XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.674 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.305 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 32.779 | Bán | ||
MACD(12,26) | 428.987 | Mua | ||
ADX(14) | 38.17 | Bán | ||
Williams %R | -0.685 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -73.2555 | Bán | ||
ATR(14) | 1717.6518 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -771.6116 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 45.13 | Bán | ||
ROC | -0.316 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -1147.0235 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 661926.5125 Mua | | 662545.2799 Bán | | |
MA10 | 663447.0125 Bán | | 663131.4532 Bán | | |
MA20 | 664432.5188 Bán | | 663121.2031 Bán | | |
MA50 | 660604.7588 Mua | | 661103.2765 Mua | | |
MA100 | 657053.0106 Mua | | 657572.6843 Mua | | |
MA200 | 652015.7819 Mua | | 653976.8588 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 658612 | 659575 | 661279 | 662242 | 663946 | 664909 | 666613 |
Fibonacci | 659575 | 660594 | 661223 | 662242 | 663261 | 663890 | 664909 |
Camarilla | 662250 | 662495 | 662739 | 662242 | 663228 | 663472 | 663717 |
Woodie | 658982 | 659760 | 661649 | 662427 | 664316 | 665094 | 666983 |
DeMark | - | - | 661761 | 662483 | 664428 | - | - |