XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAG/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.586 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 23.61 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 43.598 | Bán | ||
MACD(12,26) | -8.843 | Bán | ||
ADX(14) | 29.737 | Trung Tính | ||
Williams %R | -65.003 | Bán | ||
CCI(14) | -54.6641 | Bán | ||
ATR(14) | 36.9489 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 39.48 | Bán | ||
ROC | -0.298 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.941 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 7585.4310 Mua | | 7593.4635 Mua | | |
MA10 | 7598.6800 Bán | | 7596.0587 Mua | | |
MA20 | 7606.7600 Bán | | 7600.4597 Bán | | |
MA50 | 7614.6981 Bán | | 7649.8738 Bán | | |
MA100 | 7778.2914 Bán | | 7666.7078 Bán | | |
MA200 | 7629.8688 Bán | | 7577.6947 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 7571.7649 | 7576.7899 | 7585.74 | 7590.765 | 7599.7151 | 7604.7401 | 7613.6902 |
Fibonacci | 7576.7899 | 7582.1284 | 7585.4265 | 7590.765 | 7596.1035 | 7599.4016 | 7604.7401 |
Camarilla | 7590.8468 | 7592.1278 | 7593.4089 | 7590.765 | 7595.971 | 7597.252 | 7598.5331 |
Woodie | 7573.7273 | 7577.7711 | 7587.7024 | 7591.7462 | 7601.6775 | 7605.7213 | 7615.6526 |
DeMark | - | - | 7588.2525 | 7592.0212 | 7602.2276 | - | - |