XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAG/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.891 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 59.563 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 57.151 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.46 | Mua | ||
ADX(14) | 35.455 | Mua | ||
Williams %R | -40.718 | Mua | ||
CCI(14) | 91.2694 | Mua | ||
ATR(14) | 2.9271 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.7725 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 61.777 | Mua | ||
ROC | 1.4 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.634 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 341.49 Bán | | 340.40 Mua | | |
MA10 | 339.67 Mua | | 339.93 Mua | | |
MA20 | 338.58 Mua | | 339.57 Mua | | |
MA50 | 339.61 Mua | | 336.58 Mua | | |
MA100 | 328.95 Mua | | 330.50 Mua | | |
MA200 | 318.28 Mua | | 321.00 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 335.44 | 336.6 | 338.57 | 339.72 | 341.69 | 342.85 | 344.82 |
Fibonacci | 336.6 | 337.79 | 338.53 | 339.72 | 340.91 | 341.65 | 342.85 |
Camarilla | 339.69 | 339.98 | 340.26 | 339.72 | 340.84 | 341.12 | 341.41 |
Woodie | 335.86 | 336.81 | 338.99 | 339.93 | 342.11 | 343.06 | 345.24 |
DeMark | - | - | 339.15 | 340.01 | 342.27 | - | - |