0 |
0% |
1,949.1 |
1,969.1 |
0 |
1,850.00 |
0.05 |
0% |
0 |
0.05 |
0 |
BKNG Mua 1,850.00
Xuất: 17/05/2024
Lần cuối: 0
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20240517|1850.00C
Delta0.9945
Độ Biến Động Tiềm Ẩn2.1694
Giá mua1,949.1
Gamma0
Theo Lý Thuyết1,959.1
Giá bán1,969.1
Theta-1.4219
Giá Trị Nội Tại1,955.75
Khối lượng0
Vega0.0807
Trị Giá Thời Gian-1,955.75
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0.3501
Delta / Theta-0.6994
BKNG Bán 1,850.00
Xuất: 17/05/2024
Lần cuối: 0.05
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20240517|1850.00P
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0.05
Theta0
Giá Trị Nội Tại-1,955.75
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian1,955.8
Hợp Đồng Ngỏ19
Rho0
Delta / Theta0
|
0 |
0% |
1,899.5 |
1,919.5 |
0 |
1,900.00 |
0.02 |
0% |
0 |
0.05 |
0 |
BKNG Mua 1,900.00
Xuất: 17/05/2024
Lần cuối: 0
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20240517|1900.00C
Delta0.9936
Độ Biến Động Tiềm Ẩn2.135
Giá mua1,899.5
Gamma0
Theo Lý Thuyết1,909.5
Giá bán1,919.5
Theta-1.5883
Giá Trị Nội Tại1,905.75
Khối lượng0
Vega0.0924
Trị Giá Thời Gian-1,905.75
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0.359
Delta / Theta-0.6256
BKNG Bán 1,900.00
Xuất: 17/05/2024
Lần cuối: 0.02
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20240517|1900.00P
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0.05
Theta0
Giá Trị Nội Tại-1,905.75
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian1,905.77
Hợp Đồng Ngỏ133
Rho0
Delta / Theta0
|
0 |
0% |
1,849 |
1,869 |
0 |
1,950.00 |
0.1 |
0% |
0 |
0.05 |
0 |
BKNG Mua 1,950.00
Xuất: 17/05/2024
Lần cuối: 0
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20240517|1950.00C
Delta0.9945
Độ Biến Động Tiềm Ẩn1.9987
Giá mua1,849
Gamma0
Theo Lý Thuyết1,859
Giá bán1,869
Theta-1.3286
Giá Trị Nội Tại1,855.75
Khối lượng0
Vega0.08
Trị Giá Thời Gian-1,855.75
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0.3694
Delta / Theta-0.7486
BKNG Bán 1,950.00
Xuất: 17/05/2024
Lần cuối: 0.1
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20240517|1950.00P
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0.05
Theta0
Giá Trị Nội Tại-1,855.75
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian1,855.85
Hợp Đồng Ngỏ37
Rho0
Delta / Theta0
|
|
3,805.75 |
Giá @ 10/05/2024 20:59 GMT |
36.4 |
0% |
40.9 |
48.7 |
0 |
3,810.00 |
223.9 |
0% |
41.2 |
48.3 |
0 |
BKNG Mua 3,810.00
Xuất: 17/05/2024
Lần cuối: 36.4
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20240517|3810.00C
Delta0.5023
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0.2155
Giá mua40.9
Gamma0.0035
Theo Lý Thuyết44.8
Giá bán48.7
Theta-3.4608
Giá Trị Nội Tại-4.25
Khối lượng0
Vega2.1021
Trị Giá Thời Gian40.65
Hợp Đồng Ngỏ3
Rho0.358
Delta / Theta-0.1451
BKNG Bán 3,810.00
Xuất: 17/05/2024
Lần cuối: 223.9
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20240517|3810.00P
Delta-0.5008
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0.2093
Giá mua41.2
Gamma0.0036
Theo Lý Thuyết44.75
Giá bán48.3
Theta-2.9412
Giá Trị Nội Tại4.25
Khối lượng0
Vega2.1006
Trị Giá Thời Gian219.65
Hợp Đồng Ngỏ2
Rho-0.3152
Delta / Theta0.1703
|
41.6 |
6.67% |
38.3 |
45.7 |
3 |
3,815.00 |
0 |
0% |
43.4 |
51.6 |
0 |
BKNG Mua 3,815.00
Xuất: 17/05/2024
Lần cuối: 41.6
T.đổi: 6.67%
Ký hiệuBKNG|20240517|3815.00C
Delta0.4843
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0.2117
Giá mua38.3
Gamma0.0036
Theo Lý Thuyết41.6
Giá bán45.7
Theta-3.3938
Giá Trị Nội Tại-9.25
Khối lượng3
Vega2.1005
Trị Giá Thời Gian50.85
Hợp Đồng Ngỏ3
Rho0.3455
Delta / Theta-0.1427
BKNG Bán 3,815.00
Xuất: 17/05/2024
Lần cuối: 0
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20240517|3815.00P
Delta-0.5189
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0.21
Giá mua43.4
Gamma0.0036
Theo Lý Thuyết47.5
Giá bán51.6
Theta-2.942
Giá Trị Nội Tại9.25
Khối lượng0
Vega2.0979
Trị Giá Thời Gian-9.25
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho-0.3239
Delta / Theta0.1764
|
40 |
6.19% |
35.2 |
45.2 |
5 |
3,820.00 |
397.1 |
0% |
46 |
56 |
0 |
BKNG Mua 3,820.00
Xuất: 17/05/2024
Lần cuối: 40
T.đổi: 6.19%
Ký hiệuBKNG|20240517|3820.00C
Delta0.4672
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0.2152
Giá mua35.2
Gamma0.0035
Theo Lý Thuyết40
Giá bán45.2
Theta-3.4291
Giá Trị Nội Tại-14.25
Khối lượng5
Vega2.095
Trị Giá Thời Gian54.25
Hợp Đồng Ngỏ12
Rho0.3333
Delta / Theta-0.1362
BKNG Bán 3,820.00
Xuất: 17/05/2024
Lần cuối: 397.1
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20240517|3820.00P
Delta-0.5361
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0.2139
Giá mua46
Gamma0.0035
Theo Lý Thuyết51
Giá bán56
Theta-2.9838
Giá Trị Nội Tại14.25
Khối lượng0
Vega2.0917
Trị Giá Thời Gian382.85
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho-0.3337
Delta / Theta0.1797
|