XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 60.401 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 61.506 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 30.67 | Bán | ||
MACD(12,26) | 12.416 | Mua | ||
ADX(14) | 29.466 | Mua | ||
Williams %R | -26.588 | Mua | ||
CCI(14) | 106.0402 | Mua | ||
ATR(14) | 10.5672 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 60.826 | Mua | ||
ROC | 0.181 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 16.421 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 8846.1520 Bán | | 8844.6360 Mua | | |
MA10 | 8843.1029 Mua | | 8841.9560 Mua | | |
MA20 | 8834.0187 Mua | | 8831.0480 Mua | | |
MA50 | 8803.4065 Mua | | 8816.2140 Mua | | |
MA100 | 8806.8655 Mua | | 8795.2180 Mua | | |
MA200 | 8740.0716 Mua | | 8764.3961 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 8826.0267 | 8830.7282 | 8838.2767 | 8842.9782 | 8850.5267 | 8855.2282 | 8862.7767 |
Fibonacci | 8830.7282 | 8835.4077 | 8838.2987 | 8842.9782 | 8847.6577 | 8850.5487 | 8855.2282 |
Camarilla | 8842.4564 | 8843.5794 | 8844.7023 | 8842.9782 | 8846.9481 | 8848.071 | 8849.1939 |
Woodie | 8827.4501 | 8831.4399 | 8839.7001 | 8843.6899 | 8851.9501 | 8855.9399 | 8864.2001 |
DeMark | - | - | 8840.6275 | 8844.1536 | 8852.8775 | - | - |