Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Trái phiếu Chính phủ Thế giới

Tìm Kiếm Trái Phiếu Chính Phủ

Quốc gia Niêm yết:

Theo Đáo Hạn:

Đến:
Tìm kiếm

Ai Cập

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ai Cập Qua đêm27.27227.27227.67319.272+0.015+0.06%24/04 
 Ai Cập 3Th27.52425.36330.44722.640+2.161+8.52%25/04 
 Ai Cập 6Th27.04425.72033.62025.860+1.324+5.15%25/04 
 Ai Cập 9Th26.37625.88133.12326.339+0.495+1.91%25/04 
 Ai Cập 1N25.76926.00132.05825.734-0.232-0.89%25/04 
 Ai Cập 2N25.57725.57731.88325.5740.0000.00%25/04 
 Ai Cập 3N28.12026.88031.02325.730+1.240+4.61%25/04 
 Ai Cập 5N28.61227.32030.38325.330+1.292+4.73%25/04 
 Ai Cập 7N28.93827.60030.18824.940+1.338+4.85%25/04 
 Ai Cập 10N29.04427.70030.26624.760+1.344+4.85%25/04 

Ai-Len

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ai-Len 1N3.5473.7076.2252.987-0.160-4.32%00:00:04 
 Ai-Len 2N3.0953.0353.1842.993+0.060+1.98%25/04 
 Ai-Len 3N2.8802.9462.9231.338-0.066-2.24%26/04 
 Ai-Len 4N2.7872.8282.8412.098-0.085-2.96%26/04 
 Ai-Len 5N2.8112.8442.8722.034-0.033-1.16%00:00:13 
 Ai-Len 6N2.8142.8772.8832.068-0.108-3.70%26/04 
 Ai-Len 7N2.8062.8192.8672.055-0.013-0.46%01:43:30 
 Ai-Len 8N2.5162.5692.5792.4810.0000.00%09/12 
 Ireland 9Y2.9742.9442.9832.891+0.030+1.02%25/04 
 Ai-Len 10N2.9732.9799.9252.183-0.006-0.20%01:43:30 
 Ai-Len 15N3.0793.1113.1572.500-0.032-1.03%00:00:04 
 Ai-Len 20N3.1433.1513.2152.580-0.068-2.12%26/04 
 Ireland 25Y3.1583.1913.2312.705-0.089-2.74%26/04 
 Ai-Len 30N3.1833.2043.2602.680-0.086-2.63%26/04 

Ai-xơ-len

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ai-xơ-len 2N9.0489.0839.0889.083-0.035-0.39%04:23:01 
 Ai-xơ-len 5N7.7397.7777.7937.764-0.038-0.49%04:23:06 
 Ai-xơ-len 10N7.2587.3257.3037.303-0.067-0.91%04:23:01 

Ấn Độ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ấn Độ 3Th6.9606.9606.9606.920+0.020+0.00%26/04 
 Ấn Độ 6Th7.0607.0607.0607.040+0.020+0.00%26/04 
 Ấn Độ 1N7.0527.0527.0527.052-0.0220.00%26/04 
 Ấn Độ 2N7.1547.1547.1797.139+0.013+0.00%26/04 
 Ấn Độ 3N7.1957.1957.2457.191-0.0020.00%26/04 
 Ấn Độ 4N7.1937.1937.2657.190-0.0090.00%26/04 
 Ấn Độ 5N7.2007.2007.2007.200-0.0070.00%26/04 
 Ấn Độ 6N7.2057.2057.2637.205-0.0060.00%26/04 
 Ấn Độ 7N7.1567.1567.2107.152+0.001+0.00%26/04 
 Ấn Độ 8N7.2167.2167.2747.209+0.003+0.00%26/04 
 Ấn Độ 9N7.2217.2217.2737.214+0.002+0.00%26/04 
 Ấn Độ 10N7.1997.1997.2387.188-0.0050.00%26/04 
 Ấn Độ 11N7.1817.1817.2417.181+0.001+0.00%26/04 
 Ấn Độ 12N7.2377.2377.2607.237-0.0020.00%26/04 
 Ấn Độ 13N7.2357.2357.2867.235-0.0150.00%26/04 
 Ấn Độ 14N7.2267.2267.2857.222-0.0070.00%26/04 
 Ấn Độ 15N7.2197.2197.2527.213+0.009+0.00%26/04 
 Ấn Độ 19N7.2787.2787.2787.278+0.008+0.00%26/04 
 Ấn Độ 24N7.2507.2507.2507.250+0.006+0.00%26/04 
 Ấn Độ 30N7.2647.2647.2647.261+0.005+0.00%26/04 
 India 40Y7.2947.2947.3637.293+0.001+0.00%26/04 

Anh Quốc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Anh Quốc 1Th5.3735.2965.4055.266+0.077+1.45%00:02:01 
 Anh Quốc 3Th5.3325.2855.7725.252+0.047+0.89%00:02:02 
 Anh Quốc 6Th5.2655.2435.5295.167+0.022+0.42%00:02:03 
 Anh Quốc 1N4.79804.74305.13604.2145+0.0550+1.16%26/04 
 Anh Quốc 2N4.51804.48204.73004.0045+0.0360+0.80%26/04 
 Anh Quốc 3N4.37004.32604.41503.7595+0.0440+1.02%26/04 
 Anh Quốc 4N4.40004.35804.44703.6175+0.0420+0.96%26/04 
 Anh Quốc 5N4.28554.24804.33353.6585+0.0375+0.88%26/04 
 Anh Quốc 6N4.20204.16104.26553.6025+0.0410+0.99%26/04 
 Anh Quốc 7N4.22954.18704.29253.5815+0.0425+1.02%26/04 
 Anh Quốc 8N4.23554.19204.30053.6800+0.0435+1.04%26/04 
 Anh Quốc 9N4.31604.27304.37853.6620+0.0430+1.01%26/04 
 Anh Quốc 10N4.36904.32804.43903.7450+0.0410+0.95%00:34:14 
 Anh Quốc 12N4.4774.4304.5473.918+0.006+0.13%26/04 
 Anh Quốc 15N4.65004.59704.71754.1030+0.0530+1.15%26/04 
 Anh Quốc 20N4.7954.7384.8564.267+0.057+1.20%26/04 
 Anh Quốc 25N4.7984.7454.8694.320+0.053+1.12%26/04 
 Anh Quốc 30N4.8354.7774.8984.344+0.058+1.21%26/04 
 Anh Quốc 40N4.7434.6904.8064.264+0.053+1.13%26/04 
 Anh Quốc 50N4.3744.3354.4473.921+0.039+0.90%26/04 

Áo

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Austria 3M3.7983.8003.9843.796-0.002-0.05%26/04 
 Austria 6M3.7193.7383.7693.721-0.019-0.51%00:07:06 
 Áo 1N3.5163.6243.6293.514-0.108-2.98%26/04 
 Áo 2N3.0833.1673.2753.102-0.084-2.65%03:00:00 
 Áo 3N2.9533.0313.0632.953-0.079-2.59%03:00:00 
 Áo 4N2.8762.8932.9682.876-0.017-0.59%00:00:04 
 Áo 5N2.8782.9242.9692.872-0.046-1.57%00:00:04 
 Áo 6N2.8942.9052.9582.886-0.011-0.40%26/04 
 Áo 7N2.9342.9523.0232.910-0.018-0.63%03:00:00 
 Áo 8N2.9872.9953.0382.963-0.007-0.25%03:00:00 
 Áo 9N3.0313.0323.0982.998-0.001-0.03%03:00:02 
 Áo 10N3.0683.0613.1283.037+0.006+0.21%00:14:30 
 Áo 15N3.2263.2333.3123.205-0.007-0.23%03:00:02 
 Áo 20N3.2533.2603.3453.228-0.007-0.23%03:00:02 
 Áo 25N3.2463.2533.3043.223-0.007-0.23%03:00:02 
 Áo 30N3.1883.1913.2473.164-0.004-0.11%03:00:02 
 Austria 40Y3.2643.2733.3243.252-0.009-0.26%26/04 
 Áo 50N3.0203.0023.0412.974+0.018+0.60%25/04 

Ba Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ba Lan Qua đêm5.4005.1805.4005.200+0.220+4.25%13:25:04 
 Ba Lan 1Th5.7005.5005.7005.600+0.200+3.64%13:25:02 
 Ba Lan 2Th5.6005.5005.6005.500+0.100+1.82%13:25:04 
 Ba Lan 1N5.0815.1485.3165.049-0.068-1.31%26/04 
 Ba Lan 2N5.2985.4775.4775.318-0.179-3.28%26/04 
 Ba Lan 3N5.3785.4205.5785.404-0.043-0.78%26/04 
 Ba Lan 4N5.4625.4805.5695.447-0.018-0.34%26/04 
 Ba Lan 5N5.5825.5985.6715.581-0.017-0.29%26/04 
 Ba Lan 6N5.5575.5745.6665.574-0.017-0.30%26/04 
 Poland 7Y5.6145.6355.7275.620-0.021-0.37%26/04 
 Ba Lan 8N5.8145.7295.8525.683+0.085+1.48%25/04 
 Ba Lan 10N5.7485.7525.8505.752-0.004-0.06%26/04 

