZAR/XCD 0.1475 0.1469 0.1467 +0.0002 +0.15% 2:12:17

Đồng Gourde Của Haiti

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/HTG 145.130 144.240 144.130 -0.110 -0.08% 2:11:35
GBP/HTG 169.292 169.305 169.102 +0.170 +0.10% 2:12:02
USD/HTG 133.779 132.857 132.796 +0.061 +0.05% 2:12:05

Đồng Guilder Antilles

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/ANG 1.9613 1.9605 1.9605 +0.0000 +0.00% 2:11:45
USD/ANG 1.8471 1.8010 1.8002 +0.0008 +0.04% 2:12:18

Đồng Peso Cuba

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/CUP 26.0480 26.0290 26.0180 -0.0110 -0.04% 2:11:34
USD/CUP 24.0107 23.9830 23.9720 +0.0110 +0.05% 2:12:05

Đồng Peso Dominica

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/DOP 64.640 63.840 63.750 +0.090 +0.14% 2:11:34
GBP/DOP 72.990 72.980 72.980 +0.000 +0.00% 2:12:25
USD/DOP 59.584 58.847 58.820 +0.027 +0.05% 2:11:31
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email