Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
STAN | Luân Đôn | GBP | |||
STAN1YGBAM=R | Luân Đôn | GBP | |||
STAN5YGBAM=R | Luân Đôn | GBP | |||
STANl | BATS Europe | GBP | |||
SCBFF | Thị Trường OTC | USD | |||
STAN | TradeGate | EUR | |||
STAN | Frankfurt | EUR | |||
2888 | Hồng Kông | HKD |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (4) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 39.57 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 64.136 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 97.409 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -7.59 | Bán | ||
ADX(14) | 44.498 | Mua | ||
Williams %R | -32 | Mua | ||
CCI(14) | 23.4788 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 5.2 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 59.555 | Mua | ||
ROC | -0.202 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -5.56 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 742.18 Mua | | 740.24 Mua | | |
MA10 | 738.05 Mua | | 741.37 Mua | | |
MA20 | 745.74 Bán | | 747.33 Bán | | |
MA50 | 765.97 Bán | | 759.42 Bán | | |
MA100 | 770.06 Bán | | 765.53 Bán | | |
MA200 | 769.86 Bán | | 757.10 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 735.6 | 737.1 | 738.5 | 740 | 741.4 | 742.9 | 744.3 |
Fibonacci | 737.1 | 738.21 | 738.89 | 740 | 741.11 | 741.79 | 742.9 |
Camarilla | 739.1 | 739.37 | 739.63 | 740 | 740.17 | 740.43 | 740.7 |
Woodie | 735.56 | 737.08 | 738.46 | 739.98 | 741.36 | 742.88 | 744.26 |
DeMark | - | - | 737.8 | 739.65 | 740.7 | - | - |