Bahrain

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bahrain 3Th5.9886.0616.0616.061-0.073-1.21%04:23:12 
 Bahrain 6Th6.0716.1456.1456.145-0.074-1.20%04:23:15 
 Bahrain 9Th6.0856.1606.1606.160-0.075-1.22%04:23:13 
 Bahrain 1N6.0896.1646.1646.164-0.074-1.21%04:23:14 
 Bahrain 2N6.0366.1666.1666.166-0.131-2.12%04:23:03 
 Bahrain 5N6.4946.5236.5486.523-0.029-0.45%04:23:04 

Bangladesh

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bangladesh 3Th11.85511.38011.38011.350+0.475+4.17%25/04 
 Bangladesh 6Th11.73511.43011.43011.400+0.305+2.67%25/04 
 Bangladesh 1N11.51511.53011.53011.500+-0.015+-0.13%25/04 
 Bangladesh 2N12.36512.03012.03012.000+0.335+2.78%25/04 
 Bangladesh 5N12.47512.13012.13012.100+0.345+2.84%25/04 
 Bangladesh 10N12.52512.18012.18012.150+0.345+2.83%25/04 
 Bangladesh 15N12.57512.23012.23012.200+0.345+2.82%25/04 
 Bangladesh 20N12.63012.28012.28012.250+0.350+2.85%25/04 

Bỉ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bỉ 1Th3.8933.8393.9373.471+0.054+1.41%26/04 
 Bỉ 3Th3.8523.8234.0250.000+0.029+0.76%26/04 
 Bỉ 6Th3.7123.6983.9070.000+0.014+0.38%26/04 
 Bỉ 9Th3.5763.5783.7653.229-0.002-0.06%26/04 
 Bỉ 2N3.0953.1093.1322.319-0.014-0.45%26/04 
 Bỉ 3N2.9302.9372.9762.173-0.007-0.24%26/04 
 Bỉ 4N2.8772.8852.9302.117-0.008-0.28%26/04 
 Bỉ 5N2.8482.8502.9152.160-0.002-0.07%26/04 
 Bỉ 6N2.8812.8922.9512.210-0.011-0.38%26/04 
 Bỉ 7N2.9232.9212.9942.295+0.002+0.07%26/04 
 Bỉ 8N2.9642.9663.0372.330-0.002-0.07%26/04 
 Bỉ 9N2.9842.9873.0822.370-0.003-0.10%26/04 
 Bỉ 10N3.1183.1183.2021.3930.0000.00%26/04 
 Bỉ 15N3.3283.3303.4052.773-0.002-0.06%26/04 
 Bỉ 20N3.4573.4553.5372.907+0.002+0.06%26/04 
 Belgium 30Y3.5503.5513.6253.024-0.001-0.03%26/04 
 Belgium 50Y3.0363.0393.1212.561-0.003-0.10%26/04 

Bồ Đào Nha

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bồ Đào Nha 3Th3.8603.8704.1040.094-0.010-0.26%26/04 
 Bồ Đào Nha 6Th-0.0243.7474.124-0.059-3.771-100.64%01:01:03 
 Bồ Đào Nha 1N3.5263.5833.7990.015-0.057-1.59%26/04 
 Bồ Đào Nha 2N2.9632.9963.0012.245-0.033-1.10%00:01:55 
 Bồ Đào Nha 3N2.8092.8312.8831.954-0.022-0.78%00:02:00 
 Bồ Đào Nha 4N2.7182.7402.7972.079-0.022-0.80%00:00:04 
 Bồ Đào Nha 5N2.7682.7732.8392.027-0.005-0.18%00:00:04 
 Bồ Đào Nha 6N2.7942.8152.8592.230-0.021-0.75%00:01:51 
 Bồ Đào Nha 7N2.8292.8452.9042.280-0.016-0.56%26/04 
 Bồ Đào Nha 8N2.8952.9132.9812.377-0.018-0.62%00:00:17 
 Bồ Đào Nha 9N2.9893.0063.0702.463-0.017-0.57%26/04 
 Bồ Đào Nha 10N3.2183.2153.2942.583+0.003+0.09%03:00:00 
 Bồ Đào Nha 15N3.4303.4403.5202.912-0.010-0.29%03:11:05 
 Bồ Đào Nha 20N3.5163.5313.5972.960-0.015-0.42%00:00:20 
 Bồ Đào Nha 30N3.6103.6123.6943.120-0.002-0.06%26/04 

Botswana

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Botswana 6Th2.8973.1142.8972.897-0.217-6.97%04:23:12 
 Botswana 3N5.4525.5305.4525.452-0.078-1.41%04:23:07 
 Botswana 5Y6.7605.7506.8005.750+0.000+0.00%31/10 
 Botswana 20Y8.2138.2608.2708.200-0.047-0.57%04:23:08 
 Botswana 22Y8.7318.7008.8008.700+0.000+0.00%31/10 

Brazil

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Brazil 3Th10.68110.26810.26810.258+0.412+4.02%03:55:29 
 Brazil 6Th10.37310.11010.13010.100+0.262+2.60%03:55:29 
 Brazil 9Th10.25110.13010.16010.125+0.121+1.19%03:55:29 
 Brazil 1N10.25910.36010.24510.227-0.101-0.97%03:55:29 
 Brazil 2N10.14310.61010.63010.610-0.467-4.40%03:55:29 
 Brazil 3N10.72710.79010.80010.785-0.063-0.58%03:55:29 
 Brazil 5N11.25211.31011.32011.300-0.058-0.51%03:55:29 
 Brazil 8N11.53811.64211.59011.580-0.104-0.90%03:55:29 
 Brazil 10N11.58711.63011.65511.620-0.043-0.37%03:55:29 

Bulgaria

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bulgaria Overnight3.7503.7503.7503.7500.0000.00%26/04 
 Bulgaria 1W3.7603.7603.7603.760+0.000+0.00%26/04 
 Bulgaria 1Th3.7703.7703.7703.7700.0000.00%26/04 
 Bulgaria 1N3.1303.1993.1993.199-0.069-2.16%04:23:46 
 Bulgaria 2Y3.0563.2803.2803.280-0.224-6.83%26/04 
 Bulgaria 3N3.0963.3203.3203.320-0.224-6.75%26/04 
 Bulgaria 4Y3.1253.3503.3503.350-0.225-6.72%26/04 
 Bulgaria 5N3.1753.4003.4003.400-0.225-6.62%26/04 
 Bulgaria 7N3.5003.5003.5003.5000.0000.00%25/04 
 Bulgaria 10N4.0414.1004.1004.100-0.059-1.44%26/04 

Canada

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Canada 1Th5.1295.0205.0204.965+0.109+2.17%26/04 
 Canada 2Th5.0895.0005.0004.930+0.089+1.78%26/04 
 Canada 3Th5.0274.9404.9404.940+0.087+1.76%26/04 
 Canada 6Th4.9264.8804.9104.880+0.046+0.94%26/04 
 Canada 1N4.7564.7704.8104.770-0.013-0.28%26/04 
 Canada 2N4.3634.3374.3714.307+0.025+0.59%03:28:58 
 Canada 3N4.2354.2004.2384.197+0.035+0.85%03:28:39 
 Canada 4N4.0233.9894.0503.9760.0350.86%03:30:52 
 Canada 5N3.8903.8543.9173.8470.0360.93%03:30:52 
 Canada 7N3.7963.7703.8123.7640.0250.68%03:30:52 
 Canada 10N3.8513.8263.8773.8040.0250.65%03:32:47 
 Canada 20N3.8163.7853.8173.7740.0300.81%03:56:38 
 Canada 30N3.7283.6993.7313.6880.0290.80%03:56:38 

Chi-lê

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Chi-lê 1N5.7405.7405.7405.740-0.0100.00%04:11:15 
 Chi-lê 2N5.7805.7805.7805.780-0.0300.00%04:11:15 
 Chi-lê 3N6.8206.8206.8306.8200.0000.00%12/10 
 Chi-lê 4N6.0206.0206.0206.020+0.000+0.00%04:11:16 
 Chile 4Y2.8002.8002.8002.800-0.0100.00%04:11:00 
 Chi-lê 5N6.0606.0606.0606.060-0.0200.00%04:11:16 
 Chi-lê 8N6.1306.1306.1306.130-0.0300.00%04:11:00 
 Chi-lê 10N6.1206.1206.1206.120-0.0400.00%04:11:16 
 Chile 20Y5.9605.9605.9605.960-0.0400.00%04:11:15 
 Chile 30Y5.9605.9605.9605.960-0.0800.00%04:11:16 

