Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Điểm giới hạn Woodie

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.0736 1.0741 1.0745 1.0750 1.0754 1.0759 1.0763
USD/JPY 155.37 155.43 155.51 155.58 155.66 155.73 155.81
GBP/USD 1.2462 1.2469 1.2483 1.2490 1.2504 1.2511 1.2525
USD/CHF 0.9071 0.9075 0.9078 0.9082 0.9085 0.9089 0.9093
USD/CAD 1.3687 1.3703 1.3710 1.3726 1.3733 1.3749 1.3756
EUR/JPY 166.95 167.05 167.15 167.25 167.35 167.45 167.55
AUD/USD 0.6556 0.6560 0.6569 0.6573 0.6582 0.6586 0.6595
NZD/USD 0.5982 0.5987 0.5992 0.5996 0.6001 0.6005 0.6010
EUR/GBP 0.8579 0.8590 0.8596 0.8607 0.8613 0.8624 0.8630
EUR/CHF 0.9747 0.9753 0.9757 0.9763 0.9766 0.9773 0.9776
AUD/JPY 102.07 102.11 102.23 102.27 102.38 102.43 102.54
GBP/JPY 193.96 194.05 194.24 194.33 194.52 194.61 194.80
CHF/JPY 170.89 171.00 171.15 171.27 171.42 171.54 171.69
EUR/CAD 1.4708 1.4727 1.4735 1.4754 1.4762 1.4781 1.4789
AUD/CAD 0.9012 0.9016 0.9018 0.9022 0.9024 0.9028 0.9031
NZD/CAD 0.8213 0.8220 0.8223 0.8230 0.8233 0.8240 0.8243
CAD/JPY 113.13 113.19 113.30 113.36 113.47 113.53 113.64
NZD/JPY 93.17 93.21 93.26 93.30 93.35 93.39 93.45
AUD/NZD 1.0946 1.0950 1.0958 1.0962 1.0970 1.0974 1.0982
GBP/AUD 1.8980 1.8987 1.8995 1.9002 1.9010 1.9017 1.9025
EUR/AUD 1.6300 1.6322 1.6333 1.6354 1.6365 1.6386 1.6397
GBP/CHF 1.1318 1.1324 1.1336 1.1342 1.1354 1.1360 1.1372
EUR/NZD 1.7882 1.7898 1.7910 1.7926 1.7938 1.7954 1.7966
AUD/CHF 0.5948 0.5954 0.5962 0.5968 0.5976 0.5982 0.5990
GBP/NZD 2.0801 2.0808 2.0824 2.0830 2.0846 2.0852 2.0868
USD/CNY 7.2279 7.2280 7.2281 7.2282 7.2284 7.2284 7.2286
USD/INR 83.458 83.462 83.466 83.471 83.475 83.480 83.484
USD/MXN 16.8888 16.9061 16.9209 16.9382 16.9530 16.9703 16.9851
USD/ZAR 18.5230 18.5598 18.5728 18.6096 18.6226 18.6594 18.6724
USD/SGD 1.3542 1.3547 1.3551 1.3556 1.3561 1.3565 1.3570
USD/HKD 7.8150 7.8160 7.8164 7.8175 7.8179 7.8190 7.8194
USD/DKK 6.9305 6.9327 6.9361 6.9383 6.9417 6.9439 6.9473
GBP/CAD 1.7119 1.7129 1.7134 1.7144 1.7149 1.7159 1.7164
USD/SEK 10.8612 10.8715 10.8816 10.8919 10.9020 10.9123 10.9224
USD/RUB 91.5876 91.6741 91.8990 91.9855 92.2104 92.2969 92.5218
USD/TRY 32.1576 32.1799 32.2195 32.2418 32.2813 32.3037 32.3432
BTC/USD 43037.7 43387.8 43521.4 43871.6 44005.2 44355.3 44488.9
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email