Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
STAN | Luân Đôn | GBP | |||
STAN1YGBAM=R | Luân Đôn | GBP | |||
STAN5YGBAM=R | Luân Đôn | GBP | |||
STANl | BATS Europe | GBP | |||
SCBFF | Thị Trường OTC | USD | |||
STAN | TradeGate | EUR | |||
STAN | Frankfurt | EUR | |||
2888 | Hồng Kông | HKD |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.037 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 13 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 9.349 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.059 | Mua | ||
ADX(14) | 100 | Mua quá mức | ||
Williams %R | -92.989 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -97.5269 | Bán | ||
ATR(14) | 0.1209 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.2397 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 33.516 | Bán | ||
ROC | -3.028 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.332 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 8.732 Bán | | 8.800 Bán | | |
MA10 | 8.881 Bán | | 8.852 Bán | | |
MA20 | 8.988 Bán | | 8.862 Bán | | |
MA50 | 8.543 Mua | | 8.589 Mua | | |
MA100 | 8.007 Mua | | 8.273 Mua | | |
MA200 | 7.814 Mua | | 7.994 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 8.916 | 8.916 | 8.916 | 8.916 | 8.916 | 8.916 | 8.916 |
Fibonacci | 8.916 | 8.916 | 8.916 | 8.916 | 8.916 | 8.916 | 8.916 |
Camarilla | 8.916 | 8.916 | 8.916 | 8.916 | 8.916 | 8.916 | 8.916 |
Woodie | 8.916 | 8.916 | 8.916 | 8.916 | 8.916 | 8.916 | 8.916 |
DeMark | - | - | 8.916 | 8.916 | 8.916 | - | - |