INR/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
INR/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
INR/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
INR/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
INR/THB | Baht Thái | ||
INR/TWD | Đô la Đài Loan | ||
INR/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
INR/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
INR/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
INR/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
INR/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
INR/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
INR/KZT | Đồng Tenge của Kazakh | ||
INR/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
INR/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
INR/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
INR/NAD | Đô la Namibia | ||
INR/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
INR/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
INR/ZAR | Rand Nam Phi | ||
INR/MXN | Peso Mexico | ||
INR/USD | Đô la Mỹ | ||
INR/CAD | Đô la Canada | ||
INR/CLP | Đồng Peso Chile | ||
INR/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
INR/JMD | Đô la Jamaica | ||
INR/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
INR/DKK | Krone Đan Mạch | ||
INR/HUF | Forint Hungary | ||
INR/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
INR/NOK | Krone Na Uy | ||
INR/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
INR/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
INR/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
INR/EUR | Đồng Euro | ||
INR/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
INR/RON | Đồng Leu Romania | ||
INR/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
INR/ILS | Đồng Shekel Israel |
Thứ Năm, 16 tháng 5, 2024 | ||||||
Cung Tiền M3 (Tháng 3) Thực tế:5,457.40B Trước đó:5,369.60B | ||||||
Cung Tiền M2 của Hàn Quốc (Tháng 3) Thực tế:5.60% Trước đó:4.60% | ||||||
Tỷ Lệ Thất Nghiệp của Hàn Quốc (Tháng 4) Trước đó:2.80% | ||||||
Hàng Hóa Xuất Khẩu (YoY) (Tháng 4) Trước đó:13.80% | ||||||
Hàng Hóa Nhập Khẩu (YoY) (Tháng 4) Trước đó:5.40% | ||||||
Cán Cân Mậu Dịch của Hàn Quốc (Tháng 4) Trước đó:1.53B | ||||||
Thứ Sáu, 17 tháng 5, 2024 | ||||||
Tăng Trưởng Cho Vay của Ngân Hàng Ấn Độ Trước đó:19.00% | ||||||
Tăng Trưởng Tiền Gửi Trước đó:13.30% | ||||||
Quỹ Dự Trữ Bình Ổn Hối Đoái của Ấn Độ, USD Trước đó:641.59B |