XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAG/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 65.422 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 47.81 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 8.083 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.138 | Mua | ||
ADX(14) | 59.974 | Mua | ||
Williams %R | -45.16 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 37.3405 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0835 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 50.889 | Trung Tính | ||
ROC | 1.453 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.1183 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 9.8012 Mua | | 9.8309 Bán | | |
MA10 | 9.8504 Bán | | 9.8068 Mua | | |
MA20 | 9.7467 Mua | | 9.7042 Mua | | |
MA50 | 9.3820 Mua | | 9.4614 Mua | | |
MA100 | 9.1458 Mua | | 9.2308 Mua | | |
MA200 | 8.8791 Mua | | 8.9696 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 9.7356 | 9.7607 | 9.803 | 9.8281 | 9.8704 | 9.8955 | 9.9378 |
Fibonacci | 9.7607 | 9.7864 | 9.8024 | 9.8281 | 9.8538 | 9.8698 | 9.8955 |
Camarilla | 9.8266 | 9.8328 | 9.839 | 9.8281 | 9.8513 | 9.8575 | 9.8637 |
Woodie | 9.744 | 9.7649 | 9.8114 | 9.8323 | 9.8788 | 9.8997 | 9.9462 |
DeMark | - | - | 9.8155 | 9.8344 | 9.8829 | - | - |