XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 69.146 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 69.65 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 74.728 | Mua | ||
MACD(12,26) | 6.283 | Mua | ||
ADX(14) | 31.639 | Mua | ||
Williams %R | -2.083 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 178.3544 | Mua | ||
ATR(14) | 6.7235 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 10.3071 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 59.481 | Mua | ||
ROC | 1.371 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 21.2469 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1689.3620 Mua | | 1689.4609 Mua | | |
MA10 | 1683.1730 Mua | | 1684.9339 Mua | | |
MA20 | 1678.1167 Mua | | 1679.8156 Mua | | |
MA50 | 1669.1057 Mua | | 1673.7537 Mua | | |
MA100 | 1669.3984 Mua | | 1667.0020 Mua | | |
MA200 | 1655.2474 Mua | | 1659.8486 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1686.5484 | 1688.3017 | 1691.1484 | 1692.9017 | 1695.7483 | 1697.5017 | 1700.3483 |
Fibonacci | 1688.3017 | 1690.0589 | 1691.1445 | 1692.9017 | 1694.6589 | 1695.7445 | 1697.5017 |
Camarilla | 1692.73 | 1693.1517 | 1693.5733 | 1692.9017 | 1694.4167 | 1694.8383 | 1695.26 |
Woodie | 1687.095 | 1688.575 | 1691.695 | 1693.175 | 1696.2949 | 1697.775 | 1700.8949 |
DeMark | - | - | 1692.025 | 1693.34 | 1696.625 | - | - |