XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.671 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.598 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 347.099 | Mua | ||
ADX(14) | 30.292 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.567 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -162.9008 | Bán | ||
ATR(14) | 418.6462 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -243.615 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 46.731 | Bán | ||
ROC | -0.2 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -361.0527 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 199110.0938 Bán | | 199114.5653 Bán | | |
MA10 | 199290.5172 Bán | | 199197.4816 Bán | | |
MA20 | 199292.5180 Bán | | 198996.6865 Bán | | |
MA50 | 197959.3128 Mua | | 198253.7246 Mua | | |
MA100 | 197149.6503 Mua | | 197166.6369 Mua | | |
MA200 | 195499.0885 Mua | | 196053.3457 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 198476 | 198673 | 198883 | 199080 | 199290 | 199487 | 199697 |
Fibonacci | 198673 | 198829 | 198925 | 199080 | 199235 | 199331 | 199487 |
Camarilla | 198981 | 199018 | 199056 | 199080 | 199130 | 199168 | 199205 |
Woodie | 198482 | 198676 | 198889 | 199083 | 199296 | 199490 | 199703 |
DeMark | - | - | 198778 | 199028 | 199185 | - | - |