XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 67.771 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.637 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 55.288 | Mua | ||
MACD(12,26) | 233450.137 | Mua | ||
ADX(14) | 50.462 | Mua | ||
Williams %R | -0.171 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 172.7241 | Mua | ||
ATR(14) | 150337.7143 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 329014.2857 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 66.611 | Mua | ||
ROC | 0.572 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 603839.904 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 99573201.6000 Mua | | 99599031.3068 Mua | | |
MA10 | 99401051.2000 Mua | | 99456683.6668 Mua | | |
MA20 | 99246360.8000 Mua | | 99247218.2108 Mua | | |
MA50 | 98815536.3200 Mua | | 98998525.7952 Mua | | |
MA100 | 98813102.4800 Mua | | 98711586.1447 Mua | | |
MA200 | 98046642.7600 Mua | | 98343966.5054 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 99347298 | 99493277 | 99585826 | 99731805 | 99824354 | 99970333 | 100062882 |
Fibonacci | 99493277 | 99584395 | 99640687 | 99731805 | 99822923 | 99879215 | 99970333 |
Camarilla | 99612781 | 99634646 | 99656511 | 99731805 | 99700241 | 99722106 | 99743971 |
Woodie | 99320584 | 99479920 | 99559112 | 99718448 | 99797640 | 99956976 | 100036168 |
DeMark | - | - | 99539552 | 99708668 | 99778080 | - | - |