XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.692 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 39.59 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 10.1 | Mua | ||
ADX(14) | 34.511 | Mua | ||
Williams %R | -83.101 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -44.5962 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 14.1042 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -1.7763 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 35.062 | Bán | ||
ROC | 0.057 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.9674 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 9357.06 Bán | | 9353.64 Bán | | |
MA10 | 9357.36 Bán | | 9354.61 Bán | | |
MA20 | 9351.48 Bán | | 9347.73 Mua | | |
MA50 | 9320.39 Mua | | 9339.17 Mua | | |
MA100 | 9343.55 Mua | | 9327.05 Mua | | |
MA200 | 9314.88 Mua | | 9327.78 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 9327.02 | 9338.79 | 9345.65 | 9357.42 | 9364.27 | 9376.05 | 9382.9 |
Fibonacci | 9338.79 | 9345.91 | 9350.3 | 9357.42 | 9364.54 | 9368.93 | 9376.05 |
Camarilla | 9347.37 | 9349.08 | 9350.78 | 9357.42 | 9354.2 | 9355.91 | 9357.61 |
Woodie | 9324.56 | 9337.56 | 9343.19 | 9356.19 | 9361.81 | 9374.82 | 9380.44 |
DeMark | - | - | 9342.22 | 9355.7 | 9360.84 | - | - |