- TheoInvesting.com
- •
Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
USDRUBFIX= | Mát-xcơ-va | RUB | |||
USD/RUB | Mát-xcơ-va | RUB | |||
USD/RUB | Tỷ giá thời gian thực | RUB | |||
USD/RUB TOM | Tỷ giá thời gian thực | RUB | |||
USD/RUB TOD | Tỷ giá thời gian thực | RUB | |||
SIRTSc1 | Mát-xcơ-va | RUB |
USD/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
USD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
USD/SGD | Đô la Singapore | ||
USD/THB | Baht Thái | ||
USD/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
USD/INR | Rupee Ấn Độ | ||
USD/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
USD/BDT | Đồng Taka Bangladesh | ||
USD/BND | Đô la Brunei | ||
USD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
USD/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
USD/KHR | Đồng Riel Campuchia | ||
USD/KZT | Đồng Tenge của Kazakh | ||
USD/LAK | Đồng Kip Lào | ||
USD/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
USD/MMK | Đồng Kyat Myanmar | ||
USD/MOP | Đồng Pataca Ma Cao | ||
USD/MVR | Đồng Rufiyaa của Maldives | ||
USD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
USD/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
USD/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
USD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
USD/TWD | Đô la Đài Loan | ||
USD/UZS | Đồng Sum Uzbekistan | ||
USD/VND | Việt Nam Đồng | ||
USD/AZN | Đồng Manat của Azerbaijan | ||
USD/CNH | Yuan Trung Quốc Hải Ngoại | ||
USD/KGS | Đồng som của Kyrgyzstan | ||
USD/TJS | Tajikistani somoni | ||
USD/MNT | |||
USD/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
USD/ZAR | Rand Nam Phi | ||
USD/BIF | Đồng Franc của Burundi | ||
USD/BWP | Đồng Pula của Botswana | ||
USD/DJF | Đồng Franc Djibouti | ||
USD/DZD | Đồng Dinar Algeria | ||
USD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
USD/ETB | Đồng Birr Ethiopia | ||
USD/GHS | Đồng Cedi Ghana | ||
USD/GMD | Đồng Dalasi của Gambia | ||
USD/GNF | Đồng Franc Guinea | ||
USD/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
USD/KMF | Đồng Franc Comoros | ||
USD/LSL | Đồng loti của Lesotho | ||
USD/LYD | Đồng Dinar của Libya | ||
USD/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
USD/MGA | Đồng Ariary của Madagascar | ||
USD/MRU | Đồng Ouguiya của Mauritania | ||
USD/MUR | Đồng Rupee của Mauritius | ||
USD/MWK | Đồng Kwacha của Malawi | ||
USD/NAD | Đô la Namibia | ||
USD/NGN | Đồng Naira của Nigeria | ||
USD/RWF | Đồng Franc Rwanda | ||
USD/SCR | Đồng Rupee của Seychelles | ||
USD/SDG | Đồng Bảng Sudan | ||
USD/SOS | Đồng Shilling Somalia | ||
USD/STN | Đồng Dobra của São Tomé/Príncipe | ||
USD/SZL | Đồng Lilangeni của Swaziland | ||
USD/TND | Đồng Dinar của Tunisia | ||
USD/TZS | Đồng Shilling của Tanzania | ||
USD/UGX | Đồng Shilling của Uganda | ||
USD/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
USD/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
USD/ZMW | Đồng Kwacha của Zambia | ||
USD/MZN | Đồng Metical của Mozambique | ||
USD/AOA | Đồng kwanza của Angola | ||
USD/ZWL | |||
USD/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
USD/BOB | Đồng Boliviano của Bolivia | ||
USD/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
USD/CLP | Đồng Peso Chile | ||
USD/COP | Đồng Peso Colombia | ||
USD/PEN | Đồng Sol Peru | ||
USD/PYG | Đồng Guarani Paraguay | ||
USD/UYU | Đồng Peso Uruguay | ||
USD/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
USD/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
