XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.121 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.255 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 37.261 | Bán | ||
MACD(12,26) | -25.18 | Bán | ||
ADX(14) | 38.351 | Bán | ||
Williams %R | -0.731 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -97.1953 | Bán | ||
ATR(14) | 507.5781 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -314.1708 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 42.045 | Bán | ||
ROC | -0.649 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -950.7571 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 216230.11 Mua | | 216323.27 Mua | | |
MA10 | 216686.23 Bán | | 216597.28 Bán | | |
MA20 | 217144.92 Bán | | 216717.17 Bán | | |
MA50 | 216270.75 Mua | | 216475.41 Bán | | |
MA100 | 215931.93 Mua | | 215670.60 Mua | | |
MA200 | 214420.30 Mua | | 215137.64 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 215171.18 | 215423.58 | 215677.4 | 215929.8 | 216183.62 | 216436.02 | 216689.83 |
Fibonacci | 215423.58 | 215616.96 | 215736.42 | 215929.8 | 216123.18 | 216242.64 | 216436.02 |
Camarilla | 215791.99 | 215838.4 | 215884.8 | 215929.8 | 215977.61 | 216024.01 | 216070.41 |
Woodie | 215171.88 | 215423.93 | 215678.1 | 215930.15 | 216184.32 | 216436.37 | 216690.53 |
DeMark | - | - | 215550.49 | 215866.35 | 216056.71 | - | - |