XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.336 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 55.616 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 61.75 | Mua | ||
MACD(12,26) | 1.94 | Mua | ||
ADX(14) | 36.066 | Mua | ||
Williams %R | -42.427 | Mua | ||
CCI(14) | 105.2997 | Mua | ||
ATR(14) | 6.2954 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 39.878 | Bán | ||
ROC | 0.181 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 8.3915 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3906.37 Bán | | 3905.52 Bán | | |
MA10 | 3903.49 Mua | | 3903.90 Mua | | |
MA20 | 3900.64 Mua | | 3902.31 Mua | | |
MA50 | 3899.37 Mua | | 3901.93 Mua | | |
MA100 | 3904.49 Mua | | 3895.91 Mua | | |
MA200 | 3883.42 Mua | | 3892.98 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3895.21 | 3899.28 | 3903.99 | 3908.06 | 3912.77 | 3916.84 | 3921.55 |
Fibonacci | 3899.28 | 3902.63 | 3904.71 | 3908.06 | 3911.41 | 3913.49 | 3916.84 |
Camarilla | 3906.28 | 3907.09 | 3907.89 | 3908.06 | 3909.5 | 3910.3 | 3911.11 |
Woodie | 3895.53 | 3899.44 | 3904.31 | 3908.22 | 3913.09 | 3917 | 3921.87 |
DeMark | - | - | 3906.02 | 3909.08 | 3914.8 | - | - |