Colombia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Colombia 2Y10.81010.17910.81010.810+0.000+0.00%06/04 
 Colombia 4N10.15910.15910.23310.100-0.0410.00%10:51:18 
 Colombia 5N10.13610.13610.25110.103-0.1160.00%10:51:18 
 Colombia 10N10.55010.55010.65410.510-0.2180.00%10:51:18 
 Colombia 15N10.98010.98011.06810.980-0.1200.00%10:51:18 

Cộng Hòa Séc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Cộng Hòa Séc 1N4.3044.3704.7143.854-0.066-1.51%26/04 
 Cộng Hòa Séc 2N4.0734.1964.2203.390-0.123-2.93%26/04 
 Cộng Hòa Séc 3N4.1424.2544.3113.519-0.112-2.63%26/04 
 Cộng Hòa Séc 4N4.1814.2404.3133.401-0.059-1.39%26/04 
 Cộng Hòa Séc 5N4.2304.2824.3963.456-0.052-1.21%26/04 
 Cộng Hòa Séc 6N4.2634.3284.4063.489-0.065-1.50%26/04 
 Cộng Hòa Séc 7N4.2874.3474.4223.520-0.060-1.38%26/04 
 Cộng Hòa Séc 8N4.2764.3844.3693.503-0.116-2.64%26/04 
 Cộng Hòa Séc 9N4.3594.3864.5023.614-0.027-0.62%26/04 
 Cộng Hòa Séc 10N4.3484.4244.4703.617-0.076-1.72%26/04 
 Cộng Hòa Séc 15N4.3894.4734.5343.772-0.084-1.88%26/04 
 Cộng Hòa Séc 20N4.4084.4654.5423.796-0.063-1.41%26/04 
 Cộng Hòa Séc 50N4.5054.5354.6224.029-0.030-0.66%26/04 

Cote D'Ivoire (Bờ Biển Ngà)

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Cote d'Ivoire 3M2.5490.0002.5492.549-0.177-6.49%26/01 
 Cote d'Ivoire 6M2.9700.0002.9702.970-0.0000.00%01/02 
 Cote d'Ivoire 1Y3.4700.0003.4703.470-0.0000.00%01/02 
 Cote d'Ivoire 3Y5.1400.0005.1405.1400.0000.00%01/02 
 Cote d'Ivoire 5Y5.5700.0005.5705.570-0.0000.00%01/02 
 Cote d'Ivoire 7Y5.7400.0005.7405.7400.0000.00%01/02 
 Cote d'Ivoire 10Y6.4300.0006.4306.4300.0000.00%01/02 

Croatia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Croatia 1N4.8555.6444.8553.2920.0000.00%18/04 
 Croatia 2Y3.2343.4173.3262.9710.0000.00%19/04 
 Croatia 3N3.0533.1973.1952.9030.0000.00%18/04 
 Croatia 4Y3.2683.4353.6672.8980.0000.00%19/04 
 Croatia 5N3.0883.1933.2032.9080.0000.00%24/04 
 Croatia 10N3.2513.3213.3823.1710.0000.00%18/04 

Hà Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hà Lan 1Th3.8023.7863.9953.589+0.016+0.42%26/04 
 Hà Lan 3Th3.6753.6463.9013.551+0.029+0.80%26/04 
 Hà Lan 6Th3.6593.6913.887-0.020-0.032-0.87%26/04 
 Hà Lan 2N3.1013.1173.1302.337-0.016-0.51%26/04 
 Hà Lan 3N2.8662.8762.9112.116-0.010-0.35%26/04 
 Hà Lan 4N2.8132.8372.8682.090-0.024-0.85%26/04 
 Hà Lan 5N2.7622.7712.8432.041-0.009-0.32%26/04 
 Hà Lan 6N2.7632.7692.8302.044-0.006-0.22%26/04 
 Hà Lan 7N2.7432.7492.8182.076-0.006-0.22%26/04 
 Hà Lan 8N2.7902.7962.8632.130-0.006-0.21%26/04 
 Hà Lan 9N2.7952.8032.8711.250-0.008-0.29%26/04 
 Hà Lan 10N2.8242.8282.8992.190-0.004-0.14%26/04 
 Hà Lan 15N2.9402.9463.0132.340-0.006-0.20%26/04 
 Hà Lan 20N2.9502.9553.0162.380-0.005-0.17%26/04 
 Hà Lan 25N2.9132.9142.9802.332-0.001-0.03%26/04 
 Hà Lan 30N2.8912.9002.9582.318-0.009-0.31%26/04 

Hàn Quốc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hàn Quốc 1N3.3663.4673.3663.3560.0000.00%25/03 
 Hàn Quốc 2N3.5293.5293.5573.313-0.004-0.11%26/04 
 Hàn Quốc 3N3.5483.5483.5823.264+0.008+0.23%26/04 
 Hàn Quốc 4N3.3453.5773.3683.3320.0000.00%25/03 
 Hàn Quốc 5N3.6103.6103.6693.294-0.016-0.44%26/04 
 Hàn Quốc 10N3.7103.7113.7673.315+0.008+0.22%26/04 
 Hàn Quốc 20N3.6223.6223.6553.323+0.004+0.11%26/04 
 Hàn Quốc 30N3.5353.5353.5753.235+0.009+0.26%26/04 
 Hàn Quốc 50N3.2533.4953.3003.2400.0000.00%25/03 

Hi Lạp

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hi Lạp 1Th3.6694.11821.6131.833-0.449-10.90%26/04 
 Hi Lạp 3Th3.7054.1375.6403.277-0.432-10.44%26/04 
 Hi Lạp 6Th3.5933.8534.1803.246-0.260-6.75%26/04 
 Greece 1Y3.1983.5214.0862.761-0.323-9.17%26/04 
 Hi Lạp 2N3.0532.9623.0682.938+0.091+3.07%25/04 
 Hi Lạp 5N3.0883.1283.1842.383-0.040-1.28%26/04 
 Greece 7Y3.2113.2564.4282.758-0.045-1.38%26/04 
 Hi Lạp 10N3.4443.4763.5822.912-0.032-0.92%26/04 
 Hi Lạp 15N3.8573.8983.9653.367-0.041-1.05%26/04 
 Hi Lạp 20N3.9633.9964.1553.526-0.132-3.22%26/04 
 Greece 30Y3.9233.9604.0233.383-0.037-0.93%26/04 

Hoa Kỳ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hoa Kỳ 1Th5.3865.3705.3865.386+0.016+0.29%04:05:00 
 U.S. 2M5.3935.3935.5005.405-0.0000.00%25/04 
 Hoa Kỳ 3Th5.4115.3945.4115.411+0.017+0.32%04:05:00 
 U.S. 4M5.4205.4105.4275.406+0.010+0.18%25/04 
 Hoa Kỳ 6Th5.3905.3855.3905.3900.0050.09%04:05:00 
 Hoa Kỳ 1N5.2125.2075.2125.212+0.005+0.10%02:28:38 
 Hoa Kỳ 2N4.9935.0004.9934.993-0.007-0.13%04:05:00 
 Hoa Kỳ 3N4.8344.8404.8344.834-0.006-0.12%04:05:00 
 Hoa Kỳ 5N4.6874.6924.6874.687-0.005-0.11%04:05:00 
 Hoa Kỳ 7N4.6834.6904.6834.683-0.007-0.14%04:05:00 
 Hoa Kỳ 10N4.6634.6694.6634.663-0.006-0.13%04:05:00 
 Hoa Kỳ 20N4.8924.8994.8924.892-0.007-0.15%04:05:00 
 Hoa Kỳ 30N4.7774.7824.7774.777-0.005-0.12%04:05:00 

Hồng Kông

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hồng Kông 1T3.9933.9383.9603.734+0.055+1.40%04:33:01 
 Hồng Kông 1Th4.0724.0284.1303.930+0.044+1.09%04:33:00 
 Hồng Kông 3Th4.1664.1314.1604.110+0.035+0.84%04:33:00 
 Hồng Kông 6Th4.1544.1404.1504.110+0.013+0.33%04:33:00 
 Hồng Kông 9Th4.0934.1104.1104.060-0.018-0.43%04:33:00 
 Hồng Kông 1N4.0544.1004.1004.010-0.046-1.12%04:33:00 
 Hồng Kông 2N3.9593.9984.0713.948-0.039-0.98%04:33:00 
 Hồng Kông 3N3.7633.8353.8573.782-0.072-1.88%04:23:01 
 Hồng Kông 5N3.6843.7373.7493.675+-0.052+-1.40%04:23:02 
 Hồng Kông 7N3.7053.7443.7593.697+-0.039+-1.04%04:23:02 
 Hồng Kông 10N3.9574.0174.0363.985-0.060-1.49%04:23:02 
 Hồng Kông 15N4.3514.3984.3984.345+-0.048+-1.08%04:23:03 
 Hong Kong 20Y4.3844.4564.4564.421-0.072-1.63%04:31:10 

