XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 67.515 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 55.167 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 52.732 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 1.504 | Mua | ||
ADX(14) | 31.794 | Mua | ||
Williams %R | -24.594 | Mua | ||
CCI(14) | 168.4644 | Mua | ||
ATR(14) | 1.1332 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 1.7518 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 64.421 | Mua | ||
ROC | 0.374 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 3.827 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 727.1730 Mua | | 727.3790 Mua | | |
MA10 | 726.1870 Mua | | 726.5714 Mua | | |
MA20 | 725.3590 Mua | | 725.2688 Mua | | |
MA50 | 722.3343 Mua | | 723.7322 Mua | | |
MA100 | 722.6751 Mua | | 721.6429 Mua | | |
MA200 | 716.8822 Mua | | 719.0864 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 725.585 | 726.635 | 727.295 | 728.345 | 729.005 | 730.055 | 730.715 |
Fibonacci | 726.635 | 727.2882 | 727.6918 | 728.345 | 728.9982 | 729.4018 | 730.055 |
Camarilla | 727.4848 | 727.6415 | 727.7983 | 728.345 | 728.1118 | 728.2685 | 728.4253 |
Woodie | 725.39 | 726.5375 | 727.1 | 728.2475 | 728.81 | 729.9575 | 730.52 |
DeMark | - | - | 726.965 | 728.18 | 728.675 | - | - |