Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 61.125 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.139 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 83.618 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 428.966 | Mua | ||
ADX(14) | 48.227 | Mua | ||
Williams %R | -0.287 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 152.2989 | Mua | ||
ATR(14) | 792.8571 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 300 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 50.784 | Trung Tính | ||
ROC | 1.793 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 680.014 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 79260.0000 Mua | | 79199.7528 Mua | | |
MA10 | 78930.0000 Mua | | 79007.7772 Mua | | |
MA20 | 78725.0000 Mua | | 78552.2578 Mua | | |
MA50 | 77860.0000 Mua | | 78070.2201 Mua | | |
MA100 | 77530.0000 Mua | | 78673.3552 Mua | | |
MA200 | 80904.0000 Bán | | 81427.4798 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 78266 | 78633 | 78866 | 79233 | 79466 | 79833 | 80066 |
Fibonacci | 78633 | 78862 | 79004 | 79233 | 79462 | 79604 | 79833 |
Camarilla | 78935 | 78990 | 79045 | 79233 | 79155 | 79210 | 79265 |
Woodie | 78200 | 78600 | 78800 | 79200 | 79400 | 79800 | 80000 |
DeMark | - | - | 78750 | 79175 | 79350 | - | - |