Hungary

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hungary 3Th7.0567.0007.0007.000+0.057+0.81%26/04 
 Hungary 6Th6.9686.9906.9906.968-0.052-0.74%26/04 
 Hungary 1N6.9157.0207.0206.915-0.115-1.64%26/04 
 Hungary 3N7.2857.3607.3607.285-0.005-0.07%26/04 
 Hungary 5N7.2157.2907.2907.215+0.015+0.21%26/04 
 Hungary 10N7.1157.1907.1907.115+0.035+0.49%26/04 
 Hungary 15N7.1157.1907.1907.115+0.015+0.21%26/04 
 Hungary 20Y7.1157.1907.1907.190+-0.075+-1.04%26/04 

Indonesia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Indonesia 1Th5.7705.6366.6145.766+0.000+0.00%25/04 
 Indonesia 3Th5.9295.8286.4065.904+0.000+0.00%25/04 
 Indonesia 6Th6.2026.2016.4645.970+0.000+0.00%25/04 
 Indonesia 1N7.1997.2677.1996.358+0.031+0.43%26/04 
 Indonesia 3N7.0867.0188.1156.162+0.051+0.72%26/04 
 Indonesia 5N7.1847.1137.1886.495+0.118+1.67%26/04 
 Indonesia 10N7.2927.2077.2966.647+0.170+2.39%26/04 
 Indonesia 15N7.3017.2007.3026.799+0.175+2.46%26/04 
 Indonesia 20N7.2317.1157.2896.841+0.131+1.85%26/04 
 Indonesia 25N7.1237.0387.1946.870+0.085+1.21%26/04 
 Indonesia 30N7.0796.9777.1516.912+0.000+0.00%25/04 

Israel

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Israel 1Th4.5284.5364.9552.408+0.234+5.45%25/04 
 Israel 3Th4.4024.3524.4932.209+0.139+3.26%25/04 
 Israel 6Th4.3504.3164.3973.561+0.061+1.42%25/04 
 Israel 9Th4.3184.3054.3803.710+0.018+0.42%25/04 
 Israel 1N4.2894.2884.4003.826+0.004+0.09%25/04 
 Israel 2N4.3384.3414.3833.529+0.041+0.95%25/04 
 Israel 3N4.3994.4074.5203.587+0.033+0.76%25/04 
 Israel 5N4.4784.4804.6003.791+0.032+0.72%25/04 
 Israel 10N4.7704.7854.9144.080-0.001-0.02%25/04 
 Israel 20Y4.9604.9645.0344.392+0.027+0.55%25/04 
 Israel 30N5.2145.2145.2294.692+0.039+0.75%25/04 

Jordan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Jordan 6Th7.1307.2387.2387.238-0.108-1.49%04:23:04 
 Jordan 18M6.7626.9016.9016.901-0.139-2.01%04:23:06 

Kazakstan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Kazakhstan 1M14.41413.84313.95413.800+0.000+0.00%27/01 
 Kazakhstan 3M13.94413.89113.89113.614+0.000+0.00%27/01 
 Kazakhstan 6M13.60813.40013.50013.400+0.000+0.00%27/01 
 Kazakhstan 1Y13.08713.05113.94313.051+0.000+0.00%27/01 
 Kazakhstan 2Y12.97913.24113.28113.2410.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 3Y12.92213.20013.22213.2000.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 4Y12.89013.07913.19113.0790.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 5Y12.75713.05013.05713.0500.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 6Y12.65113.24113.24112.9450.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 7Y12.65112.43212.95212.432+0.000+0.00%27/01 
 Kazakhstan 8Y12.50212.79612.80312.7960.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 9Y12.40213.39113.39112.6960.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 10Y12.20312.50012.50312.5000.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 15Y12.02312.32212.32312.3220.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 25Y11.80012.10012.10012.1000.0000.00%27/01 

Kenya

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Kenya Qua đêm13.90213.90213.90213.902+0.000+0.00%26/04 
 Kenya 3Th15.82315.82315.82315.823+0.000+0.00%25/04 
 Kenya 6Th16.46016.46016.46016.4600.0000.00%25/04 
 Kenya 1N16.49216.49216.49216.4920.0000.00%25/04 
 Kenya 2N17.25716.67017.25717.257+0.586+3.52%04:23:09 
 Kenya 3N17.44716.80017.44717.447+0.647+3.85%04:23:04 
 Kenya 4N18.13617.44018.13618.136+0.696+3.99%04:23:07 
 Kenya 5N18.23617.53018.23618.236+0.706+4.03%04:30:15 
 Kenya 6N18.49117.76018.49118.491+0.731+4.12%04:23:01 
 Kenya 7N18.48617.75018.48618.486+0.737+4.15%04:23:05 
 Kenya 8N18.16217.45018.16218.162+0.712+4.08%04:23:01 
 Kenya 9N17.93617.24017.93617.936+0.696+4.04%04:23:09 
 Kenya 10N17.81417.13017.81417.814+0.684+3.99%04:23:01 
 Kenya 15N17.30216.66017.30217.302+0.641+3.85%04:23:04 
 Kenya 20N17.21516.58017.21517.215+0.635+3.83%04:23:01 
 Kenya 25N17.22716.59017.22717.227+0.637+3.84%04:23:10 

Latvia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Latvia 2N3.000-0.1933.0003.0000.0000.00%27/01 
 Latvia 3N3.900-0.2003.9003.900-0.0000.00%27/01 
 Latvia 5N4.100-0.1004.1004.1000.0000.00%27/01 

Lithuania

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Lithuania 3N4.000-0.0434.0004.0000.0000.00%27/01 
 Lithuania 5N4.1000.1304.1004.1000.0000.00%27/01 
 Lithuania 10N4.6500.4304.6504.650-0.0000.00%27/01 

Malaysia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Malaysia 3T3.1303.1303.1303.1300.0000.00%26/04 
 Malaysia 3Th3.1703.1703.1703.1700.0000.00%26/04 
 Malaysia 7Th3.2203.2203.2203.2200.0000.00%26/04 
 Malaysia 1N3.2703.2703.2703.2500.0000.00%26/04 
 Malaysia 3N3.6543.6413.6733.490+0.013+0.36%26/04 
 Malaysia 5N3.8533.7873.8563.581+0.066+1.74%26/04 
 Malaysia 7N3.9573.9053.9573.769+0.052+1.33%26/04 
 Malaysia 10N4.0413.9994.0483.879+0.042+1.05%26/04 
 Malaysia 15N4.1274.0904.1273.986+0.037+0.90%26/04 
 Malaysia 20N4.2434.1824.2434.134+0.061+1.46%26/04 
 Malaysia 30N4.3384.2964.3384.195+0.042+0.98%26/04 

Malta

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Malta 1Th2.7552.8342.7552.755-0.079-2.79%26/04 
 Malta 3Th2.8162.8912.8162.816-0.075-2.61%26/04 
 Malta 6Th2.8712.9482.8712.871-0.077-2.61%26/04 
 Malta 1N5.0555.0555.0555.055+0.000+0.00%26/04 
 Malta 3N3.3303.3303.3303.330+0.000+0.00%26/04 
 Malta 5N3.4053.4053.4053.405+0.000+0.00%26/04 
 Malta 10N3.6223.6223.6223.622+0.000+0.00%26/04 
 Malta 20N4.0104.0104.0104.010+0.000+0.00%26/04 
 Malta 25N4.0844.0844.0844.084+0.000+0.00%26/04 

Mauritius

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Mauritius 4Th3.3653.4003.3653.365-0.035-1.01%26/04 
 Mauritius 6Th3.8663.9003.8663.866-0.034-0.87%26/04 
 Mauritius 8Th3.9053.9503.9053.905-0.045-1.15%26/04 
 Mauritius 1N3.9844.0503.9843.984-0.067-1.64%26/04 
 Mauritius 2N3.9774.0333.9773.977-0.056-1.39%04:23:09 
 Mauritius 3N4.5364.5814.5364.536-0.045-0.98%04:23:09 
 Mauritius 4N4.8984.9404.8984.898-0.042-0.85%04:23:10 
 Mauritius 5N5.0665.1025.0665.066-0.036-0.71%04:23:10 
 Mauritius 10N5.5205.5705.5705.570-0.050-0.90%04:23:10 
 Mauritius 15N5.6635.7105.7105.710-0.046-0.81%04:23:03 
 Mauritius 20N5.7865.8305.7865.786-0.044-0.75%04:23:08 

