XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.067 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.552 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 36.635 | Bán | ||
MACD(12,26) | 19.54 | Mua | ||
ADX(14) | 21.394 | Bán | ||
Williams %R | -0.449 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -29.4533 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 39.6501 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 42.999 | Bán | ||
ROC | -0.117 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.3402 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 25460.72 Bán | | 25459.45 Bán | | |
MA10 | 25453.84 Mua | | 25459.39 Bán | | |
MA20 | 25465.05 Bán | | 25444.38 Mua | | |
MA50 | 25389.27 Mua | | 25437.77 Mua | | |
MA100 | 25462.15 Bán | | 25408.09 Mua | | |
MA200 | 25316.05 Mua | | 25401.23 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 25375.15 | 25413.31 | 25436.28 | 25474.44 | 25497.42 | 25535.57 | 25558.55 |
Fibonacci | 25413.31 | 25436.66 | 25451.09 | 25474.44 | 25497.79 | 25512.22 | 25535.57 |
Camarilla | 25442.45 | 25448.06 | 25453.66 | 25474.44 | 25464.87 | 25470.47 | 25476.08 |
Woodie | 25367.57 | 25409.52 | 25428.7 | 25470.65 | 25489.84 | 25531.78 | 25550.97 |
DeMark | - | - | 25424.79 | 25468.69 | 25485.93 | - | - |