Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Điểm giới hạn Camarilla về Hợp đồng Tương lai

Khung thời gian
Tên S4S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3R4
Vàng 2319.27 2322.04 2322.96 2323.88 2321.68 2325.72 2326.64 2327.56 2330.33
Bạc 27.421 27.504 27.532 27.559 27.510 27.615 27.642 27.670 27.753
Đồng 4.5585 4.5631 4.5647 4.5662 4.5646 4.5694 4.5709 4.5725 4.5771
Platin 985.53 986.19 986.41 986.63 986.45 987.07 987.29 987.51 988.17
Paladi 977.72 978.75 979.09 979.44 978.70 980.12 980.47 980.81 981.84
Dầu Thô WTI 78.03 78.06 78.06 78.07 78.08 78.09 78.10 78.10 78.13
Dầu Brent 82.75 82.78 82.79 82.80 82.80 82.82 82.83 82.84 82.86
Khí Tự nhiên 2.208 2.210 2.210 2.211 2.211 2.211 2.212 2.212 2.214
Dầu Nhiên liệu 2.4535 2.4544 2.4548 2.4551 2.4556 2.4557 2.4560 2.4564 2.4573
Cà phê Hoa Kỳ loại C 195.07 195.66 195.86 196.05 196.25 196.45 196.64 196.84 197.43
Bắp Hoa Kỳ 465.94 466.16 466.23 466.31 466.13 466.45 466.53 466.60 466.82
Lúa mì Hoa Kỳ 642.95 643.48 643.65 643.83 643.37 644.17 644.35 644.52 645.05
Cotton Hoa Kỳ loại 2 77.57 77.62 77.64 77.65 77.66 77.69 77.70 77.72 77.77
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email