KWD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KWD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KWD/EUR | Đồng Euro | ||
KWD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
KWD/USD | Đô la Mỹ | ||
KWD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
KWD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KWD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KWD/SGD | Đô la Singapore | ||
KWD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
KWD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
KWD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
KWD/SAR | Đồng Riyal Saudi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.824 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 77.371 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 23.565 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.59 | Mua | ||
ADX(14) | 38.247 | Bán | ||
Williams %R | -38.838 | Mua | ||
CCI(14) | 55.9533 | Mua | ||
ATR(14) | 0.4128 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.1314 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 58.724 | Mua | ||
ROC | 0.199 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.8444 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 507.10 Bán | | 506.86 Bán | | |
MA10 | 506.64 Mua | | 506.69 Bán | | |
MA20 | 506.11 Mua | | 505.96 Mua | | |
MA50 | 505.02 Mua | | 505.71 Mua | | |
MA100 | 506.55 Mua | | 505.86 Mua | | |
MA200 | 505.82 Mua | | 505.97 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 506.45 | 506.68 | 506.88 | 507.1 | 507.3 | 507.52 | 507.72 |
Fibonacci | 506.68 | 506.84 | 506.94 | 507.1 | 507.26 | 507.36 | 507.52 |
Camarilla | 506.95 | 506.99 | 507.02 | 507.1 | 507.1 | 507.14 | 507.18 |
Woodie | 506.43 | 506.67 | 506.86 | 507.09 | 507.28 | 507.51 | 507.7 |
DeMark | - | - | 506.77 | 507.05 | 507.19 | - | - |