KWD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KWD/EUR | Đồng Euro | ||
KWD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
KWD/USD | Đô la Mỹ | ||
KWD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
KWD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KWD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KWD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KWD/SGD | Đô la Singapore | ||
KWD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
KWD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
KWD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
KWD/SAR | Đồng Riyal Saudi |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (10) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 34.129 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 33.9 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 49.826 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 58.985 | Bán | ||
Williams %R | -73.285 | Bán | ||
CCI(14) | -115.0909 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0009 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.002 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 31.325 | Bán | ||
ROC | -0.126 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0044 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.9969 Mua | | 2.9973 Bán | | |
MA10 | 2.9986 Bán | | 2.9982 Bán | | |
MA20 | 2.9999 Bán | | 2.9994 Bán | | |
MA50 | 3.0032 Bán | | 3.0021 Bán | | |
MA100 | 3.0051 Bán | | 3.0028 Bán | | |
MA200 | 3.0012 Bán | | 3.0048 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.9951 | 2.9954 | 2.9961 | 2.9964 | 2.997 | 2.9974 | 2.998 |
Fibonacci | 2.9954 | 2.9958 | 2.996 | 2.9964 | 2.9968 | 2.997 | 2.9974 |
Camarilla | 2.9965 | 2.9965 | 2.9966 | 2.9964 | 2.9968 | 2.9969 | 2.997 |
Woodie | 2.9953 | 2.9955 | 2.9963 | 2.9965 | 2.9972 | 2.9975 | 2.9982 |
DeMark | - | - | 2.9962 | 2.9965 | 2.9972 | - | - |