Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
TMT/RUB | Tỷ giá thời gian thực | RUB | |||
TMTRUBFIX= | Mát-xcơ-va | RUB |
TMT/RUB | Đồng Rúp Nga |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 61.686 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 50 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.024 | Bán | ||
ADX(14) | 77.279 | Mua quá mức | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 227.193 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 0.0081 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0895 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 90.298 | Mua quá mức | ||
ROC | 0.44 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.1151 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 25.9230 Mua | | 25.9348 Mua | | |
MA10 | 25.8889 Mua | | 25.9062 Mua | | |
MA20 | 25.8718 Mua | | 25.9182 Mua | | |
MA50 | 26.0135 Bán | | 25.9827 Bán | | |
MA100 | 26.0735 Bán | | 26.0824 Bán | | |
MA200 | 26.2471 Bán | | 26.2050 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 25.9686 | 25.9686 | 25.9686 | 25.9686 | 25.9686 | 25.9686 | 25.9686 |
Fibonacci | 25.9686 | 25.9686 | 25.9686 | 25.9686 | 25.9686 | 25.9686 | 25.9686 |
Camarilla | 25.9686 | 25.9686 | 25.9686 | 25.9686 | 25.9686 | 25.9686 | 25.9686 |
Woodie | 25.9686 | 25.9686 | 25.9686 | 25.9686 | 25.9686 | 25.9686 | 25.9686 |
DeMark | - | - | 25.9686 | 25.9686 | 25.9686 | - | - |