XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.365 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.863 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 9.598 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 494.427 | Mua | ||
ADX(14) | 25.163 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.222 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 5.405 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 607.2835 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 54.79 | Mua | ||
ROC | 0.024 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 265.782 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 379353.4625 Bán | | 379358.7547 Bán | | |
MA10 | 379475.9031 Bán | | 379249.6649 Bán | | |
MA20 | 378860.3984 Mua | | 378803.9958 Mua | | |
MA50 | 377735.4263 Mua | | 377937.3909 Mua | | |
MA100 | 376865.7666 Mua | | 376834.5249 Mua | | |
MA200 | 374134.3845 Mua | | 375831.4988 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 378584 | 378825 | 379143 | 379384 | 379702 | 379943 | 380260 |
Fibonacci | 378825 | 379039 | 379171 | 379384 | 379597 | 379729 | 379943 |
Camarilla | 379305 | 379357 | 379408 | 379384 | 379510 | 379562 | 379613 |
Woodie | 378620 | 378843 | 379179 | 379402 | 379738 | 379961 | 380296 |
DeMark | - | - | 378983 | 379304 | 379542 | - | - |