XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.433 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.479 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 45.806 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 235.92 | Mua | ||
ADX(14) | 31.225 | Mua | ||
Williams %R | -0.7 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 55.9145 | Mua | ||
ATR(14) | 270.7494 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 45.932 | Bán | ||
ROC | 0.301 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 301.7259 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 76949.46 Bán | | 76925.88 Bán | | |
MA10 | 76888.88 Bán | | 76846.82 Bán | | |
MA20 | 76665.81 Mua | | 76683.84 Mua | | |
MA50 | 76194.88 Mua | | 76364.04 Mua | | |
MA100 | 76029.53 Mua | | 75986.96 Mua | | |
MA200 | 75408.61 Mua | | 75680.32 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 76661.34 | 76811.55 | 76969.46 | 77119.67 | 77277.57 | 77427.79 | 77585.69 |
Fibonacci | 76811.55 | 76929.25 | 77001.97 | 77119.67 | 77237.37 | 77310.09 | 77427.79 |
Camarilla | 77042.62 | 77070.86 | 77099.11 | 77119.67 | 77155.6 | 77183.84 | 77212.08 |
Woodie | 76665.18 | 76813.47 | 76973.3 | 77121.59 | 77281.41 | 77429.71 | 77589.53 |
DeMark | - | - | 77044.56 | 77157.22 | 77352.67 | - | - |