Mexico

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Mexico 1Th11.65811.04011.04011.040+0.618+5.59%01:39:14 
 Mexico 3Th11.69411.18011.18011.180+0.514+4.60%01:39:12 
 Mexico 6Th11.64211.29011.29011.290+0.352+3.12%01:39:11 
 Mexico 9Th11.55811.33011.33011.330+0.228+2.01%01:39:15 
 Mexico 1N11.38811.36011.36011.360+0.028+0.25%01:39:09 
 Mexico 3N10.73210.29410.36310.294+0.438+4.25%11:30:06 
 Mexico 5N10.47010.07410.14010.074+0.396+3.93%11:30:06 
 Mexico 7N10.4229.98410.1209.984+0.438+4.39%11:30:07 
 Mexico 10N10.3579.94410.0329.944+0.413+4.15%11:30:08 
 Mexico 15N10.4229.94410.0909.944+0.477+4.80%11:30:07 
 Mexico 20N10.47210.07410.12010.074+0.398+3.95%11:30:07 
 Mexico 30N10.41410.05410.09010.054+0.360+3.58%11:30:08 

Morocco

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Morocco 3Th3.0523.1293.1293.129-0.077-2.48%04:23:05 
 Morocco 6Th3.0733.1563.1563.156-0.083-2.61%04:23:07 
 Morocco 2N3.2303.3313.3313.331-0.101-3.02%04:23:14 
 Morocco 5N3.4173.5173.5173.517-0.100-2.84%04:23:01 
 Morocco 10N3.7283.8283.8283.828-0.100-2.61%04:23:01 
 Morocco 15N4.0104.1104.1104.110-0.100-2.43%04:23:12 

Na Uy

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Na Uy 6Th4.3894.4195.0834.216-0.030-0.68%26/04 
 Na Uy 9Th4.4054.4354.8014.187-0.030-0.68%26/04 
 Na Uy 1N4.4264.4564.6524.052-0.030-0.67%26/04 
 Norway 3Y3.8863.9104.0263.346-0.024-0.61%26/04 
 Na Uy 5N3.7953.8233.8873.073-0.028-0.73%26/04 
 Na Uy 10N3.8083.8403.9053.115-0.032-0.83%26/04 
 Norway 20Y3.5753.6273.6682.926-0.052-1.43%26/04 

Nam Phi

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nam Phi 3Th8.3008.3008.5508.0400.0000.00%26/04 
 Nam Phi 5N9.7059.4959.8629.125+0.210+2.21%26/04 
 Nam Phi 10N11.05810.78511.26410.775+0.273+2.53%26/04 
 Souht Africa 12Y11.95811.66512.20711.215+0.168+1.42%26/04 
 Nam Phi 20N13.23612.84013.61412.765+0.396+3.08%26/04 
 Nam Phi 25N13.29512.92513.71012.875+0.215+1.64%26/04 
 Nam Phi 30N13.20812.81513.61212.795+0.393+3.07%26/04 

Namibia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Namibia 3Th8.8548.7508.7508.750+0.104+1.19%04:23:13 
 Namibia 6Th9.1789.1509.1509.150+0.028+0.31%04:23:12 
 Namibia 9Th9.1279.2009.2009.200-0.072-0.79%04:23:12 
 Namibia 1N9.0779.2509.2509.250-0.173-1.87%04:23:13 
 Namibia 3N9.6319.5629.6919.553+0.069+0.72%04:23:00 
 Namibia 7N11.04110.93711.14310.910+0.104+0.95%04:23:01 
 Namibia 10N11.22011.10111.30611.070+0.119+1.07%04:23:01 
 Namibia 15N12.83512.62712.89512.601+0.208+1.65%04:23:01 
 Namibia 20N13.11312.87913.14612.863+0.235+1.82%04:23:02 

New Zealand

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 New Zealand 1Th5.6405.6405.6405.6300.0000.00%26/04 
 New Zealand 2Th5.6605.6605.6605.6500.0000.00%26/04 
 New Zealand 3Th5.6705.6705.6705.660+0.010+0.00%26/04 
 New Zealand 4Th5.6705.6705.6705.660+0.010+0.00%26/04 
 New Zealand 5Th5.6605.6605.6605.650+0.010+0.00%26/04 
 New Zealand 6Th5.6505.6505.6605.6500.0000.00%26/04 
 New Zealand 1N5.4405.4105.4405.410+0.030+0.55%26/04 
 New Zealand 2N5.0705.0205.0354.948+0.051+1.01%26/04 
 New Zealand 5N4.8724.8254.8394.748+0.047+0.97%26/04 
 New Zealand 7N4.8984.8534.8644.775+0.044+0.92%26/04 
 New Zealand 10N5.0765.0285.0394.943+0.049+0.96%26/04 
 New Zealand 15N5.2315.1785.1895.093+0.052+1.01%26/04 
 New Zealand 20N5.3525.2935.3085.208+0.059+1.12%26/04 

Nga

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nga 1N16.00515.99016.85013.170+0.155+0.98%26/04 
 Nga 2N15.72015.73015.72512.035+0.040+0.26%26/04 
 Nga 3N14.76014.76014.81011.375+0.180+1.23%26/04 
 Nga 5N13.86013.85014.49512.480+0.110+0.80%26/04 
 Nga 7N13.78013.81014.10012.330-0.030-0.22%03:49:51 
 Nga 10N14.45014.46014.47512.140+0.190+1.33%26/04 
 Nga 15N13.76513.77014.37512.370+0.195+1.44%26/04 
 Nga 20N14.28514.29014.33012.130+0.235+1.67%26/04 

Nhật Bản

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nhật Bản 1Th0.0100.0150.010-0.099+0.014+350.00%26/04 
 Nhật Bản 3Th0.0200.0250.028-0.075-0.005-20.00%26/04 
 Nhật Bản 6Th0.0390.0850.064-0.060-0.046-54.12%26/04 
 Nhật Bản 9Th0.0700.0750.0880.020+0.002+2.94%26/04 
 Nhật Bản 1N0.0900.1030.1140.032-0.013-12.62%26/04 
 Nhật Bản 2N0.2830.2980.3130.168-0.015-5.03%26/04 
 Nhật Bản 3N0.3120.3300.3470.187-0.018-5.45%26/04 
 Nhật Bản 4N0.3920.4190.4290.277-0.027-6.44%26/04 
 Nhật Bản 5N0.4760.5070.5200.342-0.031-6.11%26/04 
 Nhật Bản 6N0.5360.5800.5910.388-0.044-7.59%26/04 
 Nhật Bản 7N0.6300.6790.6870.466-0.049-7.22%26/04 
 Nhật Bản 8N0.7280.7790.7760.558-0.051-6.55%26/04 
 Nhật Bản 9N0.8160.8590.8580.640-0.043-5.01%26/04 
 Nhật Bản 10N0.8820.9200.9260.696-0.038-4.13%26/04 
 Nhật Bản 15N1.3481.4841.3811.136-0.136-9.16%26/04 
 Nhật Bản 20N1.6511.6851.6961.437-0.034-2.02%26/04 
 Nhật Bản 30N1.9171.9641.9611.737-0.047-2.39%26/04 
 Nhật Bản 40N2.0602.2972.1111.871-0.237-10.32%26/04 

Nigeria

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nigeria 2N18.95518.95518.95518.955+0.014+0.00%26/04 
 Nigeria 3Y18.06818.06818.06818.068+0.008+0.00%26/04 
 Nigeria 4N18.45818.45818.45818.458+0.001+0.00%26/04 
 Nigeria 5N18.95118.95118.95118.951+0.003+0.00%26/04 
 Nigeria 7N19.14619.14619.14619.146+0.001+0.00%26/04 
 Nigeria 10N19.46519.46519.46519.465-0.0680.00%26/04 
 Nigeria 20N18.92218.92218.92218.9220.0000.00%26/04 
 Nigeria 30Y18.60818.60818.60818.6080.0000.00%26/04 

Pakistan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Pakistan 3N17.21516.58416.58416.583+0.632+3.81%04:23:01 
 Pakistan 5N15.80615.30815.30815.307+0.498+3.25%04:23:00 
 Pakistan 10N14.59914.15214.15314.151+0.447+3.16%04:23:02 
 Pakistan 14N14.50314.08714.08714.087+0.416+2.96%04:23:00 
 Pakistan 20N14.48314.07014.07014.070+0.412+2.93%04:23:02 