USD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
USD/PLN | Zloty Ba Lan | ||
USD/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
USD/DKK | Krone Đan Mạch | ||
USD/NOK | Krone Na Uy | ||
USD/HUF | Forint Hungary | ||
USD/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
USD/ALL | Đồng Lek của Albania | ||
USD/AMD | Đồng Dram của Armenia | ||
USD/BGN | Đồng Lev Bulgaria | ||
USD/EUR | Đồng Euro | ||
USD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
USD/GEL | Đồng Lari của Georgia | ||
USD/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
USD/MDL | Đồng Leu Moldova | ||
USD/MKD | Đồng Denar của Macedonia | ||
USD/RON | Đồng Leu Romania | ||
USD/RSD | Đồng Dinar Serbia | ||
USD/UAH | Đồng Hryvnia của Ucraina | ||
USD/BYN | Đồng Ruble Belarus | ||
USD/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
USD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
USD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
USD/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
USD/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
USD/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
USD/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
USD/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
USD/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
USD/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
USD/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
USD/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
USD/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
USD/AUD | Đô la Úc | ||
USD/FJD | Đô la Fiji | ||
USD/NZD | Đô la New Zealand | ||
USD/PGK | Đồng Kina của Papua New Guinea | ||
USD/VUV | Đồng vatu của Vanuatu | ||
USD/XPF | Đồng Franc của lãnh thổ Thái Bình Dương thuộc Pháp | ||
USD/TMT | |||
USD/ARSB | |||
USD/CAD | Đô la Canada | ||
USD/MXN | Peso Mexico | ||
USD/BRLT | |||
USD/ANG | Đồng Guilder Antilles | ||
USD/BBD | Đô la Barbados | ||
USD/BSD | Đô la Bahamas | ||
USD/CUP | Đồng Peso Cuba | ||
USD/DOP | Đồng Peso Dominica | ||
USD/HTG | Đồng Gourde của Haiti | ||
USD/JMD | Đô la Jamaica | ||
USD/TTD | Đô la Trinidad | ||
USD/XCD | Đô la Đông Caribe | ||
USD/BZD | Đô la Belize | ||
USD/CRC | Đồng Colon của Costa Rica | ||
USD/GTQ | Đồng Quetzal của Guatemala | ||
USD/HNL | Đống Lempira của Honduras | ||
USD/NIO | Đồng Córdoba của Nicaragua | ||
USD/PAB | Đồng Balboa Panama | ||
USD/SVC | Đồng Colon của El Salvador |
Sàn giao dịch | Mới nhất | Giá mua | Giá bán | Khối lượng | % T.đổi | Tiền tệ | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mát-xcơ-va 04:00:03 | 116.7517 | 74.3348 | 74.3348 | 0 | -3.01% | RUB | 04:00:03 | 116.7517-3.01% | |
Mát-xcơ-va 04:00:03 | 92.50 | 92.50 | 92.50 | 0 | +0.21% | RUB | 04:00:03 | 92.50+0.21% | |
Tỷ giá thời gian thực 04:43:35 | 92.45 | 92.44 | 92.46 | 0 | -0.04% | RUB | 04:43:35 | 92.45-0.04% | |
Tỷ giá thời gian thực 04:00:03 | 92.5745 | 92.323 | 92.826 | 0 | +0.14% | RUB | 04:00:03 | 92.5745+0.14% | |
Tỷ giá thời gian thực 04:00:03 | -128.50 | 76.4225 | 76.445 | 0 | -89.18% | RUB | 04:00:03 | -128.50-89.18% | |
Mát-xcơ-va 27/03 | 94,479.00 | 0.00 | 0.00 | 925,341 | -0.78% | RUB | 27/03 | 94,479.00-0.78% |
Thứ Năm, 28 tháng 3, 2024 | ||||||
Đề Nghị Tiếp Tục Trợ Cấp Thất Nghiệp Thực tế:1,819.00K Dự báo:1,815.00K Trước đó:1,795.00K | ||||||
Giá PCE Lõi Thực tế:2.00% Dự báo:2.10% Trước đó:2.00% | ||||||
Lợi Nhuận Công Ty Thực tế:3.90% Trước đó:0.50% | ||||||
Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP Thực tế:3.40% Dự báo:3.20% Trước đó:4.90% | ||||||
