XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.37 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 32.5 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 2.272 | Mua | ||
ADX(14) | 45.142 | Trung Tính | ||
Williams %R | -81.909 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -42.5581 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 1.6296 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.2228 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 42.605 | Bán | ||
ROC | 0.025 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.183 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 900.6500 Bán | | 900.4443 Bán | | |
MA10 | 901.0060 Bán | | 900.3856 Bán | | |
MA20 | 899.4508 Mua | | 898.8691 Mua | | |
MA50 | 892.8094 Mua | | 894.7715 Mua | | |
MA100 | 889.8565 Mua | | 889.8629 Mua | | |
MA200 | 882.6924 Mua | | 885.1328 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 897.1916 | 898.1833 | 899.4916 | 900.4833 | 901.7916 | 902.7833 | 904.0916 |
Fibonacci | 898.1833 | 899.0619 | 899.6047 | 900.4833 | 901.3619 | 901.9047 | 902.7833 |
Camarilla | 900.1675 | 900.3783 | 900.5892 | 900.4833 | 901.0108 | 901.2217 | 901.4325 |
Woodie | 897.35 | 898.2625 | 899.65 | 900.5625 | 901.95 | 902.8625 | 904.25 |
DeMark | - | - | 899.9875 | 900.7312 | 902.2875 | - | - |