Peru

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Peru 2Y5.1945.1945.1945.194+0.000+0.00%06:25:09 
 Peru 5N5.8015.8015.8015.8010.0000.00%06:25:09 
 Peru 10Y7.3737.3737.3737.3730.0000.00%06:25:09 
 Peru 15N7.5487.5487.5487.5480.0000.00%06:25:09 
 Peru 20N7.4737.4737.4737.473+0.000+0.00%06:25:09 
 Peru 30N7.4457.4457.4457.4450.0000.00%06:25:09 

Phần Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Phần Lan 2N3.1083.1983.4072.447-0.090-2.81%02:43:31 
 Phần Lan 3N2.9612.9643.0062.291-0.003-0.10%02:43:31 
 Phần Lan 4N2.9232.9372.9711.761-0.014-0.48%02:43:31 
 Phần Lan 5N2.9022.9012.9632.205+0.001+0.03%02:43:30 
 Phần Lan 6N2.8882.9212.9582.207-0.033-1.13%00:00:04 
 Phần Lan 8N2.9472.9453.0242.329+0.002+0.07%02:43:30 
 Phần Lan 10N3.0303.0303.1132.4300.0000.00%02:43:30 
 Phần Lan 15N3.2193.2343.3002.632-0.015-0.46%02:42:08 
 Phần Lan 30N3.0833.0923.1572.568-0.009-0.29%26/04 

Pháp

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Pháp 1Th3.9043.8794.2223.511+0.025+0.64%26/04 
 Pháp 3Th3.8763.8264.1560.002+0.050+1.31%26/04 
 Pháp 6Th3.7593.7403.9410.001+0.019+0.51%26/04 
 Pháp 9Th3.5953.5933.6880.000+0.002+0.06%26/04 
 Pháp 1N3.5363.5563.8280.000-0.020-0.56%26/04 
 Pháp 2N3.1483.1553.1812.396-0.007-0.22%26/04 
 Pháp 3N2.9572.9623.0052.198-0.005-0.17%26/04 
 Pháp 4N2.9032.9112.9602.029-0.008-0.27%26/04 
 Pháp 5N2.9052.9092.9712.108-0.004-0.14%26/04 
 Pháp 6N2.8782.8822.9492.123-0.004-0.14%26/04 
 Pháp 7N2.90102.90302.97102.1755-0.0020-0.07%26/04 
 Pháp 8N2.9362.9383.0112.234-0.002-0.07%26/04 
 Pháp 9N2.9912.9923.0732.311-0.001-0.03%26/04 
 Pháp 10N3.0643.0643.1482.3950.0000.00%26/04 
 Pháp 15N3.2743.2763.3552.634-0.002-0.06%26/04 
 Pháp 20N3.4273.4283.5022.811-0.001-0.03%26/04 
 Pháp 25N3.4373.4363.5112.842+0.001+0.03%26/04 
 Pháp 30N3.5133.5133.5832.9270.0000.00%26/04 
 Pháp 50N3.0003.0093.0741.386-0.009-0.30%26/04 

Philippines

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Philippines 1Th6.0435.9295.9295.802+0.114+1.92%04:33:59 
 Philippines 3Th5.9785.9005.9125.900+0.078+1.32%04:33:59 
 Philippines 6Th6.0696.0296.0296.023+0.041+0.67%04:32:44 
 Philippines 1N6.0546.1006.1016.100-0.046-0.75%04:32:44 
 Philippines 2N6.3526.3056.3106.305+0.048+0.75%04:30:09 
 Philippines 3N6.6706.6136.6136.541+0.058+0.87%04:32:22 
 Philippines 4N6.6446.5886.5886.540+0.057+0.86%04:30:09 
 Philippines 5N6.6676.6096.6096.591+0.058+0.87%04:30:09 
 Philippines 7N6.9716.8896.8896.850+0.083+1.20%04:30:09 
 Philippines 10N6.9166.8506.9146.850+0.066+0.96%04:33:59 
 Philippines 20N7.0887.0067.0066.998+0.082+1.16%04:33:08 

Qatar

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Qatar 1Y5.5245.4897.8644.813+0.067+1.23%25/04 
 Qatar 2N5.3455.2985.4805.185+0.000+0.00%27/01 
 Qatar 5N5.0845.0285.1124.262+0.108+2.17%25/04 
 Qatar 6Y5.0455.0285.0504.235+0.042+0.84%25/04 
 Qatar 7Y4.0951.7044.0954.095-0.010-0.24%27/01 
 Qatar 20Y5.6715.5845.7045.119+0.120+2.16%25/04 
 Qatar 30N5.7425.6715.7715.197+0.101+1.79%25/04 

Romania

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Romania 6Th6.0816.1006.1006.100-0.019-0.32%14:30:02 
 Romania 1N6.0226.1006.1006.100-0.078-1.28%14:30:02 
 Romania 2N6.0006.1006.1006.100-0.100-1.64%14:30:05 
 Romania 3N6.0006.1006.1006.100-0.100-1.64%14:30:03 
 Romania 4N6.0006.1006.1006.100-0.100-1.64%14:30:03 
 Romania 5N6.2756.3506.3506.350-0.075-1.18%14:30:03 
 Romania 7N6.5006.6006.6006.600-0.100-1.52%14:30:03 
 Romania 10N6.8506.9506.9506.950-0.100-1.44%14:30:05 

Serbia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Serbia 1N5.0955.1305.2005.130-0.035-0.67%14:30:01 
 Serbia 2N5.1245.1605.2005.128-0.035-0.69%14:30:01 
 Serbia 3Y5.0325.2005.2005.133-0.168-3.22%04:23:10 
 Serbia 5N5.2005.2005.3005.2000.0000.00%25/04 
 Serbia 10Y6.0365.9506.0485.950+0.086+1.45%04:23:09 

Singapore

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Singapore 1Th3.9963.9533.9533.923+0.043+1.08%26/04 
 Singapore 3Th3.9433.9093.9093.900+0.034+0.87%26/04 
 Singapore 6Th3.7503.7403.7403.740+0.011+0.28%26/04 
 Singapore 1N3.5463.5703.5703.570-0.024-0.67%26/04 
 Singapore 2N3.5203.5163.5313.388+0.004+0.13%26/04 
 Singapore 5N3.3903.3733.4003.326+0.017+0.50%26/04 
 Singapore 10N3.4703.4523.4943.414+0.018+0.52%26/04 
 Singapore 15N3.4273.4163.4713.341+0.011+0.31%26/04 
 Singapore 20N3.4033.3953.4233.279+0.008+0.24%26/04 
 Singapore 30N3.3163.3093.3503.257+0.007+0.21%26/04 
 Singapore 50Y3.2843.2773.3023.242+0.007+0.23%26/04 

Síp

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Cyprus 2Y3.4943.2863.5243.217+0.208+6.33%04:30:58 
 Cyprus 3Y3.1473.2783.5373.126-0.132-4.01%04:31:34 
 Cyprus 4Y3.3533.2523.4073.231+0.101+3.11%04:30:34 
 Cyprus 7Y3.1193.1773.2483.172-0.058-1.81%26/04 
 Cyprus 10Y3.3623.3863.4943.378-0.024-0.71%04:32:37 
 Cyprus 20Y3.9243.8543.9493.847+0.070+1.82%03:05:06 
 Cyprus 30Y3.9063.8574.0413.832+0.049+1.27%04:31:29 

Slovakia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Slovakia 2N3.4363.4933.5703.489-0.057-1.63%03:00:00 
 Slovakia 5N3.1803.3143.3453.238-0.134-4.04%26/04 
 Slovakia 6N3.363.443.433.37-0.08-2.44%00:01:15 
 Slovakia 8N3.4703.5543.5983.514-0.084-2.35%01:12:00 
 Slovakia 9N3.5853.6913.6833.605-0.106-2.87%26/04 
 Slovakia 10N3.623.633.683.61-0.01-0.37%02:59:59 
 Slovakia 13Y3.8983.9443.9643.861-0.045-1.15%02:59:31 
 Slovakia 18Y3.8853.9313.9513.867-0.046-1.17%03:00:00 
 Slovakia 30Y3.8413.8693.9173.822-0.028-0.72%04:31:30 
 Slovakia 50Y3.8453.8833.9183.864-0.038-0.99%00:01:13 