Chỉ Số Giá GDP Thực tế:1.70% Dự báo:1.60% Trước đó:3.30% | ||||||
Doanh Số GDP Thực tế:3.90% Dự báo:3.50% Trước đó:3.60% | ||||||
Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Lần Đầu Thực tế:210.00K Dự báo:212.00K Trước đó:212.00K | ||||||
Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Trung Bình 4 Tuần Thực tế:211.00K Trước đó:211.75K | ||||||
Giá PCE Thực tế:1.80% Dự báo:1.80% Trước đó:2.60% | ||||||
Chi Tiêu Tiêu Dùng Thực Tế Thực tế:3.30% Dự báo:3.00% Trước đó:3.10% | ||||||
Dự Trữ Ngân Hàng Trung Ương Nga (USD) Thực tế:590.10B Trước đó:594.30B | ||||||
Chỉ số PMI Chicago Thực tế:41.40 Dự báo:45.90 Trước đó:44.00 | ||||||
Kỳ Vọng Lạm Phát của Michigan Thực tế:2.90% Dự báo:3.00% Trước đó:3.00% | ||||||
Kỳ Vọng Lạm Phát 5 Năm của Michigan Thực tế:2.80% Dự báo:2.90% Trước đó:2.90% | ||||||
Kỳ Vọng Tiêu Dùng của Michigan Thực tế:77.40 Dự báo:74.60 Trước đó:75.20 | ||||||
Tâm Lý Tiêu Dùng của Michigan Thực tế:79.40 Dự báo:76.50 Trước đó:76.90 | ||||||
Chỉ số Tình Trạng Hiện Tại của Michigan Thực tế:82.50 Dự báo:79.40 Trước đó:79.40 | ||||||
Doanh Số Nhà Chờ Bán Thực tế:1.60% Dự báo:1.40% Trước đó:-4.70% | ||||||
Chỉ Số Doanh Số Nhà Chờ Bán Thực tế:75.60 Trước đó:74.40 | ||||||
Dự Trữ Khí Tự Nhiên Thực tế:-36.00B Dự báo:-26.00B Trước đó:7.00B | ||||||
Chỉ Số Hỗn Hợp Fed KC Thực tế:-7.00 Trước đó:-4.00 | ||||||
Chỉ Số Sản Xuất Fed KC Thực tế:-9.00 Trước đó:3.00 | ||||||
Đấu Giá Hối Phiếu 4 Tuần Thực tế:5.285% Trước đó:5.27% | ||||||
Đấu Giá Hối Phiếu 8 Tuần Thực tế:5.275% Trước đó:5.27% | ||||||
Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan Thực tế:506.00 Trước đó:509.00 | ||||||
Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ Thực tế:621.00 Trước đó:624.00 | ||||||
Fed's Balance Sheet Thực tế:7,485.00B Trước đó:7,514.00B | ||||||
Số Dư Dự Trữ theo Ngân Hàng Dự Trữ Liên Bang Thực tế:3.472T Trước đó:3.49T | ||||||
Thứ Sáu, 29 tháng 3, 2024 | ||||||
Chỉ Số Giá PCE Lõi Dự báo:0.30% Trước đó:0.40% | ||||||
Chỉ Số Giá PCE Lõi Dự báo:2.80% Trước đó:2.80% | ||||||
Cán Cân Thương Mại Hàng Hóa Dự báo:-90.10B Trước đó:-90.51B | ||||||
Chỉ Số Giá PCE Dự báo:2.50% Trước đó:2.40% | ||||||
Chỉ số giá PCE Dự báo:0.40% Trước đó:0.30% | ||||||
Thu Nhập Cá Nhân Dự báo:0.40% Trước đó:1.00% | ||||||
Chi Tiêu Cá Nhân Dự báo:0.50% Trước đó:0.20% | ||||||
Tiêu Dùng Cá Nhân Thực Tế Trước đó:-0.10% | ||||||
Hàng Tồn Kho Bán Lẻ Không Bao Gồm Ô Tô Trước đó:0.30% | ||||||
Tồn Kho Bán Sỉ Dự báo:0.20% Trước đó:-0.30% | ||||||
PCE của Fed chi nhánh Dallas Trước đó:5.00% | ||||||
Atlanta Fed GDPNow Dự báo:2.10% Trước đó:2.10% | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nhôm CFTC Trước đó:2.50K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đồng CFTC Trước đó:31.90K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Ngô CFTC Trước đó:-175.50K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC Trước đó:277.80K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC Trước đó:201.60K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nasdaq 100 CFTC Trước đó:11.20K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Khí Tự Nhiên CFTC Trước đó:-103.60K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC Trước đó:-194.20K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Bạc CFTC Trước đó:52.40K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đậu Tương CFTC Trước đó:-167.70K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Lúa Mì CFTC Trước đó:-56.10K |