Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.780 | 18.550 | 15.770 |
Trái Phiếu | 97.220 | 97.220 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 81.656 | 75.949 |
Giấy Tờ Có Giá | 7.797 | 8.339 |
Chính phủ | 7.761 | 20.664 |
Tiền mặt | 2.785 | 44.122 |
Số vị thế mua: 210
Số vị thế bán: 12
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Stadshypotek Ab (Publ) 1.5% | SE0011643386 | 2.73 | - | - | |
Swedbank Mortgage AB (publ) 1% | SE0012142206 | 2.12 | - | - | |
Islandsbanki hf. 7.106% | XS2611087557 | 1.89 | - | - | |
Intea Fastigheter AB (publ) 5.245% | SE0013359817 | 1.75 | - | - | |
Arion Bank hf 6.264% | XS2597686679 | 1.56 | - | - | |
Ringkjoebing Landbobank A/S 4.398% | XS2437368389 | 1.42 | - | - | |
Swedavia AB 5.645% | SE0015938345 | 1.39 | - | - | |
SBAB Bank AB (publ) 4.028% | XS2388372356 | 1.35 | - | - | |
Fastighets AB Balder 4.706% | SE0013882958 | 1.32 | - | - | |
Kinnevik AB (publ) 4.362% | SE0013360534 | 1.31 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SEB Kortrantefond SEK utd | 31.52B | 1.07 | 1.60 | 0.45 | ||
SEB Kortrantefond SEK | 30.83B | 0.50 | 0.10 | 0.08 | ||
SEB Kortrantefond SEK Institutional | 30.36B | 0.70 | 0.45 | - | ||
SEB Corporate Bond Fund SEK C | 14.1B | -0.75 | -2.98 | 0.72 | ||
SEB Corporate Bond Fund SEK D | 14.1B | -0.75 | -2.98 | 0.72 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét