THB/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
THB/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
THB/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
THB/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
THB/INR | Rupee Ấn Độ | ||
THB/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
THB/TWD | Đô la Đài Loan | ||
THB/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
THB/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
THB/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
THB/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
THB/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
THB/AUD | Đô la Úc | ||
THB/JMD | Đô la Jamaica | ||
THB/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
THB/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
THB/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
THB/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
THB/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
THB/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
THB/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
THB/DKK | Krone Đan Mạch | ||
THB/HUF | Forint Hungary | ||
THB/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
THB/NOK | Krone Na Uy | ||
THB/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
THB/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
THB/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
THB/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
THB/MXN | Peso Mexico | ||
THB/USD | Đô la Mỹ | ||
THB/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
THB/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
THB/CLP | Đồng Peso Chile | ||
THB/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
THB/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
THB/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
THB/NAD | Đô la Namibia | ||
THB/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
THB/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
THB/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.625 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 66.667 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.008 | Mua | ||
ADX(14) | 75.894 | Bán quá mức | ||
Williams %R | -60.636 | Bán | ||
CCI(14) | -109.017 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0028 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0092 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 26.68 | Bán quá mức | ||
ROC | 0.126 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0153 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 7.6802 Bán | | 7.6779 Bán | | |
MA10 | 7.6832 Bán | | 7.6788 Bán | | |
MA20 | 7.6761 Bán | | 7.6757 Bán | | |
MA50 | 7.6526 Mua | | 7.6528 Mua | | |
MA100 | 7.6123 Mua | | 7.6258 Mua | | |
MA200 | 7.5836 Mua | | 7.5965 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 7.6516 | 7.6615 | 7.6665 | 7.6763 | 7.6813 | 7.6911 | 7.6961 |
Fibonacci | 7.6615 | 7.6671 | 7.6706 | 7.6763 | 7.682 | 7.6855 | 7.6911 |
Camarilla | 7.6673 | 7.6686 | 7.67 | 7.6763 | 7.6727 | 7.674 | 7.6754 |
Woodie | 7.649 | 7.6602 | 7.6639 | 7.675 | 7.6787 | 7.6898 | 7.6935 |
DeMark | - | - | 7.6639 | 7.675 | 7.6787 | - | - |