Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Điểm giới hạn Camarilla

Khung thời gian
Tên S4S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3R4
EUR/USD 1.0742 1.0744 1.0744 1.0745 1.0745 1.0746 1.0747 1.0747 1.0749
USD/JPY 155.57 155.59 155.60 155.61 155.60 155.62 155.63 155.64 155.66
GBP/USD 1.2493 1.2495 1.2496 1.2496 1.2497 1.2498 1.2498 1.2499 1.2501
USD/CHF 0.9078 0.9079 0.9080 0.9080 0.9080 0.9081 0.9081 0.9082 0.9083
USD/CAD 1.3727 1.3729 1.3730 1.3730 1.3730 1.3732 1.3732 1.3733 1.3735
EUR/JPY 167.13 167.17 167.18 167.20 167.19 167.22 167.24 167.25 167.29
AUD/USD 0.6574 0.6576 0.6576 0.6577 0.6577 0.6577 0.6578 0.6578 0.6580
NZD/USD 0.5996 0.5998 0.5998 0.5999 0.6000 0.5999 0.6000 0.6000 0.6002
EUR/GBP 0.8598 0.8598 0.8599 0.8599 0.8599 0.8599 0.8599 0.8600 0.8600
EUR/CHF 0.9754 0.9756 0.9757 0.9758 0.9757 0.9760 0.9761 0.9762 0.9764
AUD/JPY 102.29 102.31 102.32 102.33 102.34 102.35 102.36 102.37 102.39
GBP/JPY 194.37 194.41 194.42 194.44 194.44 194.46 194.48 194.49 194.53
CHF/JPY 171.20 171.24 171.26 171.27 171.32 171.31 171.32 171.34 171.38
EUR/CAD 1.4750 1.4752 1.4753 1.4753 1.4753 1.4755 1.4755 1.4756 1.4758
AUD/CAD 0.9028 0.9029 0.9030 0.9030 0.9031 0.9031 0.9032 0.9032 0.9034
NZD/CAD 0.8233 0.8235 0.8235 0.8236 0.8238 0.8236 0.8237 0.8237 0.8239
CAD/JPY 113.28 113.30 113.31 113.32 113.32 113.33 113.34 113.35 113.37
NZD/JPY 93.31 93.33 93.33 93.34 93.36 93.35 93.36 93.36 93.38
AUD/NZD 1.0961 1.0963 1.0963 1.0964 1.0962 1.0964 1.0965 1.0965 1.0967
GBP/AUD 1.8996 1.8998 1.8999 1.8999 1.8999 1.9001 1.9001 1.9002 1.9004
EUR/AUD 1.6333 1.6336 1.6336 1.6337 1.6336 1.6339 1.6340 1.6340 1.6343
GBP/CHF 1.1342 1.1345 1.1345 1.1346 1.1347 1.1348 1.1349 1.1349 1.1352
EUR/NZD 1.7905 1.7909 1.7910 1.7912 1.7909 1.7914 1.7916 1.7917 1.7921
AUD/CHF 0.5968 0.5969 0.5970 0.5970 0.5972 0.5972 0.5972 0.5973 0.5974
GBP/NZD 2.0823 2.0827 2.0828 2.0830 2.0827 2.0832 2.0834 2.0835 2.0839
USD/CNY 7.2249 7.2249 7.2249 7.2249 7.2249 7.2249 7.2249 7.2249 7.2249
USD/INR 83.456 83.458 83.458 83.459 83.457 83.459 83.460 83.460 83.462
USD/MXN 16.8807 16.8881 16.8906 16.8931 16.9015 16.8981 16.9006 16.9031 16.9105
USD/ZAR 18.5720 18.5782 18.5803 18.5824 18.5809 18.5866 18.5887 18.5908 18.5970
USD/SGD 1.3556 1.3557 1.3557 1.3557 1.3557 1.3558 1.3558 1.3558 1.3559
USD/HKD 7.8165 7.8168 7.8169 7.8170 7.8172 7.8172 7.8173 7.8174 7.8177
USD/DKK 6.9391 6.9401 6.9404 6.9408 6.9416 6.9414 6.9418 6.9421 6.9431
GBP/CAD 1.7153 1.7156 1.7156 1.7157 1.7157 1.7159 1.7160 1.7160 1.7163
USD/SEK 10.9015 10.9041 10.9050 10.9058 10.9067 10.9076 10.9084 10.9093 10.9119
USD/RUB 91.9500 91.9500 91.9500 91.9500 91.9500 91.9500 91.9500 91.9500 91.9500
USD/TRY 32.2492 32.2497 32.2498 32.2500 32.2501 32.2503 32.2505 32.2506 32.2511
BTC/USD 43497.2 43630.2 43674.6 43718.9 43907.7 43807.6 43851.9 43896.3 44029.3
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email