Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
BCH/BTC | Investing.com | BTC | |||
BCHABC/BTC | Binance | BTC | |||
BCH/BTC | Bibox | BTC | |||
BCHABC/BTC | OKX | BTC |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.296 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 68.03 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 77.375 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 20.795 | Trung Tính | ||
Williams %R | -30.722 | Mua | ||
CCI(14) | 74.9505 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0001 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 60.147 | Mua | ||
ROC | -0.277 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0005 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00723518 Mua | | 0.00723800 Mua | | |
MA10 | 0.00721524 Mua | | 0.00723700 Mua | | |
MA20 | 0.00724751 Bán | | 0.00723400 Mua | | |
MA50 | 0.00725405 Bán | | 0.00725500 Bán | | |
MA100 | 0.00727732 Bán | | 0.00724000 Mua | | |
MA200 | 0.00717606 Mua | | 0.00722000 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00721591 | 0.00723307 | 0.00725044 | 0.0072676 | 0.00728497 | 0.00730213 | 0.0073195 |
Fibonacci | 0.00723307 | 0.00724626 | 0.00725441 | 0.0072676 | 0.00728079 | 0.00728894 | 0.00730213 |
Camarilla | 0.00725831 | 0.00726148 | 0.00726464 | 0.0072676 | 0.00727098 | 0.00727414 | 0.00727731 |
Woodie | 0.00721601 | 0.00723312 | 0.00725054 | 0.00726765 | 0.00728507 | 0.00730218 | 0.0073196 |
DeMark | - | - | 0.00725902 | 0.00727189 | 0.00729355 | - | - |