XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Thứ Hai, 29 tháng 4, 2024 | ||||||
Tỷ lệ việc làm/đơn xin việc Dự báo:1.26 Trước đó:1.26 | ||||||
Tỷ Lệ Thất Nghiệp Dự báo:2.50% Trước đó:2.60% | ||||||
Sản Lượng Công Nghiệp Dự báo:3.40% Trước đó:-0.60% | ||||||
Dự đoán Sản Lượng Công Nghiệp trước 1 tháng Trước đó:4.90% | ||||||
Dự đoán Sản Lượng Công Nghiệp trước 2 tháng Trước đó:3.30% | ||||||
Doanh Số của những Nhà Bán Lẻ Lớn Dự báo:0.60% Trước đó:1.50% | ||||||
Doanh Số Bán Lẻ Quy Mô Lớn (theo năm) Trước đó:8.00% | ||||||
Doanh Số Bán Lẻ Dự báo:2.50% Trước đó:4.60% | ||||||
Thứ Ba, 30 tháng 4, 2024 | ||||||
Đơn Đặt Hàng Xây Dựng Trước đó:-11.00% | ||||||
Lượng Nhà Khởi Công Xây Dựng Dự báo:-7.60% Trước đó:-8.20% |