Slovenia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Slovenia 1N3.8113.8834.0243.644-0.071-1.83%26/04 
 Slovenia 3Y3.3393.5123.5482.879-0.193-5.46%26/04 
 Slovenia 4Y3.1253.1873.3102.811-0.082-2.56%26/04 
 Slovenia 5N2.9873.0493.1802.723-0.088-2.86%26/04 
 Slovenia 7N2.9122.9443.0222.623-0.075-2.51%26/04 
 Slovenia 8Y2.9582.9813.1132.713-0.067-2.21%26/04 
 Slovenia 10N3.1173.1543.1942.843-0.090-2.81%26/04 
 Slovenia 15Y3.2553.2853.4143.035-0.084-2.52%26/04 
 Slovenia 20Y3.4413.4873.5113.160-0.101-2.85%26/04 
 Slovenia 25Y3.5463.5683.5973.229-0.073-2.02%26/04 

Sri Lanka

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Sri Lanka 3Th9.9009.9009.9009.9000.0000.00%26/04 
 Sri Lanka 6Th10.00010.00010.10010.000-0.1000.00%26/04 
 Sri Lanka 1N10.62910.59010.58010.580+0.039+0.37%04:23:03 
 Sri Lanka 2N11.57211.40011.36011.250+0.172+1.51%04:23:03 
 Sri Lanka 3N12.07311.91011.83511.800+0.162+1.36%04:23:01 
 Sri Lanka 4N12.51112.26112.23812.100+0.250+2.04%04:23:00 
 Sri Lanka 5N12.51812.26312.24112.200+0.255+2.08%04:33:00 
 Sri Lanka 6N12.77612.54812.55512.400+0.228+1.82%04:23:02 
 Sri Lanka 7N12.77312.57812.57812.500+0.195+1.55%04:23:02 
 Sri Lanka 8N13.09012.84112.85512.855+0.250+1.94%04:23:02 
 Sri Lanka 9N13.16312.95312.96012.960+0.210+1.63%04:23:00 
 Sri Lanka 10N13.44713.30413.44713.447+0.000+0.00%04:23:00 
 Sri Lanka 15N13.51413.37613.51413.514+0.000+0.00%04:23:02 

Tây Ban Nha

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Tây Ban Nha 1Th3.9113.8203.8863.787+0.090+2.37%00:00:06 
 Tây Ban Nha 3Th3.7773.7543.7843.693+0.024+0.63%00:00:06 
 Tây Ban Nha 6Th3.6343.6553.6673.608-0.021-0.59%00:21:30 
 Tây Ban Nha 9Th3.5863.6093.6203.569-0.023-0.64%26/04 
 Tây Ban Nha 1N3.4553.4843.5043.469-0.029-0.83%00:51:04 
 Tây Ban Nha 2N3.2273.2343.2643.214-0.007-0.23%03:00:01 
 Tây Ban Nha 3N3.0993.1093.1573.093-0.011-0.34%03:00:01 
 Tây Ban Nha 4N3.0163.0223.0683.004-0.006-0.20%00:00:04 
 Tây Ban Nha 5N3.0423.0443.0963.025-0.003-0.08%03:00:01 
 Tây Ban Nha 6N3.0493.0533.1033.034-0.004-0.13%00:00:09 
 Tây Ban Nha 7N3.0973.1113.1593.092-0.014-0.45%00:00:10 
 Tây Ban Nha 8N3.1743.1853.2353.164-0.011-0.35%00:00:01 
 Tây Ban Nha 9N3.2733.2633.3083.244+0.009+0.29%03:00:01 
 Tây Ban Nha 10N3.3683.3603.4093.338+0.007+0.22%03:00:01 
 Tây Ban Nha 15N3.6903.6823.7323.661+0.008+0.22%03:00:01 
 Tây Ban Nha 20N3.8183.8063.8523.786+0.011+0.30%03:00:01 
 Tây Ban Nha 25N3.8263.8293.8743.807-0.003-0.07%00:00:11 
 Tây Ban Nha 30N3.9683.9654.0113.945+0.004+0.09%03:00:01 

Thái Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thái Lan 1N2.3682.4002.4002.4000.0000.00%19/01 
 Thái Lan 2N2.3682.4002.4002.4000.0000.00%19/01 
 Thái Lan 3N2.4302.4302.4502.430-0.0000.00%25/04 
 Thailand 4Y2.4642.5702.5702.5700.0000.00%19/01 
 Thái Lan 5N2.5532.5552.5532.553+0.000+0.00%25/04 
 Thái Lan 7N2.6622.6902.6902.6900.0000.00%19/01 
 Thái Lan 10N2.7692.7702.7692.769+0.000+0.00%25/04 
 Thái Lan 12N2.8402.8902.8902.8900.0000.00%19/01 
 Thái Lan 14N2.9572.9802.9802.9800.0000.00%19/01 
 Thái Lan 15N2.9712.9702.9712.971+0.000+0.00%25/04 
 Thái Lan 16N3.1553.2003.2003.2000.0000.00%19/01 
 Thái Lan 20N3.3063.3003.3063.306+0.000+0.00%25/04 

Thổ Nhĩ Kỳ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thổ Nhĩ Kỳ 3Th39.86638.64339.86639.866+0.000+0.00%21/01 
 Thổ Nhĩ Kỳ 6Th39.06838.77339.06839.068+0.000+0.00%21/01 
 Thổ Nhĩ Kỳ 9Th38.75538.72938.75538.755+0.000+0.00%21/01 
 Thổ Nhĩ Kỳ 2N44.78040.60050.32042.505+4.180+10.30%26/04 
 Thổ Nhĩ Kỳ 3N33.20030.85040.96029.940+2.350+7.62%26/04 
 Thổ Nhĩ Kỳ 5N33.58031.13034.09526.520+2.450+7.87%26/04 
 Thổ Nhĩ Kỳ 10N28.20026.39029.04024.675+1.810+6.86%26/04 

Thụy Sỹ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thụy Sỹ Qua đêm1.1501.1901.1501.150-0.040-3.36%01:00:00 
 Thụy Sỹ 1T1.3001.3001.4201.0500.0000.00%12:10:00 
 Thụy Sỹ 1Th1.4701.4701.5001.4600.0000.00%26/04 
 Thụy Sỹ 2Th1.3101.3701.4201.250-0.060-4.38%12:10:00 
 Thụy Sỹ 3Th1.2401.2301.3801.220+0.010+0.81%12:10:00 
 Thụy Sỹ 6Th1.2701.2701.3301.240-0.0800.00%26/04 
 Thụy Sỹ 1N1.2301.2701.2901.230-0.040-3.15%12:10:00 
 Thụy Sỹ 2N0.9620.9991.0310.991-0.037-3.70%02:50:00 
 Thụy Sỹ 3N0.8770.9370.9760.899-0.060-6.46%02:50:00 
 Thụy Sỹ 4N0.8730.9040.9410.830-0.030-3.37%02:50:00 
 Thụy Sỹ 5N0.8170.8330.9340.828-0.017-1.98%03:15:00 
 Thụy Sỹ 6N0.7800.8110.8480.807-0.032-3.88%02:50:00 
 Thụy Sỹ 7N0.7170.7860.8220.764-0.069-8.71%02:50:00 
 Thụy Sỹ 8N0.7220.7750.8150.771-0.053-6.84%26/04 
 Thụy Sỹ 9N0.7330.7660.8140.761-0.033-4.31%02:50:00 
 Thụy Sỹ 10N0.7000.7470.7920.740-0.048-6.36%03:15:00 
 Thụy Sỹ 15N0.7120.7150.7900.708-0.003-0.35%02:50:00 
 Thụy Sỹ 20N0.6840.7400.7630.717-0.056-7.50%26/04 
 Thụy Sỹ 30N0.6730.7100.7600.702-0.037-5.28%26/04 
 Switzerland 40Y0.5770.6060.6550.598-0.029-4.79%26/04 

Thụy Điển

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thụy Điển 1Th4.0124.0064.0354.012+0.006+0.15%25/04 
 Thụy Điển 2Th4.0254.0244.1823.975+0.001+0.02%25/04 
 Thụy Điển 3Th3.8833.9073.8973.883-0.024-0.61%25/04 
 Thụy Điển 6Th3.8193.8273.8323.814-0.008-0.21%25/04 
 Thụy Điển 2N2.9052.8852.9132.831+0.020+0.69%25/04 
 Thụy Điển 5N2.5872.5632.6032.518+0.024+0.94%25/04 
 Thụy Điển 7N2.5932.5602.6012.495+0.033+1.29%25/04 
 Thụy Điển 10N2.5932.5472.5982.499+0.046+1.81%25/04 
 Thụy Điển 20N2.7282.7152.7602.639+0.013+0.48%25/04 

