INR/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
INR/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
INR/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
INR/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
INR/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
INR/THB | Baht Thái | ||
INR/TWD | Đô la Đài Loan | ||
INR/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
INR/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
INR/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
INR/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
INR/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
INR/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
INR/KZT | Đồng Tenge của Kazakh | ||
INR/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
INR/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
INR/NAD | Đô la Namibia | ||
INR/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
INR/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
INR/ZAR | Rand Nam Phi | ||
INR/MXN | Peso Mexico | ||
INR/USD | Đô la Mỹ | ||
INR/CAD | Đô la Canada | ||
INR/CLP | Đồng Peso Chile | ||
INR/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
INR/JMD | Đô la Jamaica | ||
INR/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
INR/DKK | Krone Đan Mạch | ||
INR/HUF | Forint Hungary | ||
INR/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
INR/NOK | Krone Na Uy | ||
INR/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
INR/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
INR/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
INR/EUR | Đồng Euro | ||
INR/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
INR/RON | Đồng Leu Romania | ||
INR/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
INR/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.318 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 7.08 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 9.444 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 41.052 | Bán | ||
Williams %R | -88.94 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -80.295 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0007 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0023 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 22.181 | Bán quá mức | ||
ROC | -0.289 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0025 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.5645 Mua | | 1.5652 Bán | | |
MA10 | 1.5664 Bán | | 1.5657 Bán | | |
MA20 | 1.5667 Bán | | 1.5653 Bán | | |
MA50 | 1.5624 Mua | | 1.5642 Mua | | |
MA100 | 1.5636 Mua | | 1.5655 Bán | | |
MA200 | 1.5719 Bán | | 1.5733 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.5635 | 1.5639 | 1.5643 | 1.5648 | 1.5652 | 1.5657 | 1.566 |
Fibonacci | 1.5639 | 1.5643 | 1.5645 | 1.5648 | 1.5651 | 1.5653 | 1.5657 |
Camarilla | 1.5646 | 1.5646 | 1.5647 | 1.5648 | 1.5649 | 1.565 | 1.565 |
Woodie | 1.5635 | 1.5639 | 1.5643 | 1.5648 | 1.5652 | 1.5657 | 1.566 |
DeMark | - | - | 1.5646 | 1.5649 | 1.5654 | - | - |