XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.816 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.594 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 90.984 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 3.63 | Mua | ||
ADX(14) | 28.544 | Mua | ||
Williams %R | -0.287 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 91.5991 | Mua | ||
ATR(14) | 43.2545 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 45.015 | Bán | ||
ROC | 0.155 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 22.0401 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 25463.12 Mua | | 25475.63 Mua | | |
MA10 | 25467.79 Mua | | 25466.45 Mua | | |
MA20 | 25455.76 Mua | | 25466.42 Mua | | |
MA50 | 25467.55 Mua | | 25473.77 Mua | | |
MA100 | 25492.44 Bán | | 25435.48 Mua | | |
MA200 | 25349.28 Mua | | 25395.92 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 25414.32 | 25446.28 | 25465.07 | 25497.03 | 25515.82 | 25547.78 | 25566.57 |
Fibonacci | 25446.28 | 25465.67 | 25477.64 | 25497.03 | 25516.42 | 25528.39 | 25547.78 |
Camarilla | 25469.9 | 25474.55 | 25479.2 | 25497.03 | 25488.51 | 25493.16 | 25497.81 |
Woodie | 25407.74 | 25442.99 | 25458.49 | 25493.74 | 25509.24 | 25544.49 | 25559.99 |
DeMark | - | - | 25481.05 | 25505.02 | 25531.8 | - | - |