XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.681 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.805 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 60.83 | Mua | ||
MACD(12,26) | 419.236 | Mua | ||
ADX(14) | 37.02 | Bán | ||
Williams %R | -0.272 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 30.3819 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 1027.9286 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 43.771 | Bán | ||
ROC | 0.17 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 293.634 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 369302.9000 Bán | | 369270.9015 Bán | | |
MA10 | 369379.7000 Bán | | 369217.2633 Bán | | |
MA20 | 368934.0500 Mua | | 369002.6852 Mua | | |
MA50 | 368118.9400 Mua | | 368393.6265 Mua | | |
MA100 | 367492.2850 Mua | | 366641.8417 Mua | | |
MA200 | 362989.9825 Mua | | 364829.8164 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 367606 | 368092 | 368578 | 369065 | 369552 | 370038 | 370524 |
Fibonacci | 368092 | 368464 | 368693 | 369065 | 369437 | 369666 | 370038 |
Camarilla | 368798 | 368887 | 368976 | 369065 | 369155 | 369244 | 369333 |
Woodie | 367606 | 368092 | 368578 | 369065 | 369552 | 370038 | 370524 |
DeMark | - | - | 368336 | 368944 | 369308 | - | - |