Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.43 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 83.333 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 58.66 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 38.8889 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0029 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0007 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 59.524 | Mua | ||
ROC | 0 | Trung Tính | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.006 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 25.00 Bán | | 25.00 Bán | | |
MA10 | 25.00 Bán | | 25.00 Bán | | |
MA20 | 25.00 Bán | | 25.00 Bán | | |
MA50 | 24.99 Mua | | 25.02 Bán | | |
MA100 | 25.10 Bán | | 25.13 Bán | | |
MA200 | 25.42 Bán | | 25.39 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 |
Fibonacci | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 |
Camarilla | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 |
Woodie | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 |
DeMark | - | - | 25 | 25 | 25 | - | - |