Trung Quốc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Trung Quốc 1N1.6041.6271.6551.569+-0.024+-1.44%26/04 
 Trung Quốc 2N1.8311.8521.8801.821+-0.021+-1.13%26/04 
 Trung Quốc 3N1.8781.9042.0141.890-0.026-1.37%26/04 
 Trung Quốc 5N2.0722.0882.2152.074-0.015-0.74%26/04 
 Trung Quốc 7N2.2402.2532.2762.221+-0.013+-0.55%26/04 
 Trung Quốc 10N2.2052.2072.3352.205-0.002-0.09%26/04 
 Trung Quốc 15N2.2372.3002.3022.300-0.063-2.74%26/04 
 Trung Quốc 20N2.6082.6382.6502.607-0.030-1.14%26/04 
 Trung Quốc 30N2.4972.5022.5022.480+-0.004+-0.18%26/04 

Úc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Úc 1N4.2954.3394.3944.040-0.044-1.01%00:22:00 
 Úc 2N4.1904.2104.2553.752-0.020-0.48%03:57:43 
 Úc 3N4.1324.1664.2083.694-0.034-0.82%03:57:42 
 Úc 4N4.1554.1724.2203.686-0.017-0.41%03:57:50 
 Úc 5N4.2114.2274.2753.735-0.016-0.38%03:57:50 
 Úc 6N4.3004.3154.3653.848-0.015-0.35%03:57:50 
 Úc 7N4.3504.3634.4123.901-0.013-0.30%03:57:51 
 Úc 8N4.4644.4744.5274.022-0.010-0.22%03:57:51 
 Úc 9N4.5024.5104.5674.073-0.008-0.18%03:57:50 
 Úc 10N4.5404.5504.6054.084-0.010-0.22%03:57:48 
 Úc 12N4.5864.5924.6494.166-0.006-0.13%03:57:48 
 Úc 15N4.7264.7404.7914.330-0.014-0.30%03:57:49 
 Úc 20N4.9324.8884.9444.501+0.044+0.90%26/04 
 Úc 30N4.9154.8694.9244.488+0.046+0.94%26/04 

Uganda

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Uganda 3Th9.7269.6009.6009.600+0.125+1.31%26/04 
 Uganda 6Th12.37412.20012.20012.200+0.174+1.43%26/04 
 Uganda 1N13.32613.50013.50013.500-0.173-1.29%26/04 
 Uganda 2N15.33315.00015.00015.000+0.333+2.22%26/04 
 Uganda 3N15.33715.00015.33715.337+0.337+2.25%04:23:04 
 Uganda 5N15.55715.55015.65015.200+0.006+0.04%04:23:02 
 Uganda 10N16.53216.36516.36516.100+0.167+1.02%04:23:09 
 Uganda 15N16.74816.30016.30016.300+0.000+0.00%28/03 

Ukraine

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ukraine 1N38.45041.55038.45038.450-3.100-7.46%04:23:08 
 Ukraine 2N18.00018.40018.00018.0000.0000.00%24/04 
 Ukraine 3N17.36518.25017.36517.365-0.885-4.85%04:23:04 
 Ukraine 6Y18.23522.15018.23518.2350.0000.00%11/09 

Việt Nam

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Việt Nam 1N1.9062.0042.0042.004-0.099-4.92%26/04 
 Việt Nam 2N1.9672.0172.0172.017-0.051-2.50%26/04 
 Việt Nam 3N1.9962.0462.0462.046-0.050-2.44%26/04 
 Việt Nam 5N2.1802.2302.2302.228-0.050-2.24%26/04 
 Việt Nam 7N2.3852.4352.4462.435-0.050-2.05%26/04 
 Việt Nam 10N2.8502.9002.9012.900-0.050-1.72%26/04 
 Vietnam 15Y3.0753.1153.1303.115-0.040-1.28%26/04 
 Vietnam 20Y3.1523.1923.1933.192-0.040-1.25%26/04 
 Vietnam 30Y3.2253.2653.2653.265-0.040-1.23%26/04 

Ý

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ý 1Th3.8033.7693.8723.287+0.034+0.90%26/04 
 Ý 3Th3.7793.8033.9320.000-0.024-0.63%26/04 
 Ý 6Th3.6543.6953.8490.000-0.041-1.11%26/04 
 Ý 9Th3.6163.6423.7140.000-0.026-0.71%26/04 
 Ý 1N3.5833.6043.6770.000-0.021-0.58%26/04 
 Ý 2N3.5233.5583.5893.016-0.035-0.98%26/04 
 Ý 3N3.3523.3693.4452.838-0.017-0.50%26/04 
 Ý 4N3.3873.4003.4942.935-0.013-0.38%26/04 
 Ý 5N3.4323.4423.5483.075-0.010-0.29%26/04 
 Ý 6N3.5593.5723.6861.668-0.013-0.36%26/04 
 Ý 7N3.5633.5653.6903.233-0.002-0.06%26/04 
 Ý 8N3.6783.6843.8123.304-0.006-0.16%26/04 
 Ý 9N3.7873.7903.9323.429-0.003-0.08%26/04 
 Ý 10N3.8853.8904.0283.520-0.005-0.13%26/04 
 Ý 15N4.2274.2394.3633.900-0.012-0.28%26/04 
 Ý 20N4.3534.3684.4904.010-0.015-0.34%26/04 
 Italy 25Y4.3604.3724.4834.016-0.012-0.27%26/04 
 Ý 30N4.4334.4494.5734.116-0.016-0.36%26/04 
 Ý 50N4.0374.0484.2323.823-0.011-0.27%26/04 

Zambia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Zambia 2Y12.50012.50012.50012.5000.0000.00%25/04 
 Zambia 6M12.50212.50212.50212.5020.0000.00%25/04 
 Zambia 9M13.30013.30113.30013.300-0.001-0.01%25/04 
 Zambia 1Y18.50018.50018.50018.5000.0000.00%25/04 
 Zambia 3Y18.58718.58818.58718.587-0.001-0.01%25/04 
 Zambia 5Y22.12522.12722.12522.125-0.002-0.01%25/04 
 Zambia 7Y23.66223.66323.66223.662-0.001-0.00%25/04 
 Zambia 10Y25.08625.08825.08625.086-0.002-0.01%25/04 
 Zambia 15Y26.99927.00026.99926.999-0.001-0.00%25/04 

Đài Loan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Đài Loan 2N1.3951.4201.4201.420-0.025-1.76%04:23:03 
 Đài Loan 5N1.5751.6001.6001.575-0.025-1.56%04:23:03 
 Đài Loan 10N1.6751.7001.7001.700-0.025-1.47%26/04 
 Đài Loan 20N1.7651.7901.7901.790-0.025-1.40%04:33:00 
 Đài Loan 30N1.9151.9401.9401.940-0.025-1.29%04:33:00 

Đan Mạch

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Đan Mạch 3Th2.030-0.5642.0302.030+0.013+0.64%27/01 
 Đan Mạch 6Th2.355-0.6102.3552.355+0.012+0.51%27/01 
 Đan Mạch 2N3.0963.0603.2012.963+0.036+1.18%25/04 
 Đan Mạch 3N2.7202.6782.7462.589+0.042+1.57%25/04 
 Đan Mạch 5N2.5642.5692.6362.502-0.005-0.19%25/04 
 Đan Mạch 8N2.6072.5272.6342.514+0.080+3.17%25/04 
 Đan Mạch 10N2.6622.6202.7222.607+0.042+1.60%25/04 
 Denmark 20Y2.842.802.862.75+0.04+1.32%25/04 
 Đan Mạch 30N2.7462.7132.7762.692+0.033+1.22%25/04 

Đức

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Germany 3M3.6523.6073.9952.829+0.045+1.25%26/04 
 Đức 6Th3.6103.6003.9083.161+0.010+0.28%26/04 
 Đức 9Th3.5113.5114.8663.3080.0000.00%26/04 
 Đức 1N3.4203.4253.5562.980-0.005-0.15%26/04 
 Đức 2N2.9852.9893.0392.347-0.004-0.13%26/04 
 Đức 3N2.7692.7692.8122.1350.0000.00%26/04 
 Đức 4N2.6212.6222.6681.964-0.001-0.04%26/04 
 Đức 5N2.5892.5872.6471.181+0.002+0.08%26/04 
 Đức 6N2.5112.5112.5721.7890.0000.00%26/04 
 Đức 7N2.5002.4992.5631.823+0.001+0.04%26/04 
 Đức 8N2.5102.5072.5741.789+0.003+0.12%26/04 
 Đức 9N2.5392.5352.6071.820+0.004+0.16%26/04 
 Đức 10N2.57702.57402.64551.8850+0.0030+0.12%02:41:22 
 Đức 15N2.7582.7582.8221.2210.0000.00%26/04 
 Đức 20N2.7552.7522.8172.157+0.003+0.11%26/04 
 Đức 25N2.7342.7382.8032.141-0.004-0.15%26/04 
 Đức 30N2.7122.7112.7742.115+0.001+0.04%26/04