INR/HUF | Forint Hungary | ||
INR/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
INR/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
INR/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
INR/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
INR/THB | Baht Thái | ||
INR/TWD | Đô la Đài Loan | ||
INR/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
INR/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
INR/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
INR/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
INR/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
INR/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
INR/KZT | Đồng Tenge của Kazakh | ||
INR/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
INR/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
INR/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
INR/NAD | Đô la Namibia | ||
INR/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
INR/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
INR/ZAR | Rand Nam Phi | ||
INR/MXN | Peso Mexico | ||
INR/USD | Đô la Mỹ | ||
INR/CAD | Đô la Canada | ||
INR/CLP | Đồng Peso Chile | ||
INR/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
INR/JMD | Đô la Jamaica | ||
INR/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
INR/DKK | Krone Đan Mạch | ||
INR/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
INR/NOK | Krone Na Uy | ||
INR/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
INR/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
INR/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
INR/EUR | Đồng Euro | ||
INR/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
INR/RON | Đồng Leu Romania | ||
INR/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
INR/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.351 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 74.169 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 29.163 | Bán | ||
Williams %R | -0.372 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 141.992 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0046 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0065 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 66.211 | Mua | ||
ROC | 0.268 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0084 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4.2540 Mua | | 4.2548 Mua | | |
MA10 | 4.2516 Mua | | 4.2526 Mua | | |
MA20 | 4.2491 Mua | | 4.2529 Mua | | |
MA50 | 4.2600 Bán | | 4.2615 Bán | | |
MA100 | 4.2800 Bán | | 4.2763 Bán | | |
MA200 | 4.3033 Bán | | 4.3004 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4.2485 | 4.2506 | 4.2531 | 4.2553 | 4.2578 | 4.26 | 4.2625 |
Fibonacci | 4.2506 | 4.2524 | 4.2535 | 4.2553 | 4.2571 | 4.2582 | 4.26 |
Camarilla | 4.2544 | 4.2548 | 4.2553 | 4.2553 | 4.2561 | 4.2566 | 4.257 |
Woodie | 4.2487 | 4.2507 | 4.2533 | 4.2554 | 4.258 | 4.2601 | 4.2627 |
DeMark | - | - | 4.2519 | 4.2547 | 4.2566 | - | - |