Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Thụy Điển - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Thụy Điển

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Adv. Dec.
OMXS30 2,536.46 -6.75 -0.27%
Up
40.00%
Down
60.00%
12 18
OMX Nordic 40 2,723.34 -19.94 -0.73%
Up
40.00%
Down
57.50%
Unchanged
2.50%
16 23

Chứng Khoán Thụy Điển

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Telia Company 25.07 27.21 25.97 24.59 -7.86% 31.82M 16:46:52  
Svenska Handelsbank. 98.08 99.50 100.10 97.84 -1.43% 7.78M 16:47:01  
Samhallsbyggnadsbol. 3.92 3.93 4.00 3.89 -0.11% 4.87M 16:47:04  
Swedbank A 210.10 208.00 213.30 209.30 +1.01% 2.10M 16:47:05  
Sinch AB 25.64 25.88 26.03 25.10 -0.93% 1.64M 16:45:53  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
AstraZeneca 1,630.0 +86.5 +5.60%
Electrolux B 94.9 +2.4 +2.64%
SCA B 158.4 +3.0 +1.93%
Evolution Gaming 1,279.00 +17.00 +1.35%
Getinge B 235.3 +3.0 +1.29%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Telia Company 25.07 -2.14 -7.86%
Kinnevik B 119.2 -2.9 -2.37%
Atlas Copco B 162.8 -3.7 -2.19%
ASSA ABLOY B 294.5 -6.4 -2.13%
Atlas Copco A 188.9 -4.1 -2.10%

Thụy Điển Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Adv. Dec.
Stockholm Telecom. 630.87 -11.63 -1.81%
Up
38.46%
Down
53.85%
Unchanged
7.69%
5 7
Stockholm Basic M. 2,705.29 -14.26 -0.52%
Up
40.74%
Down
55.56%
Unchanged
3.70%
11 15
Stockholm Health . 3,425.16 +101.65 +3.06%
Up
46.55%
Down
39.66%
Unchanged
13.79%
27 23
Stockholm Industr. 3,788.64 -51.72 -1.35%
Up
35.05%
Down
58.76%
Unchanged
6.19%
34 57
Stockholm Financi. 3,210.01 -8.84 -0.27%
Up
26.32%
Down
68.42%
Unchanged
5.26%
10 26
Stockholm Oil & G. 1,776.09 -12.52 -0.70%
Up
28.57%
Down
71.43%
2 5
First North Oil &. 148.12 -1.67 -1.11%
Up
23.53%
Down
41.18%
Unchanged
35.29%
4 7
First North Basic. 130.21 -2.62 -1.97%
Up
40.74%
Down
29.63%
Unchanged
29.63%
11 8
First North Indus. 2,840.10 +22.75 +0.81%
Up
29.89%
Down
50.57%
Unchanged
19.54%
26 44
First North Healt. 886.95 -1.62 -0.18%
Up
36.36%
Down
47.27%
Unchanged
16.36%
40 52
First North Utili. 1,736.96 +11.88 +0.69%
Down
75.00%
Unchanged
25.00%
0 3
First North Finan. 1,784.73 -5.52 -0.31%
Up
36.84%
Down
47.37%
Unchanged
15.79%
7 9
First North Techn. 2,455.88 +13.81 +0.57%
Up
29.09%
Down
38.18%
Unchanged
32.73%
32 42
OMX Stockholm Tec. 2,350.08 0.00 0.00%
Up
50.00%
Down
41.67%
Unchanged
8.33%
6 5
OMX Stockholm Tec. 2,518.43 -2.49 -0.10%
Up
34.29%
Down
60.00%
Unchanged
5.71%
12 21
OMX Stockholm Tel. 935.47 0.00 0.00%
Up
33.33%
Down
33.33%
Unchanged
33.33%
1 1
OMX Stockholm Tel. 6,837.28 +0.00 +0.00%
Up
25.00%
Down
50.00%
Unchanged
25.00%
1 2
OMX Stockholm Tel. 1,243.93 -22.92 -1.81%
Up
38.46%
Down
53.85%
Unchanged
7.69%
5 7
OMX Stockholm Hea. 1,292.40 +1.36 +0.11%
Up
43.33%
Down
43.33%
Unchanged
13.33%
26 26
OMX Stockholm Pha. 6,726.14 0.00 0.00%
Up
48.48%
Down
39.39%
Unchanged
12.12%
16 13
OMX Stockholm Hea. 4,404.38 +131.70 +3.08%
Up
46.55%
Down
39.66%
Unchanged
13.79%
27 23
OMX Stockholm Fin. 5,438.17 -14.98 -0.27%
Up
26.32%
Down
68.42%
Unchanged
5.26%
10 26
OMX Stockholm Rea. 4,475.99 +3.49 +0.08%
Up
37.78%
Down
51.11%
Unchanged
11.11%
17 23
OMX Stockholm Con. 1,339.06 +18.25 +1.38%
Up
55.56%
Down
33.33%
Unchanged
11.11%
5 3
OMX Stockholm Tra. 11,578.54 +128.70 +1.12%
Up
55.56%
Down
44.44%
5 4
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email